Trong lĩnh vực công nghiệp và kỹ thuật, an toàn và hiệu suất là ưu tiên hàng đầu. Cáp điều khiển chống cháy và cáp điều khiển chậm cháy đóng vai trò quan trong trong việc đảm bảo tính an toàn và ổn định của các hệ thống dây điện. Tuy nhiên, chúng có những khác biệt quan trọng về khả năng chống cháy và ứng dụng trong môi trường công nghiệp.
Cáp điều khiển chống cháy là gì?
Cáp điều khiển chống cháy là một loại cáp điều khiển được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các môi trường có nguy cơ cháy nổ hoặc có yêu cầu về an toàn cháy nổ. Các cáp này được sản xuất với vật liệu chống cháy và không dẫn điện, giúp ngăn cháy lan và tránh tạo ra tĩnh điện trong môi trường nguy hiểm.
Cáp điều khiển chống cháy thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, luyện kim, và các môi trường công nghiệp khác đòi hỏi tiêu chuẩn an toàn cháy nổ cao. Chúng đảm bảo rằng trong trường hợp nổ, cáp không tạo ra ngọn lửa hoặc không tác động lên môi trường một cách nguy hiểm.
Một số tiêu chuẩn cáp điều khiển chống cháy
An toàn cháy nổ là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi áp dụng các kỹ thuật và xây dựng cơ sở hạ tầng. Để hạn chế tối đa nguy cơ gây ra các vụ cháy nổ, người ta thường sử dụng các thiết bị cáp chống cháy. Các cáp chống cháy phải đáp ứng các tiêu chuẩn về khả năng chịu nhiệt và chịu lực khi bị tác động bên ngoài. Các tiêu chuẩn về cáp chống cháy giúp người ta kiểm tra và đánh giá chất lượng của các cáp, từ đó có thể phòng ngừa và dập tắt được ngọn lửa.
Các tiêu chuẩn về cáp chống cháy bao gồm:
Tiêu chuẩn IEC 60331: Cáp phải duy trì được hoạt động khi bị nung nóng ở 750 độ C trong ít nhất 90 phút.
Tiêu chuẩn CNS 11174: Cáp phải duy trì được hoạt động khi bị thiêu đốt ở 840 độ C trong 30 phút.
Tiêu chuẩn BS 6387: Cáp phải duy trì được hoạt động khi bị thiêu đốt ở các nhiệt độ và thời gian khác nhau, tùy thuộc vào loại cáp:
- Loại A: 650 độ C trong 3 giờ.
- Loại B: 750 độ C trong 3 giờ.
- Loại C: 950 độ C trong 3 giờ.
- Loại W: 650 độ C trong 15 phút, kèm theo sự tác động của nước trong thêm 15 phút nữa.
- Loại X: 650 độ C trong 15 phút, kèm theo sự tác động của lực va chạm.
- Loại Y: 750 độ C trong 15 phút, kèm theo sự tác động của lực va chạm.
- Loại Z: 950 độ C trong 15 phút, kèm theo sự tác động của lực va chạm.
Cáp điều khiển chậm cháy là gì?
Cáp điều khiển chậm cháy (Fire Retardant Control Cable) là một loại cáp điện được thiết kế để có khả năng chống cháy hoặc giảm đáng kể nguy cơ lan truyền lửa trong trường hợp cháy. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng và môi trường có nguy cơ cháy nổ hoặc yêu cầu an toàn cháy nổ, như trong ngành dầu khí, hóa chất, luyện kim, và môi trường công nghiệp khác.
Các cáp điều khiển chậm cháy thường được sản xuất bằng các vật liệu chống cháy hoặc chậm cháy, có khả năng tự tắt lửa hoặc giảm tốc độ lan truyền lửa. Thông qua việc sử dụng các chất liệu đặc biệt và cấu trúc chống cháy, cáp này giúp bảo vệ hệ thống dây điện khỏi việc bị tổn thương hoặc là nguồn gây cháy rừng cháy như trong các ứng dụng quan trọng.
