DNS dùng để phân giải tên miền. Và bình thường ta chỉ quan tâm đến việc cài đặt DNS nào? Chẳng hạn như sử dụng DNS google, DNS CloudFlare để có tốc độ tốt, hay sử dụng Adguard DNS để chặn quảng cáo. Vậy kiểm tra DNS để làm gì? Thực hiện check DNS như thế nào?
Kiểm tra DNS để làm gì?
Việc kiểm tra DNS là một phần quan trọng của quản lý và bảo trì hệ thống mạng, đặc biệt là trong môi trường kinh doanh nơi tính hoạt động và đáng tin cậy của các dịch vụ mạng là yếu tố quan trọng. Có nhiều trường hợp khi cần thực hiện kiểm tra DNS để đảm bảo hệ thống hoạt động một cách chính xác và hiệu quả.
Một trong những trường hợp quan trọng nhất là khi thực hiện các thay đổi cấu hình DNS, bao gồm việc thêm, sửa đổi hoặc xóa các bản ghi DNS. Trong trường hợp này, kiểm tra DNS giúp đảm bảo rằng các thay đổi được triển khai một cách chính xác và không gây ra sự cố nào cho hệ thống.
Ngoài ra, kiểm tra DNS cũng quan trọng để xác nhận tính hoạt động của hệ thống sau các cập nhật phần mềm hoặc hệ thống. Việc này giúp đảm bảo rằng các dịch vụ và ứng dụng trên mạng vẫn hoạt động một cách bình thường và không gặp phải bất kỳ vấn đề nào sau khi cập nhật.
Thêm vào đó, kiểm tra DNS cũng giúp phát hiện và giải quyết các sự cố liên quan đến DNS, như không thể truy cập vào các trang web hoặc dịch vụ mạng. Bằng cách này, các nhà quản trị mạng có thể phản ứng nhanh chóng và chính xác để khắc phục vấn đề và đảm bảo tính hoạt động của hệ thống.
Các loại bản ghi DNS (DNS Record)
Bản ghi DNS (DNS record) là một phần của hệ thống DNS được sử dụng để lưu trữ thông tin liên quan đến tên miền. Mỗi bản ghi DNS chứa thông tin cụ thể về tên miền, bao gồm các thông tin như địa chỉ IP, máy chủ thư, máy chủ web, và các loại dịch vụ khác.
Dưới đây là một số loại bản ghi DNS phổ biến:
- A Record (Address Record): Bản ghi A được sử dụng để ánh xạ một tên miền vào một địa chỉ IPv4.
- AAAA Record: Tương tự như A Record, nhưng sử dụng cho IPv6. AAAA Record ánh xạ một tên miền vào một địa chỉ IPv6.
- CNAME Record (Canonical Name Record): Bản ghi CNAME được sử dụng để tạo ra một tên miền định danh (canonical name) cho một tên miền khác. Nó thường được sử dụng để tạo bí danh cho các tên miền chính.
- MX Record (Mail Exchange Record): Bản ghi MX được sử dụng để chỉ định máy chủ thư (mail server) chính cho một tên miền, xác định nơi mà các email được gửi đến cho tên miền đó sẽ được chuyển tiếp đến.
- TXT Record (Text Record): Bản ghi TXT được sử dụng để lưu trữ các thông tin văn bản tùy ý về một tên miền. Nó thường được sử dụng cho các mục đích như xác thực, phòng tránh spam, và thông tin phổ biến khác.
- SRV Record (Service Record): Bản ghi SRV được sử dụng để xác định máy chủ cung cấp một dịch vụ cụ thể trong mạng, như máy chủ chat hoặc máy chủ cuộc gọi.
Cách Check DNS
1. Dùng lệnh nslookup:
Đây là công cụ dòng lệnh có sẵn trên Windows và macOS. Lệnh này cho phép bạn tra cứu các bản ghi DNS cho một tên miền hoặc địa chỉ IP.
Cách sử dụng:
- Mở Command Prompt (trên Windows) hoặc Terminal (trên macOS).
- Gõ lệnh nslookup sau đó là tên miền hoặc địa chỉ IP mà bạn muốn kiểm tra. Ví dụ: nslookup google.com
- Lệnh sẽ hiển thị thông tin về các bản ghi DNS cho tên miền hoặc địa chỉ IP được chỉ định.
2. Dùng lệnh dig:
Đây là công cụ dòng lệnh có sẵn trên Linux và macOS. Lệnh này cũng cho phép bạn tra cứu các bản ghi DNS nhưng cung cấp nhiều tùy chọn hơn so với nslookup.
Cách sử dụng:
- Mở Terminal (trên Linux hoặc macOS).
- Gõ lệnh dig sau đó là tên miền hoặc địa chỉ IP mà bạn muốn kiểm tra. Ví dụ: dig google.com
- Lệnh sẽ hiển thị thông tin chi tiết về các bản ghi DNS cho tên miền hoặc địa chỉ IP được chỉ định.
3. Dùng công cụ web:
Có nhiều công cụ web miễn phí cho phép bạn check DNS. Một số công cụ phổ biến bao gồm:
- DNS Lookup: www.dnslookup.io/
- MXToolbox:mxtoolbox.com/SuperTool.aspx
- IntoDNS: intodns.com
Cách sử dụng:
- Truy cập trang web của công cụ.
- Nhập tên miền hoặc địa chỉ IP mà bạn muốn kiểm tra.
- Nhấp vào nút “Check” hoặc “Lookup”.
- Công cụ sẽ hiển thị thông tin về các bản ghi DNS cho tên miền hoặc địa chỉ IP được chỉ định.
Thông Tin Về Tác Giả
Nguyễn Thành Hợp là một chuyên gia về lĩnh vực thiết bị mạng, viễn thông gần 10 năm kinh nghiệm với nhiều chứng chỉ chất lượng như CCNA 200-301, CCNP, CCDA, CCDP,... do Cisco cung cấp. Sở thích cá nhân là khám phá những kiến thức mới mẻ về công nghệ nói chung và đặc biệt là liên quan đến lĩnh vực mạng!