Switch chia mạng Cisco 28Port 10/100/1000Mbps – SG500-28-K9-G5
Switch Cisco 28Port 10/100/1000Mbps – Cisco SG500-28-K9-G5 là một thiết bị quan trọng dùng để kết nối các đoạn mạng với nhau, switch đóng vai trò là thiết bị trung tâm kết nối hệ thống mạng
Switch Cisco 28Port 10/100/1000Mbps- Cisco SG500-28-K9-G5
Giới thiệu chung
Switch chia mạng Cisco SG500-28-K9-G5 là một thiết bị quan trọng dùng để kết nối các đoạn mạng với nhau theo mô hình mạng hình sao (Star). Theo mô hình này, switch chia mạng đóng vai trò là thiết bị trung tâm, tất cả các máy tính đều được nối về đây trong một hệ thống mạng
Tính năng switch mạng Cisco SG500-28-K9-G5
– 24-port GB + 4 Gigabit Ethernet (2 combo* Gigabit Ethernet + 2 1GE/5GE SFP).
– Performance: Switching capacity 72 Gbps
– Stacking : Up to 8 units in a stack. Up to 416 ports managed as a single system with hardware failover
– Support Layer 3 (refer datasheet for more detail)
– QoS: Priority levels 4 : hardware queues, Scheduling: Priority queuing and weighted round-robin (WRR), Queue assignment based on DSCP and class of service (802.1p/CoS)
Switch Cisco 28port – SG500-28-K9-G5 hiệu suất cao và sử dụng công nghệ tiên tiến
– Hỗ trợ cho các công nghệ tiên tiến: Tất cả các thiết bị chuyển mạch Cisco bao gồm các tính năng giao thông xử lý tiên tiến để giữ cho các ứng dụng chạy ở hiệu suất cao điểm.
– Tích hợp QoS thông minh trên tất cả các mô hình tự động ưu tiên dịch vụ chậm trễ nhạy cảm như thoại hoặc video để cải thiện hiệu suất mạng.
– Fast store-and-forward switching xác định các gói tin bị hư hỏng và ngăn ngừa chúng khỏi bị truyền qua mạng. Tất cả những tính năng chạy tự động, không có quản lý hoặc cấu hình yêu cầu
– Cisco SG500-28-K9-G5 mang hiệu suất cao để chạy các ứng dụng viễn thông, bao gồm cả các dịch vụ video băng thông. Nâng cao công suất và hiệu suất truyền tải, cho phép bạn chuyển các tập tin lớn trong vài giây
Thông số kỹ thuật
General |
|||
Device Type |
Switch – 28 ports – Managed – stackable | ||
Enclosure Type |
|
Rack-mountable | |
Subtype |
Gigabit Ethernet | ||
Ports |
24 x 10/100/1000 + 2 x combo Gigabit SFP + 2 x SFP | ||
Routing Protocol |
|
Static IP routing | |
Features |
Flow control, Layer 2 switching, VLAN support, IPv6 support, Spanning Tree Protocol (STP) support, Rapid Spanning Tree Protocol (RSTP) support, Multiple Spanning Tree Protocol (MSTP) support, Access Control List (ACL) support, Quality of Service (QoS), reset button, LACP support, Energy Efficient Ethernet, Dynamic VLAN Support (GVRP) | ||
Compliant Standards |
|
IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.3ab, IEEE 802.1p, IEEE 802.3x, IEEE 802.3ad (LACP), IEEE 802.1w, IEEE 802.1x, IEEE 802.1s, IEEE 802.3az | |
256 MB | |||
Flash Memory |
|
32 MB | |
Status Indicators |
Port transmission speed, system, link/activity | ||
Expansion / Connectivity |
|||
Interfaces |
26 x 1000Base-T – RJ-45 4 x SFP (mini-GBIC) |
||
Power |
|||
Power Device |
Internal power supply | ||
Voltage Required |
AC 120/230 V (50/60 Hz) | ||
Miscellaneous |
|||
Cables Included |
1 x serial cable | ||
Compliant Standards |
UL 60950, FCC Part 15 A, CSA 22.2 | ||
Localisation |
Europe | ||
Dimensions & Weight |
|||
Width |
44 cm | ||
Depth |
25.7 cm | ||
Height |
4.4 cm | ||
Weight |
3.4 kg | ||
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.