Giới thiệu chung Switch chia mạng TP-LINK TL-SG2210P 8 cổng PoE:
Switch chia mạng TP-LINK 8 port PoE TL-SG2210P dùng để kết nối các đoạn mạng với nhau theo mô hình mạng hình sao (Star). Theo mô hình này, switch đóng vai trò là thiết bị trung tâm, các thiết bị, máy tính đều được nối về đây trong một hệ thống mạng.
Thông số sản phẩm Switch 8 port TP-Link TL-SG2210P:
— 8 port RJ45 tốc độ 10/100/1000 Mbps với kỹ thuật chiếm quyền điều khiển cáp và hỗ trợ tính năng MDI / MDIX
– Công nghệ tiết kiệm năng lượng sáng tạo giúp tiết kiệm đến 75% năng lượng
– Trang bị với 8 port PoE + hỗ trợ cổng truyền dữ liệu và điện năng trên 1 dây cáp
– Cấp nguồn 30W cho mỗi cổng PoE
– Hỗ trợ địa chỉ MAC với khả năng auto-learning và auto-aging
– Cấp nguồn 124W cho tất cả các cổng PoE
– Hỗ trợ kiểm soát IEEE 802.3x cho chế độ Full Duplex và backpressure cho chế độ Half Duplex
– Hỗ trợ cổng Auto-negotiation N-Way, lưu trữ và chuyển tiếp
– Đèn LED chỉ thị để giám sát điện, liên kết, hoạt động và tốc độ
– Thiết kế dễ dàng cài đặt.
Đặc tính kỹ thuật Switch TP-LINK 8 cổng PoE TL-SG2210P
Standards and Protocols | IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ab, |
IEEE 802.3ad, IEE 802.3af, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, | |
IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p | |
Interface | 8 10/100/1000Mbps RJ45 Ports |
2 1000Mbps SFP Slots | |
(Auto-Negotiation/Auto MDI/MDIX) | |
Network Media | 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
100BASE-TX/1000Base-T: UTP cat 5, 5e or above cable (maximum 100m) | |
1000BASE-X: MMF, SMF | |
Fan Quantity | Fanless |
PoE Ports (RJ45) | Standard: 802.3af compliant |
PoE Ports: 8 Ports | |
Power Supply: 53W | |
Bandwidth/ Backplane | 20Gbps |
Packet Forwarding Rate | 14.9Mpps |
MAC Address Table | 8k |
Packet Buffer Memory | 512KB |
Jumbo Frame | 9216 Bytes |
Quality of Service | Support 802.1p CoS/ DSCP priority |
Support 4 priority queues | |
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR | |
Port/Flow- based Rate Limiting | |
Voice VLAN | |
VLAN | Supports up to 512 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) |
Access Control List | L2L4 package filtering based |
MAC address, IP address, TCP/UDP ports, 802.1p, DSCP, protocol and VLAN ID | |
Time Range Based | |
Security | SSH v1/ v2 |
SSL v2/ v3/ TLSv1 | |
Port Security | |
Broadcast/Multicast / Unknown unicast Storm Control | |
L2 Switching Features | IGMP Snooping V1/ V2/ V3 |
802.3ad LACP (Up to 6 aggregation groups, | |
containing 4 ports per group) | |
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP | |
BPDU Filtering/Guard | |
TC/Root Protect | |
Loop back detection | |
802.3x Flow Control | |
LLDP(LLDP-MED) | |
Management | Web-based GUI and CLI management |
SNMP v1/v2c/v3, compatible with public MIBs and | |
TP-LINK private MIBs | |
RMON (1, 2, 3, 9 groups) | |
CPU Monitoring | |
Port Mirroring | |
Time Setting: SNTP | |
Firmware Upgrade: TFTP & Web | |
System Diagnose: VCT | |
SYSLOG & Public MIBS | |
Power Supply | 100 ~ 240VAC, 50/60Hz |
Power Consumption | Maximum (PoE on): 63.4W (220V/50Hz) |
Maximum (PoE off): 10.4W (220V/50Hz) | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
System Requirements | Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Dimensions | 209 x 126 x 26mm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.