16 Th1 2024
giao thức DTP

Giao thức DTP (Dynamic Trunk Protocol) – Giao thức trung kế động của Cisco

Giao thức DTP (Dynamic Trunk Protocol) là một giao thức độc quyền của Cisco được sử dụng để quản lý cổng trunk trên các thiết bị chuyển mạch (switch) trong mạng. DTP được thiết kế để tự động đàm phán và thiết lập kết nối trunk giữa các thiết bị mạng, giúp tối ưu hóa băng thông và linh hoạt trong việc quản lý đường truyền.

giao thức DTP là gì

Khi thiết bị kích hoạt DTP trên cổng, nó sẽ tự động gửi các gói tin DTP để đàm phán với thiết bị khác và xác định xem liệu cổng đó có thể hoạt động ở chế độ trunk hay không. Giao thức này hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Layer 2) của mô hình OSI và sử dụng các trạng thái như desirable, auto, on, off để xác định cách thiết lập kết nối trunk.

Nói chung, DTP giúp tự động hóa quá trình cấu hình trunking trên các thiết bị mạng, tăng cường khả năng linh hoạt và quản lý trong hệ thống mạng. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng sử dụng DTP đòi hỏi cả hai thiết bị kết nối phải hỗ trợ giao thức này để đảm bảo sự tương thích.

Hiểu về Trunking và VLANs

Trunk và VLAN

VLAN là một phương pháp phân loại thiết bị trong mạng bằng cách chia mạng vật lý thành nhiều mạng ảo. Mỗi VLAN tương đương với một phân khúc riêng biệt trên mạng, tạo điều kiện cho việc tạo ra các nhóm đặc biệt dựa trên yêu cầu công việc hoặc vị trí vật lý của các thiết bị.

Trunking trong mạng là quá trình truyền dẫn dữ liệu giữa các thiết bị mạng, chủ yếu được áp dụng để kết nối các switch và tạo ra các đường truyền có khả năng chứa thông tin từ nhiều Virtual LANs (VLANs) khác nhau. Mục tiêu chính của trunking là tối ưu hóa sử dụng băng thông và tạo điều kiện cho việc chia sẻ dữ liệu giữa các VLANs.

Khi VLAN được triển khai cùng với trunking, dữ liệu có thể di chuyển giữa các VLAN một cách hiệu quả. Trong quá trình trunking, thông tin từ nhiều VLAN được gói gọn và chuyển trên cùng một đường truyền, giảm thiểu sự lãng phí băng thông và tối ưu hóa khả năng sử dụng mạng.

Giao thức DTP và cách nó hoạt động

giao thức DTP hoạt động thế nào

Giao thức DTP là một giao thức quan trọng trong việc quản lý kết nối trunk giữa các thiết bị mạng, đặc biệt là các switch. Dưới đây là cách nó hoạt động:

  • Khi một cổng trên switch được kích hoạt DTP, nó sẽ gửi các gói tin DTP qua đường truyền để tìm kiếm các cổng có thể kết nối trunk. Gói tin này chứa thông tin như trạng thái DTP hiện tại của cổng và khả năng hỗ trợ trunking.
  • Các thiết bị mạng khác, cũng hỗ trợ DTP, sẽ phản hồi và bắt đầu quá trình đàm phán để xác định xem cổng đó có thể hoạt động ở chế độ trunk hay không. Phản hồi này bao gồm trạng thái DTP của cổng đối tác và khả năng hỗ trợ trunking.
  • Dựa trên trạng thái hiện tại của cả hai cổng và khả năng hỗ trợ trunking, quá trình đàm phán bắt đầu. Nếu cả hai đều ở trạng thái “Desirable” hoặc “Auto,” hoặc một bên ở trạng thái “On” và bên kia ở trạng thái “Desirable” hoặc “Auto,” kết nối trunk sẽ được thiết lập.
  • Sau khi đàm phán thành công, cả hai cổng sẽ chuyển sang trạng thái trunk và bắt đầu chuyển dữ liệu giữa chúng theo chế độ trunking.
  • Nếu một cổng ở trạng thái “On” và cổng đối tác ở trạng thái “Desirable” hoặc “Auto,” hoặc cả hai đều ở trạng thái “On,” không có quá trình đàm phán và kết nối trunk sẽ được thiết lập trực tiếp.
  • Sau khi kết nối trunk đã được thiết lập, DTP tiếp tục theo dõi các thay đổi trong trạng thái của cổng và đảm bảo rằng kết nối vẫn duy trì theo mong muốn.

bảng trạng thái DTP

Các trạng thái của DTP:

  • Desirable: Thiết lập cổng ở trạng thái này có nghĩa là nó muốn thiết lập kết nối trunk và sẵn sàng đàm phán.
  • Auto: Cổng ở trạng thái này chấp nhận kết nối trunk nếu đối phương muốn thiết lập.
  • On: Cổng luôn hoạt động ở chế độ trunk mà không cần đàm phán.
  • Off: Tắt DTP trên cổng, không tham gia vào quá trình đàm phán trunking.

