Dây cáp quang Multimode OM3 – 4FO (4 sợi)
Cáp quang Mutltimode OM3 4FO (4 sợi) được sử dụng phổ biến trong các hệ thống sever, trung tâm dữ liệu, cáp OM3 4FO có khả năng truyền tải tốc độ cao lên đến 10Gbps. Hàng chính hãng, chất lượng cao.
Dây cáp quang Multimode OM3 – 4FO (4core) hàng nhập khẩu giá rẻ
Giới thiệu Dây cáp quang Multimode OM3 – 4FO
Dây cáp quang Multimode OM3 Là loại cáp quang được sử dụng phổ biến trong các hệ thống sever, các trung tâm dữ liệu, cáp có cấu trúc đặc biệt giúp khả năng truyền tải tốc độ cao lên đến 10Gbps.
Cáp OM3 có đường kính lõi 50/125µm và là loại cáp đi trong nhà nên thiết kế cáp thường mềm dẻo, không có thép chịu lực. Đây là loại cáp có khả năng truyền tín hiệu ổn định, ít bị suy hao. Cáp quang OM3 đáp ứng được đầy đủ các yêu cầu theo tiêu chuẩn 11801 ISO/IEC.
Cáp Multimode OM3 có dung lượng 4 sợi, 6 sợi, 8 sợi hoặc cao hơn theo đơn đặt hàng.
Thông số kĩ thuật của Dây cáp quang Multimode OM3 – 4FO loại 4 sợi 50/125 so với cáp quang OM1 và OM2
Đặc tính truyền dẫn
Loại cáp | Đơn vị | OM1 G62.5/125 | OM2 G50/125 | OM3 G50/125 |
Bước sóng Wavelength |
[nm] | 850 – 1300 | 850 -1300 | 850 -1300 |
Suy hao thông thường Attenuation typ. (cabled) |
[dB/km] | 2.8 – 0.6 | 2.5 – 0.5 | 2.5 – 0.5 |
Suy hao tối đa Attenuation max. (cabled) |
[dB/km] | 3.0 – 0.7 | 2.7 – 0.7 | 2.7 – 0.7 |
Băng thông OFL theo tiêu chuẩn… OFL-Bandwidth per TIA/EIA 455-204 and IEC 60793-1-41 |
[MHz x km] | 200 – 200 | 500 – 500 | 1500 – 500 |
Băng thông RML theo tiêu chuẩn… RML-Bandwidth per TIA/EIA 455-204 and IEC 60793-1-41 |
[MHz x km] | 220 | 585 | 2000* |
Chỉ số khúc xạ Refractive index |
1.496 – 1.491 | 1.481 – 1.476 | 1.482 – 1.477 |
Đặc tính hình học của cáp quang MM OM3 6core
Đặc Tính | Đơn vị tính | OM1 G62.5/125 | OM2 G50/125 | OM3 G50/125 |
Khẩu độ Numerical aperture |
0.275 +/- 0.015 | 0.200 +/- 0.015 | 0.200 +/- 0.015 | |
Đường kính lõi sợi quang Core Ø |
[µm] | 62,5 +/- 2.5 | 50 +/- 2.5 | 50 +/- 2.5 |
Độ không tròn đều của lõi quang max. Core non-circularity |
[%] | 5 | 5 | 5 |
Đường kính lớp phản xạ Cladding Ø |
[µm] | 125 +/- 2 | 125 +/- 2 | 125 +/- 2 |
Độ không tròn đều của lớp phản xạ max. Cladding non-circularity |
[%] | 1.0 | 1.0 | 1.0 |
Sai số không đồng tâm lớp phản xạ và lõi quang max. Cladding/Core concentricity error |
[µm] | 1.5 | 1.5 | 1.5 |
Sai số đồng tâm của lớp vỏ bọc max. Coating concentricity error |
[µm] | 12 | 12 | 12 |
Đường kính lớp vỏ Coating Ø |
[µm] | 245 +/- 5 | 245 +/- 5 | 245 +/- 5 |
Kiểm tra lực tác động trên mặt phẳng Proof test |
[kpsi] (kilo pascal/inch) | 100 | 100 | 100 |
Độ Uốn cong tối thiểu của cáp quang Multimode OM3
Bán kín uốn cong [mm] Bending radius |
Số vòng lập lại No. of windings turn |
Suy hao tối đa [dB] Max. induced attenuation |
|
850mm | 1300nm | ||
37.5 | 100 | ≤ 0.05 | ≤ 0.15 |
15 | 2 | ≤ 0.1 | ≤ 0.3 |
7.5 | 2 | ≤ 0.2 | ≤ 0.5 |
Khoảng cách tối đa
IEEE 802.3 series | Bước sóng [nm] Wavelength |
Khoảng cách của Datwyler [m] link length Datwyler |
Khoảng cách tiêu chuẩn [m] link length standard |
1000 Base-SX IEEE 802.3z |
850 | 1000 | 800 |
10GBase-SR/SW IEEE 802.3ae |
850 | 300 | 300 |
40GBase-SR4 IEEE 802.3ba |
850 | 140* | 100 |
100GBase-SR10 IEEE 802.3ba |
850 | 140* | 100 |
Quý khách có nhu cầu mua Dây cáp quang Multimode OM3 4FO chính hãng giá rẻ vui lòng liên hệ trưc tiếp với chúng tôi.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.