Trong bài trước, mình có hướng dẫn bạn cách để cấu hình Frame-Relay trong thực tế trên Switch Cisco. Bài viết này, ta sẽ đi vào hướng dẫn cấu hình Frame-Relay trong trường hợp cụ thể hơn. Đó là kết nối Point-to-Point (P2P).
Đầu tiên ta sẽ cần phải nắm được các đặc điểm riêng biệt khi cấu hình Frame-Relay Point-to-Point như sau:
- Trong cấu hình P2P, chỉ có hai điểm cuối (hoặc hai router) được kết nối với nhau qua một kết nối Frame Relay duy nhất.
- Mỗi kênh truyền thông Frame Relay được ánh xạ với một DLCI duy nhất.
- Cấu hình P2P thường được sử dụng cho các kết nối trực tiếp giữa hai điểm trong mạng, nơi chỉ cần một kênh truyền thông duy nhất.
- Trong cấu hình P2P, ta cần cấu hình các kết nối giữa mỗi cặp điểm cuối một cách riêng biệt, với mỗi cặp có một DLCI duy nhất.
Các bước để cấu hình Frame-Relay Point-to-Point
B1: Xác định DLCI (Data Link Connection Identifier):
Xác định DLCI cho mỗi kết nối Frame Relay P2P. DLCI là số duy nhất được sử dụng để xác định kênh truyền thông ảo giữa hai điểm cuối của mạng Frame Relay.
B2: Ánh xạ DLCI với giao diện đích:
Ánh xạ DLCI với giao diện đích trên thiết bị mạng của bạn (thường là router hoặc switch). Điều này cho phép thiết bị biết cách chuyển tiếp khung Frame Relay đến điểm cuối đích.
B3: Cấu hình giao diện kết nối:
Cấu hình giao diện kết nối với thiết bị mạng đối tác. Đảm bảo rằng giao diện đã được cấu hình để sử dụng giao thức Frame Relay.
B4: Cấu hình băng thông và tốc độ truyền:
Nếu giao diện đó là loại DCE (Data Communications Equipment), bạn cần cấu hình băng thông và tốc độ truyền dữ liệu bằng cách sử dụng lệnh clock rate.
B5:Kiểm tra và xác nhận cấu hình:
Kiểm tra lại cấu hình để đảm bảo rằng DLCI đã được ánh xạ đúng và giao diện đã được cấu hình đúng cách.
Ví dụ cấu hình Frame-Relay Point-to-Point
Yêu cầu:
- Thiết lập một kết nối Frame-Relay Point-to-Point giữa hai router A và B.
- Sử dụng DLCI 102 trên router A và DLCI 201 trên router B.
- Thiết lập router A làm thiết bị DCE.
Thực hiện:
1. Cấu hình trên Router A:
Router_A(config)# interface serial 0/0
Router_A(config-if)# encapsulation frame-relay
Router_A(config-if)# frame-relay intf-type dce
Router_A(config-if)# clock rate 128000
Router_A(config-if)# frame-relay map ip <địa chỉ IP Router B> 201 broadcast
Trong lệnh cấu hình trên:
- interface serial 0/0: Chọn giao diện serial trên router A.
- encapsulation frame-relay: Thiết lập encapsulation cho giao diện là Frame-Relay.
- frame-relay intf-type dce: Thiết lập giao diện là loại DCE.
- clock rate 128000: Thiết lập tốc độ truyền dẫn cho giao diện serial.
- frame-relay map ip <địa chỉ IP Router B> 201 broadcast: Ánh xạ DLCI 201 với địa chỉ IP của Router B và sử dụng broadcast.
2. Cấu hình trên Router B:
Router_B(config)# interface serial 0/0
Router_B(config-if)# encapsulation frame-relay
Router_B(config-if)# frame-relay map ip <địa chỉ IP Router A> 102 broadcast
Trong lệnh cấu hình trên:
- interface serial 0/0: Chọn giao diện serial trên router B.
- encapsulation frame-relay: Thiết lập encapsulation cho giao diện là Frame-Relay.
- frame-relay map ip <địa chỉ IP Router A> 102 broadcast: Ánh xạ DLCI 102 với địa chỉ IP của Router A và sử dụng broadcast.
Kết quả thu được:
- Hai router A và B đã được kết nối qua một kết nối Frame-Relay Point-to-Point, sử dụng DLCI 102 trên router A và DLCI 201 trên router B.
- Giao diện trên router A được thiết lập là loại DCE để cung cấp xung điều khiển.
- Dữ liệu có thể được truyền giữa hai router thông qua kết nối Frame-Relay đã cấu hình.
Mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách thực hiện cấu hình Frame-Relay!
Thông Tin Về Tác Giả
Nguyễn Thành Hợp là một chuyên gia về lĩnh vực thiết bị mạng, viễn thông gần 10 năm kinh nghiệm với nhiều chứng chỉ chất lượng như CCNA 200-301, CCNP, CCDA, CCDP,... do Cisco cung cấp. Sở thích cá nhân là khám phá những kiến thức mới mẻ về công nghệ nói chung và đặc biệt là liên quan đến lĩnh vực mạng!