Các trạng thái cổng (Port States) và DTP

Các trạng thái cổng (Port states) đóng vai trò quan trọng trong quá trình xây dựng và duy trì kết nối trong mạng, đặc biệt là khi thực hiện trunking. Dưới đây là mô tả chi tiết về mỗi trạng thái:

  1. Blocking (Chặn): Trong trạng thái này, cổng không chuyển dữ liệu và không tham gia vào quá trình chuyển mạch. Nó chỉ lắng nghe dữ liệu mà nó nhận được từ các cổng khác để xác định các đường truyền có thể mở.
  2. Listening (Lắng Nghe): Cổng chuyển từ trạng thái chặn sang trạng thái lắng nghe để chuẩn bị cho việc tham gia vào quá trình chuyển mạch. Trong trạng thái này, cổng lắng nghe các gói tin BPDU (Bridge Protocol Data Units) để xác định nếu nó có thể tham gia vào mạng một cách an toàn mà không tạo ra các vòng lặp.
  3. Learning (Học): Sau khi lắng nghe, cổng chuyển sang trạng thái học. Trong trạng thái này, cổng bắt đầu học địa chỉ MAC của các thiết bị kết nối và lưu chúng vào bảng MAC của switch.
  4. Forwarding (Chuyển Tiếp): Trạng thái cuối cùng là chuyển tiếp, trong đó cổng tham gia hoạt động chính và chuyển mạch dữ liệu. Cổng sẽ chuyển tiếp dữ liệu từ đầu vào đến đầu ra dựa trên thông tin trong bảng MAC đã học được.

Quá trình chuyển đổi giữa các trạng thái này diễn ra tự động và được điều khiển bởi giao thức STP (Spanning Tree Protocol) để tránh tình trạng vòng lặp và đảm bảo tính ổn định của mạng. Các trạng thái cổng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì môi trường mạng an toàn và hiệu quả.

Bảng địa chỉ MAC và DTP

Khi một switch nhận được một gói tin trên một cổng, nó kiểm tra địa chỉ MAC nguồn của gói tin. Nếu địa chỉ MAC nguồn đã tồn tại trong bảng MAC, switch biết rằng thiết bị gửi là thành viên của mạng và sẽ xác định cổng đích để chuyển tiếp gói tin đến.

Trong quá trình hoạt động, switch học địa chỉ MAC của các thiết bị kết nối bằng cách theo dõi địa chỉ MAC của gói tin mà nó nhận được. Nếu địa chỉ MAC chưa có trong bảng, switch sẽ thêm nó vào bảng và liên kết với cổng đầu vào của gói tin.

Khi switch hoạt động trong môi trường sử dụng trunking, nó cũng theo dõi thông tin VLAN của gói tin. Đối với mỗi địa chỉ MAC, switch cũng ghi nhớ thông tin về VLAN tương ứng, giúp xác định VLAN mà thiết bị thuộc về.

Khi switch nhận được một gói tin có đích đến thuộc cùng một VLAN, nó sẽ chuyển tiếp gói tin đó đến cổng đích. Trong quá trình chuyển mạch giữa các switch thông qua trunk, thông tin VLAN cũng được giữ nguyên, giúp xác định nơi đích của gói tin trong cùng VLAN.

Bảng MAC đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nơi đích đến của gói tin và quản lý thông tin liên quan đến quá trình trunking, đặc biệt khi cần xác định VLAN của gói tin khi di chuyển qua các cổng trunk.

