Router Wi-Fi 6 Archer AX73 V2 chuẩn AX5400 Băng Tần Kép
- Tốc độ AX5400: Cung cấp tốc độ lên đến 4804 Mbps ở băng tần 5 GHz và 574 Mbps ở băng tần 2.4 GHz, cho phép trải nghiệm mạng mượt mà và không gián đoạn.
- Beamforming và FEM công suất cao: Tối ưu hóa vùng phủ sóng mạng, đảm bảo kết nối ổn định và mạnh mẽ ở mọi góc của ngôi nhà hoặc văn phòng.
- 4T4R và 6 luồng: Tăng cường khả năng chịu lỗi trong quá trình truyền, mang lại trải nghiệm mạng ổn định và liên tục.
- Bảo mật cao cấp: Tường lửa SPI, kiểm soát truy cập, bảo vệ IoT thời gian thực giúp bảo vệ mạng một cách toàn diện.
Router Wi-Fi 6 Archer AX73 V2 là một sự lựa chọn lý tưởng cho những người đang tìm kiếm một giải pháp mạng không dây mạnh mẽ và đáng tin cậy cho gia đình hoặc doanh nghiệp nhỏ của họ. Với chuẩn Wi-Fi 6 tiên tiến, thiết bị này mang lại hiệu suất vượt trội và tốc độ truy cập mạng nhanh chóng, đồng thời cung cấp khả năng kết nối đa thiết bị mà không giảm đi chất lượng.
Với tốc độ AX5400, Router Wi-Fi 6 Archer AX73 V2 cung cấp hiệu suất mạng đỉnh cao, với tốc độ lên đến 4804 Mbps ở băng tần 5 GHz và 574 Mbps ở băng tần 2.4 GHz. Điều này cho phép người dùng trải nghiệm truyền dữ liệu mượt mà và không bị gián đoạn, cho dù họ đang thực hiện các hoạt động mạng nặng như streaming video 4K, gaming online hoặc chia sẻ tệp lớn.
Với công nghệ Beamforming, FEM công suất cao và 4T4R, Router Wi-Fi 6 Archer AX73 V2 tối ưu hóa vùng phủ sóng mạng, đảm bảo kết nối ổn định và mạnh mẽ ở mọi góc của ngôi nhà hoặc văn phòng. Đặc biệt, việc sử dụng nhiều luồng truyền thông trong cùng một băng tần giúp tăng cường khả năng chịu lỗi trong quá trình truyền, mang lại trải nghiệm mạng ổn định và liên tục.
Ngoài ra, Router Wi-Fi 6 Archer AX73 V2 còn tích hợp nhiều tính năng bảo mật và quản lý mạng như tường lửa SPI, kiểm soát truy cập, bảo vệ IoT thời gian thực và quản lý mạng khách. Điều này giúp bảo vệ mạng một cách toàn diện, ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài và quản lý hiệu quả việc kết nối của các thiết bị trong mạng.
Với thiết kế hiện đại và gọn nhẹ, cùng với giao diện dễ sử dụng, Router Wi-Fi 6 Archer AX73 V2 dễ dàng tích hợp vào bất kỳ không gian nào mà không làm mất đi vẻ đẹp hoặc gây cản trở. Đồng thời, tính năng ứng dụng Tether và trang web quản lý cho phép người dùng dễ dàng kiểm soát và quản lý mạng từ xa, giúp tăng cường sự tiện lợi và linh hoạt.
Tóm lại, với hiệu suất mạng mạnh mẽ, tính năng bảo mật và quản lý cao cấp, cùng với thiết kế đẹp mắt và dễ sử dụng, Router Wi-Fi 6 Archer AX73 V2 là một lựa chọn hàng đầu cho những người đang tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và tiện ích trong một thiết bị mạng không dây.
Tính năng | Thông số |
---|---|
Network Security | Tường lửa SPI, Kiểm soát truy cập, Liên kết IP & MAC, Gateway Lớp Ứng Dụng |
HomeShield Security | Bảo vệ IoT thời gian thực, Trình chặn trang web độc hại, Hệ thống ngăn chặn xâm nhập, Phòng chống tấn công DDoS, Máy quét mạng gia đình |
Guest Network | 1 mạng khách 5 GHz, 1 mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server | Không hỗ trợ |
VPN Client | Không hỗ trợ |
WiFi Encryption | WPA, WPA2, WPA3, WPA/WPA2-Enterprise (802.1x) |
WI-FI Standards | Wi-Fi 6, IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AX5400, 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HE160), 2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax) |
WiFi Range | Nhà 3 Phòng ngủ, 6× Ăng ten hiệu suất cao cố định, Beamforming, FEM công suất cao, 4T4R |
WiFi Capacity | Cao, Băng tần kép, 4 × 4 MU-MIMO, OFDMA, Cân bằng về thời gian phát sóng, DFS, 6 luồng |
Working Modes | Chế độ Router, Chế độ Điểm Truy Cập |
Processor | CPU Ba nhân 1.5 GHz |
Ethernet Ports | 1 cổng WAN Gigabit, 4 cổng LAN Gigabit, Cộng gộp liên kết tĩnh (LAG) khả dụng với 2 cổng LAN |
USB Support | 1 cổng USB 3.0, Định dạng phân vùng được hỗ trợ: NTFS, exFAT, HFS+, FAT32 |
Software Protocols | IPv4, IPv6 |
WAN Types | IP Động, IP Tĩnh, PPPoE |
Quality of Service | Ưu tiên thiết bị |
DDNS | TP-Link, NO-IP, DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether, Trang Web |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, hoặc các trình duyệt JavaScript khả dụng khác, Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần), Đăng kí với nhà cung cấp mạng internet (để truy cập internet) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ 104℉), Nhiệt độ lưu trữ: -40℃70℃ (-40℉ ~158℉), Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ, Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm{2.4GHz}, <23dBm{5.15GHz5.35GHz}, <30dBm{5.47GHz5.725GHz}, FCC: <24dBm{5.25GHz5.35GHz&5.47GHz5.725GHz }, <30dBm{2.4GHz &5.15GHz5.25GHz&5.725GHz5.825GHz } |
WiFi Reception Sensitivity | 2.4GHz: 11ac VHT20 MCS0:-94.5dBm, 11ac VHT20 MCS8:-72.5dBm, 11ac VHT40 MCS0:-92.5dBm, 11ac VHT40 MCS9:-69.5dBm, 11ax HE20 MCS0:-95dBm, 11ax HE20 MCS11:-64.5dBm, 11ax HE40 MCS0:-92.5dBm, 11ax HE40 MCS11:-62dBm, 5GHz: 11ac VHT20 MCS0:-97dBm, 11ac VHT20 MCS8:-74dBm, 11ac VHT40 MCS0:-95dBm, 11ac VHT40 MCS9:-70dBm, 11ac VHT80 MCS0:-91.5dBm, 11ac VHT80 MCS9:-66dBm, 11ac VHT160 MCS0:-86dBm, 11ac VHT160 MCS9:-61dBm, 11ax HE20 MCS0:-95dBm, 11ax HE20 MCS11:-64dBm, 11ax HE40 MCS0:-91.5dBm, 11ax HE40 MCS11:-62dBm, 11ax HE80 MCS0:-88dBm, 11ax HE80 MCS11:-58dBm, 11ax HE160 MCS0:-85.5dBm, 11ax HE160 MCS11:-55dBm |
Physical Dimensions | 10.7 × 5.8 × 1.9 in (272.5 × 147.2 × 49.2 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer AX73, Bộ chuyển nguồn, Cáp Ethernet RJ45, Hướng dẫn cài đặt nhanh |