Một số tiêu chuẩn cáp điều khiển chậm cháy
Theo tiêu chuẩn CNS 11175, cáp có khả năng chịu được nhiệt độ cao trong thời gian ngắn. Cụ thể, cáp có đường kính ngoài nhỏ hơn hoặc bằng 15mm phải chịu được 300 độ C trong 15 phút, còn cáp có đường kính ngoài lớn hơn 15mm phải chịu được 380 độ C trong cùng thời gian.
Theo tiêu chuẩn IEC 60332-1, cáp phải chống được sự lan truyền của ngọn lửa khi bị đốt theo chiều dọc. Đối với dây và cáp đơn cách điện, vỏ bọc không được cháy quá mức từ điểm bị kẹp đến điểm dưới cùng. Mức cháy tối đa là 50mm. Nếu sử dụng tiêu chuẩn IEEE 383, ngọn lửa không được vượt lên trên điểm bị kẹp.
Theo tiêu chuẩn IEC 60332-3-22 Loại A, cáp phải có vỏ bọc làm từ vật liệu không kim loại, có khối lượng tương ứng với 7l/m. Cáp được sắp xếp thành bó và bị đốt trong 40 phút để kiểm tra khả năng chống cháy.
Theo tiêu chuẩn IEC 60332-3-23 Loại B, cáp cũng phải có vỏ bọc không kim loại, nhưng khối lượng chỉ tương ứng với 3.5l/m. Cáp cũng được sắp xếp thành bó và bị đốt trong 40 phút để kiểm tra khả năng chống cháy.
Theo tiêu chuẩn IEC 60332-3-24 Loại C, cáp lại có vỏ bọc không kim loại, nhưng khối lượng chỉ tương ứng với 1.5l/m. Cáp cũng được sắp xếp thành bó và bị đốt trong 40 phút để kiểm tra khả năng chống cháy.
Sự khác nhau giữa cáp điều khiển chống cháy và cáp điều khiển chậm cháy
Cáp điều khiển chống cháy | Cáp điều khiển chậm cháy | |
Khả năng chống cháy | Duy trì hoạt động trong môi trường cháy trong một thời gian cụ thể | Ngăn cháy lan và giảm tốc độ lan truyền lửa. |
Thời gian chịu nhiệt | Chịu nhiệt độ cao trong thời gian ngắn để đảm bảo hoạt động trong trường hợp cháy | Chậm cháy và không lan truyền lửa nhanh chóng, không nhất thiết phải chịu nhiệt độ cao lâu |
Mục đích sử dụng | Đảm bảo hệ thống điều khiển vẫn hoạt động trong tình huống cháy để thực hiện các tác vụ an toàn hoặc kiểm soát | Ngăn cháy lan và bảo vệ môi trường khỏi nguy cơ lửa |
Ứng dụng phổ biến | Trong môi trường công nghiệp với nguy cơ cháy nổ cao | Trong các ứng dụng nơi yêu cầu chậm cháy và bảo vệ môi trường |
Kết luận:
Tóm lại, cáp điều khiển chống cháy và cáp điều khiển chậm cháy, mặc dù đều liên quan đến an toàn và khả năng chống cháy trong các ứng dụng điện, có những điểm khác biệt quan trọng. Tùy vào từng yêu cầu cụ thể của ứng dụng và môi trường làm việc mà để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.
Thông Tin Về Tác Giả
Nguyễn Thành Hợp là một chuyên gia về lĩnh vực thiết bị mạng, viễn thông gần 10 năm kinh nghiệm với nhiều chứng chỉ chất lượng như CCNA 200-301, CCNP, CCDA, CCDP,... do Cisco cung cấp. Sở thích cá nhân là khám phá những kiến thức mới mẻ về công nghệ nói chung và đặc biệt là liên quan đến lĩnh vực mạng!