Đảm bảo các thiết bị đều hỗ trợ DTP

Sự tương thích và cấu hình giữa các thiết bị là yếu tố quan trọng khi muốn thiết lập kết nối trunk sử dụng giao thức DTP. Dưới đây là những điểm cần lưu ý để đảm bảo rằng cả hai thiết bị kết nối có thể hỗ trợ DTP và thiết lập kết nối trunk:

  • Đảm bảo cả hai thiết bị kết nối, thường là các switch, đều hỗ trợ giao thức DTP.
  • Cả hai thiết bị cần được cấu hình để sử dụng DTP. Điều này bao gồm cấu hình trạng thái DTP (Desirable, Auto, On, Off) cho từng cổng muốn thiết lập kết nối trunk.
  • Các trạng thái DTP của cả hai cổng phải khớp nhau hoặc tương thích để quá trình đàm phán có thể diễn ra.
  • Đảm bảo rằng cấu hình trên cả hai cổng của hai thiết bị là đồng nhất, bao gồm cả cấu hình về VLAN và thông số khác liên quan đến kết nối trunk.

Vấn đề bảo mật

An toàn và bảo mật trong quá trình đàm phán là một yếu tố quan trọng, đặc biệt khi sử dụng giao thức như DTP để thiết lập kết nối trunk trong mạng. Dưới đây là một số biện pháp để đảm bảo an toàn và bảo mật trong quá trình đàm phán:

  • Sử dụng kết nối an toàn như Virtual Private Network (VPN) hoặc các giao thức mạng bảo mật khác để bảo vệ thông tin truyền qua quá trình đàm phán khỏi sự kiểm soát không mong muốn.
  • Hãy sử dụng phiên bản bảo mật của giao thức DTP, chẳng hạn như DTPv3.
  • Tắt DTP trên các cổng không cần sử dụng kết nối trunk để giảm khả năng bị tấn công từ các nguồn không mong muốn.
  • Xác định rõ quyền truy cập vào các cổng và kết nối trunk.

Phân biệt giao thức DTP và VTP

Giao thức DTP và VLAN Trunking Protocol (VTP) là hai giao thức quan trọng trong môi trường mạng. Tuy nhiên, chúng sử dụng vào mục đích khác nhau. DTP chủ yếu hoạt động trong việc đàm phán và thiết lập kết nối trunk giữa các switch, trong khi VTP quản lý thông tin về VLAN và đồng bộ hóa cấu hình VLAN giữa các switch.

Tiêu chí DTP VTP
Mục tiêu Kết nối trunk giữa switch Quản lý VLAN và đồng bộ hóa cấu hình VLAN giữa các switch
Chế độ hoạt động Desirable, Auto, On, Off Server, Client, Transparent
Quản lý tài nguyên Không quản lý tài nguyên mạng, chỉ thiết lập kết nối trunk Quản lý tài nguyên mạng qua cấu hình VLAN

Mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu chi tiết về giao thức DTP và những thông tin liên quan về nó!

16 Th1 2024
giao thức FTP

Giao thức FTP (File Transfer Protocol) đặc điểm và hoạt động thế nào?

File Transfer Protocol (FTP) là một giao thức mạng được sử dụng để chuyển đổi dữ liệu giữa máy tính và máy chủ trong một môi trường mạng. FTP được sử dụng để truyền tải tập tin, thư mục, và thậm chí là thực hiện các thao tác quản lý trên dữ liệu đó.

FTP hoạt động dựa trên mô hình client-server, trong đó máy tính gửi yêu cầu được gọi là client và máy chủ phản hồi lại yêu cầu đó. Giao thức này sử dụng cổng truyền thông số 21 để thiết lập kết nối điều khiển và cổng truyền thông số 20 để truyền dữ liệu.

Một điểm quan trọng của FTP là nó có thể hoạt động ở hai chế độ chính: Active Mode và Passive Mode. Trong Active Mode, client mở một cổng ngẫu nhiên và thông báo cho máy chủ để mở một cổng cụ thể để truyền dữ liệu. Trong Passive Mode, cả client và máy chủ đều mở các cổng ngẫu nhiên và thiết lập kết nối thông qua chúng.

Giao thức FTP và Mô hình Client – Server

giao thức FTP là gì

Trong mô hình client-server của FTP, máy tính chủ đóng vai trò là nơi lưu trữ dữ liệu, nó nhận yêu cầu từ máy tính client và cung cấp dữ liệu theo yêu cầu đó. Máy tính client là nơi gửi yêu cầu, nhận dữ liệu và thực hiện các thao tác quản lý trên dữ liệu đó.

Ở mức độ chi tiết, quá trình giao tiếp giữa client và server bao gồm sử dụng lệnh và phản hồi. Lệnh được gửi từ client đến server để yêu cầu hoặc thực hiện một hành động cụ thể, trong khi phản hồi trả lại trạng thái và kết quả của yêu cầu đó.

Một điểm đặc biệt quan trọng của mô hình này là khả năng chia sẻ tập tin và thư mục giữa các máy tính khác nhau trong mạng, tạo điều kiện cho quản lý và truyền tải dữ liệu hiệu quả.

Cổng truyền thông của FTP

FTP sử dụng hai cổng truyền thông chính để quản lý kết nối giữa client và server. Cổng 21 được sử dụng cho kết nối điều khiển (control connection), nơi mà thông điệp điều khiển như yêu cầu đăng nhập và lệnh truyền tải được gửi. Cổng 20, trong khi đó, được sử dụng cho truyền dữ liệu (data connection), nơi mà thực tế dữ liệu được truyền qua lại.

  • Cổng 21 (Control Connection): Đây là nơi thiết lập và duy trì kết nối giữa client và server để chuyển đổi lệnh và phản hồi. Cổng này thường được mở và giữ mở trong suốt quá trình phiên làm việc.
  • Cổng 20 (Data Connection): Đây là cổng được sử dụng để truyền dữ liệu thực tế như tập tin và thư mục giữa client và server. Cổng này chỉ mở khi có sự truyền tải dữ liệu và được đóng ngay sau khi hoàn thành truyền tải.

Active Mode và Passive Mode:

chế độ Active Mode và Passive Mode của FTP

FTP có thể hoạt động trong hai chế độ chính: Active Mode và Passive Mode, và sự chuyển đổi giữa chúng có ảnh hưởng đến cách mà kết nối dữ liệu được xác định.

  • Active Mode: Trong chế độ này, client mở một cổng ngẫu nhiên (được gọi là cổng động) và thông báo cho server mở một cổng cụ thể để truyền dữ liệu. Điều này đôi khi gặp vấn đề khi client đứng sau một tường lửa (firewall), vì firewall cần biết trước cổng cụ thể để mở.
  • Passive Mode: Trong chế độ này, cả client và server đều mở các cổng ngẫu nhiên và kết nối thông qua chúng. Điều này giúp tránh được các vấn đề liên quan đến firewall của client, vì server chủ động mở cổng cho truyền dữ liệu.

Cách FTP truyền tải dữ liệu

giao thức FTP hoạt động thế nào

FTP sử dụng một loạt các lệnh để điều khiển quá trình truyền tải và thực hiện các thao tác trên dữ liệu. Dưới đây là một số lệnh cơ bản:

  • USERPASS: Sử dụng để xác thực người dùng bằng tên đăng nhập và mật khẩu.
  • CWD (Change Working Directory): Đổi thư mục làm việc trên server.
  • PWD (Print Working Directory): In ra đường dẫn thư mục làm việc hiện tại.
  • LISTNLST: Lấy danh sách tệp tin và thư mục trên server.
  • RETR (Retrieve): Lấy một tệp tin từ server về client.
  • STOR (Store): Gửi một tệp tin từ client lên server.
  • DELE (Delete): Xóa một tệp tin trên server.
  • QUIT: Kết thúc phiên làm việc FTP.

Khi client gửi lệnh, server phản hồi bằng một mã trạng thái và thông điệp tương ứng. Mã trạng thái bắt đầu bằng ba chữ số, trong đó:

  • 1xx: Thông báo chỉ đang được bắt đầu; client cần tiếp tục gửi yêu cầu mới.
  • 2xx: Thông báo thành công; yêu cầu của client đã được chấp nhận và thực hiện.
  • 3xx: Thông báo yêu cầu tiếp tục; client cần thực hiện thêm hành động để hoàn thành yêu cầu.
  • 4xx: Lỗi từ phía client; server không thể thực hiện yêu cầu của client.
  • 5xx: Lỗi từ phía server; client cần thay đổi yêu cầu của mình hoặc server cần điều chỉnh.

Quy trình truyền tải dữ liệu trong FTP được quản lý bằng các lệnh như RETR và STOR:

  • RETR (Retrieve): Client gửi lệnh này để yêu cầu server chuyển tệp tin từ server về client. Server phản hồi bằng mã 150, sau đó mở cổng dữ liệu để chuyển tệp tin. Khi hoàn thành, server gửi mã 226.
  • STOR (Store): Client gửi lệnh này để gửi tệp tin từ client lên server. Server phản hồi bằng mã 150 và mở cổng dữ liệu. Sau khi hoàn thành, server gửi mã 226.

Quá trình này giúp quản lý hiệu suất và đồng bộ hóa truyền tải giữa client và server trong môi trường FTP.

Xác thực và mã hóa trong FTP

Để đảm bảo người sử dụng đang truy cập vào hệ thống là người dùng hợp lệ và có quyền truy cập tương ứng, FTP cần một cơ chế xác thực gồm:

  • Người dùng phải cung cấp tên đăng nhập và mật khẩu để xác thực. Thông tin này được truyền từ client đến server trong mã dạng đã được mã hóa để đảm bảo an ninh.
  • Một hệ thống xác thực mạnh mẽ sử dụng các mã thông báo được mã hóa để xác nhận danh tính của người dùng.
  • Sử dụng SSL/TLS để tạo một kênh an toàn giữa client và server, đảm bảo rằng thông tin đăng nhập và mật khẩu không bị đánh cắp trong quá trình truyền tải.

Ngoài ra, để mã hóa dữ liệu nhằm bảo vệ dữ liệu qua mạng, ta có thể triển khai:

  • Sử dụng SSL/TLS để mã hóa thông điệp điều khiển giữa client và server trên cổng điều khiển (thường là cổng 21). Điều này ngăn chặn bất kỳ ai đang theo dõi kết nối từ việc đọc hay hiểu thông tin quan trọng như tên đăng nhập và mật khẩu.
  • Mã hóa dữ liệu trên cổng dữ liệu (thường là cổng 20) để đảm bảo an toàn cho thông tin được truyền tải giữa client và server.

Vị trí của FTP trong mô hình OSI

FTP được tích hợp vào mô hình OSI ở tầng 7, được biết đến là tầng Ứng Dụng. Tầng này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp các dịch vụ và giao thức cho ứng dụng, giúp quản lý việc truyền thông và tương tác giữa người dùng và mạng.

Ở tầng ứng dụng, FTP không chỉ đơn thuần là giao thức để truyền tải dữ liệu, mà còn cung cấp các chức năng như xác thực người dùng, quản lý file, và các thao tác quản lý khác. Nó đóng vai trò là cầu nối giữa ứng dụng sử dụng FTP và lớp mạng dưới cùng.

các giao thức trong các lớp mô hình OSI

FTP tương tác với tầng mạng khác:

  • Tầng 6: FTP thiết lập và duy trì phiên làm việc giữa client và server. Quá trình này bao gồm việc sử dụng các lệnh như USER và PASS để xác thực, cũng như lệnh QUIT để kết thúc phiên làm việc.
  • Tầng 5: Điều này liên quan đến cách dữ liệu được biểu diễn và trình bày. FTP sử dụng các lệnh như TYPE để xác định định dạng dữ liệu được truyền tải, có thể là ASCII hoặc Binary.
  • Tầng 4: FTP sử dụng TCP (Transmission Control Protocol) để đảm bảo truyền thông tin đáng tin cậy giữa client và server. Các cổng được sử dụng, chẳng hạn như cổng 21 cho kết nối điều khiển và cổng 20 cho truyền dữ liệu, được xác định ở tầng này.
  • Tầng 3: FTP không thực sự quan tâm đến chi tiết của cách dữ liệu được đóng gói và chuyển đến đích trên mạng. Nó dựa vào các tính năng của tầng Giao Thức để đảm bảo dữ liệu đến đúng đích.

Lưu ý: FTP thường kết hợp với các giao thức khác ở tầng 7 như HTTP, SMTP, để cung cấp các dịch vụ đa dạng như truyền tải file, email, và quản lý trang web.

Giao thức FTP dùng để làm gì?

  1. Quản lý tệp tin trên máy chủ web: FTP được sử dụng rộng rãi để quản lý và truyền tải tệp tin trên máy chủ web. Quản trị viên có thể sử dụng FTP để tải lên hoặc tải xuống các tệp tin, thậm chí thư mục hoặc trang web đầy đủ.
  2. Truyền tải dữ liệu trong mạng doanh nghiệp: Trong môi trường doanh nghiệp, FTP thường được sử dụng để chuyển đổi dữ liệu giữa các bộ phận khác nhau của tổ chức. Điều này bao gồm truyền tải tệp tin lớn, cơ sở dữ liệu, bản sao lưu, và các thông tin quan trọng khác.
  3. Sự kết hợp với Web Hosting Services: Nhiều dịch vụ lưu trữ web hỗ trợ FTP, cho phép người dùng quản lý tệp tin của họ trực tiếp trên máy chủ thông qua giao thức này.

Các vấn đề hay gặp khi sử dụng FTP

  1. Lỗi kết nối: Người dùng thường gặp phải lỗi kết nối, đặc biệt là khi sử dụng Active Mode và có firewall. Để giải quyết vấn đề này, ta nên sử dụng Passive Mode để tránh vấn đề với firewall và đảm bảo cổng dữ liệu có thể được mở.
  2. Tăng dung lượng truy cập: Khi có nhiều người sử dụng FTP cùng một lúc, có thể xảy ra tăng dung lượng truy cập, làm giảm hiệu suất. Lúc này, ta cần thực hiện quản lý tài nguyên chặt chẽ, sử dụng công nghệ đồng bộ hóa và tối ưu hóa cấu trúc file để giảm tải lên máy chủ.
  3. Bảo mật: Dữ liệu truyền tải qua FTP có thể bị đánh cắp nếu không sử dụng kết nối an toàn. Do đó, ta cần sử dụng FTPS (FTP Secure) hoặc SFTP (SSH File Transfer Protocol) để mã hóa dữ liệu truyền tải và tăng cường bảo mật.

Mong rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ về giao thức truyền file FTP và cách hoạt động của nó!

16 Th1 2024
tìm hiểu về giao thức SSH

Giao thức SSH (Secure Shell) là gì? Hoạt động như thế nào?

Giao thức SSH, viết tắt của Secure Shell, là một giao thức mạng được sử dụng để thiết lập kết nối bảo mật giữa một máy chủ và một máy khách, trong môi trường mạng không an toàn. Được thiết kế để cung cấp các dịch vụ mạng an toàn qua một kênh bảo mật, SSH giúp ngăn chặn các vấn đề như đánh cắp thông tin, tấn công MITM (Man-in-the-Middle), và nhiều loại tấn công mạng khác.

Giao thức này sử dụng kiểm soát truy cập thông qua quá trình xác thực, thường là một cặp khóa công khai và khóa riêng tư. Nó cung cấp cơ chế mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin được truyền qua mạng khỏi việc bị đánh cắp hoặc thay đổi.

Ở tầng 7 trong mô hình OSI, SSH không chỉ cung cấp môi trường bảo mật cho việc truyền dữ liệu mà còn cho quá trình đăng nhập và thực hiện các lệnh từ xa trên máy chủ. Điều này giúp bảo vệ thông tin quan trọng khỏi bị lộ ra ngoại tuyến và đảm bảo tính toàn vẹn của các dữ liệu được truyền qua mạng.

Mục đích giao thức SSH

Trong quá trình truyền tải thông tin qua mạng, nếu dữ liệu không được mã hóa bởi SSH, các hacker có thể đọc thông tin, theo dõi và thay đổi thông tin. Để việc truyền tải dữ liệu qua mạng được an toàn, các giao thức mã hóa và bảo mật như SSH ra đời để thực hiện các mục đích sau:

  • Mã hóa dữ liệu để tránh bị đánh cắp thông tin.
  • Sử dụng cơ chế xác thực để chặn truy cập trái phép.
  • Ngăn chặn các cuộc tấn công MITM.
  • Giảm thiểu các lỗ hổng để tăng an ninh cho mạng.

Giao thức SSH hoạt động thế nào?

giao thức SSH hoạt động thế nào

Giao thức SSH hoạt động theo mô hình Client – Server. Nghĩa là kết nối cần phải được thiết lập giữa máy chủ SSH và máy khách SSH. Quá trình hoạt động của SSH như sau:

  • Máy khách bắt đầu liên kết bằng gửi yêu cầu tới máy chủ.
  • Máy chủ gửi yêu cầu thông tin từ máy khách.
  • Quá trình xác thực được thực hiện, máy khách có thể sử dụng thông tin tài khoản (gồm User và Password) hoặc sử dụng cặp khóa công khai và khóa riêng để xác thực.
  • Nếu xác thực thành công, máy chủ và máy khách tạo ra một kênh truyền tải dữ liệu an toàn. Kênh này sẽ được giữ cho đến khi việc truyền tải dữ liệu hoàn thành.

SSH sử dụng thuật toán mã hóa để biến đổi dữ liệu ban đầu thành một dạng không đọc được nếu không có khóa giải mã. Có nhiều thuật toán mã hóa khả dụng trong SSH như AES (Advanced Encryption Standard), 3DES (Triple DES), và Blowfish.

Trước khi bắt đầu một phiên làm việc, máy chủ và máy khách thương thoả thuận về thuật toán mã hóa và tạo khóa chia sẻ. Có 3 kỹ thuật được sử dụng gồm:

  • Mã hóa đối xứng (Symmetrical encryption)
  • Mã hóa bất đối xứng (Asymmetrical encryption)
  • Mã hóa băm (Hashing)

1. Mã hóa đối xứng

mã hóa đối xứng

Mã hóa đối xứng sử dụng một khóa chia sẻ duy nhất giữa bên gửi và bên nhận để mã hóa và giải mã thông điệp. Cả hai đều sử dụng cùng một khóa. Kỹ thuật này giúp truyền dữ liệu nhanh và hiệu quả với việc mã hóa và giải mã dữ liệu lớn. Tuy nhiên, nếu có nhiều bên tham gia thì việc quản lý và chia sẻ khóa an toàn khá khó khăn.

2. Mã hóa bất đối xứng

mã hóa bất đối xứng

Mã hóa bất đối xứng sử dụng cặp khóa, gồm khóa công khai và khóa riêng tư. Khóa công khai được chia sẻ công khai, trong khi khóa riêng tư được giữ bí mật. Dữ liệu được mã hóa bằng khóa công khai và chỉ có thể được giải mã bằng khóa riêng tư và ngược lại.

Ưu điểm của phương pháp này là giải quyết được vấn đề chia sẻ khóa trong kỹ thuật mã hóa đối xứng, hơn nữa dữ liệu cũng an toàn hơn vì không cần chia sẻ khóa riêng tư. Tuy nhiên, hiệu quả mã hóa và giải mã thấp hơn so với kỹ thuật mã hóa đối xứng, nhất là với dữ liệu lớn.

3. Mã hóa Băm

mã hóa băm

Mã hóa băm sử dụng hàm băm để chuyển đổi dữ liệu thành một giá trị băm cố định (hash value). Mỗi đầu vào khác nhau sẽ tạo ra một giá trị băm duy nhất. Kỹ thuật này cho phép truyền tải dữ liệu nhanh chóng, rất hiệu quả với việc tìm kiếm và so sánh; dữ liệu cũng không thể giải ngược để lấy giá trị ban đầu. Tuy nhiên, nhược điểm của kỹ thuật này là cùng giá trị băm có thể tạo ra từ 2 dữ liệu khác nhau và không thể giải mã để khôi phục dữ liệu ban đầu.

SSH ngăn chặn các cuộc tấn công như thế nào?

SSH ngăn chặn tấn công

Các cuộc tấn công MITM thường xảy ra trong hệ thống mạng nhằm để nghe lén thông tin quan trọng của người dùng như tài khoản, mật khẩu ngân hàng hoặc sử dụng để sửa đổi thông tin truyền dữ liệu và mạo danh. Giao thức SSH mã hóa và ngăn chặn bằng cách:

  • SSH sử dụng mã hóa để bảo vệ dữ liệu truyền tải.
  • Việc sử dụng cặp khóa công khai và khóa riêng tư giúp xác minh danh tính của cả máy chủ và máy khách, ngăn chặn tấn công giả mạo.
  • Mỗi gói tin được gửi qua SSH đi kèm với một mã xác minh (Message Authentication Code – MAC) để đảm bảo rằng nó không bị sửa đổi trên đường truyền.
  • SSH yêu cầu xác nhận vân tay của máy chủ trước khi thiết lập kết nối, giúp ngăn chặn tấn công Man-in-the-Middle.
  • SSH thường tự động tạo khóa mới cho mỗi phiên làm việc, giảm nguy cơ tấn công dựa trên thời gian và sử dụng lại khóa.

SSH dùng để làm gì?

Về cơ bản, giao thức SSH có thể sử dụng để truyền bất kỳ dữ liệu nào. Do đó, nó có rất nhiều mục đích. Tuy nhiên, các trường hợp phổ biến sử dụng SSH nhất gồm:

  • Cho phép người dùng đăng nhập từ xa ở một máy tính vào một máy chủ.
  • Cho phép các quản trị viên thực hiện cấu hình, quản lý, cài đặt và giám sát hệ thống từ xa.
  • Truyền tải tệp dữ liệu an toàn giữa máy tính và máy chủ thông qua SCP hoặc SFTP.
  • Truy cập các dịch vụ trên đám mây mà không làm lộ cổng máy cục bộ.

Mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ ràng về giao thức SSH và cách thức hoạt động của nó!

15 Th1 2024
tìm hiểu về giao thức TFTP

Giao thức TFTP (Trivial File Transfer Protocol) – Tìm hiểu cách thức hoạt động

Giao thức TFTP (Trivial File Transfer Protocol) là một giao thức truyền tải tệp tin đơn giản và nhẹ trong môi trường mạng. TFTP thường được sử dụng để truyền tải các tệp tin nhỏ như firmware, cấu hình thiết bị, hoặc các ứng dụng khác trong mạng.

giao thức TFTP

TFTP hoạt động dựa trên UDP (User Datagram Protocol) ở cổng 69. Nó được thiết kế để đơn giản hóa quá trình truyền tải và có tính chất “trivial” bởi vì nó cung cấp ít chức năng bảo mật và kiểm soát so với các giao thức truyền tải tệp tin phức tạp hơn như FTP (File Transfer Protocol).

Một số điểm quan trọng về TFTP bao gồm sự thiếu bảo mật, không có cơ chế xác thực tích hợp và không hỗ trợ chia sẻ tệp tin. Điều này làm cho nó thích hợp cho các tác vụ đơn giản trong môi trường mạng nơi hiệu suất là yếu tố quan trọng và các yếu tố bảo mật không quá quan trọng.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi tìm hiểu chi tiết hơn về cách thức mà giao thức này hoạt động:

Cách giao thức TFTP hoạt động

Cách giao thức TFTP hoạt động

TFTP hoạt động theo mô hình Client – Server, nó vừa với các ROM nhỏ vì kích thước nhỏ của nó. Đây là một giao thức truyền tệp nhanh, nhẹ nhờ vào ASCII và các chế độ nhị phân. Dữ liệu được gửi theo từng khối thông qua TFTP và kích thước khối được chia thành 512 byte mỗi khối. Dưới đây là mô tả chi tiết về cách TFTP hoạt động:

  • Gửi yêu cầu đọc (RRQ – Read Request): Một máy chủ TFTP đầu tiên cần lắng nghe trên cổng UDP 69. Máy khách TFTP (người gửi yêu cầu) gửi một gói tin yêu cầu đọc (RRQ) đến máy chủ. Gói tin này bao gồm tên tệp tin mà máy khách muốn đọc.
  • Phản hồi từ máy chủ: Máy chủ nhận được yêu cầu và kiểm tra xem tệp tin có tồn tại không. Nếu tệp tin tồn tại và được máy chủ chấp nhận, máy chủ sẽ gửi một gói tin ACK (Acknowledgment) chứa khối dữ liệu đầu tiên của tệp tin về máy khách.
  • Truyền dữ liệu: Máy khách nhận được gói tin ACK và tiếp tục yêu cầu các khối dữ liệu tiếp theo của tệp tin bằng cách gửi gói tin yêu cầu tiếp theo. Máy chủ phản hồi bằng cách gửi các gói tin ACK chứa các khối dữ liệu tương ứng.
  • Quá trình truyền tải dữ liệu lặp lại cho đến khi toàn bộ tệp tin được truyền. Máy chủ gửi một gói tin ACK cuối cùng để xác nhận việc truyền tải hoàn tất.

Quá trình truyền tải dữ liệu cũng tương tự khi máy khách gửi yêu cầu ghi (WRQ – Write Request) để đẩy dữ liệu lên máy chủ. Tuy nhiên, trong trường hợp này, máy chủ sẽ gửi gói tin ACK để xác nhận nhận được các khối dữ liệu từ máy khách.

Lưu ý rằng TFTP là một giao thức đơn giản, không có quá trình xác thực phức tạp và cung cấp ít tính năng bảo mật. Điều này làm cho nó thích hợp cho việc truyền tải dữ liệu nhẹ trong mạng nơi hiệu suất là yếu tố quan trọng.

Cấu trúc gói tin TFTP

cấu trúc gói tin TFTP

Cấu trúc gói tin TFTP bao gồm các trường dữ liệu khác nhau tùy thuộc vào loại gói tin. Nó bao gồm các loại chính sau: Read Request (RRQ), Write Request (WRQ), Data, và Acknowledgment (ACK). Dưới đây là cấu trúc chi tiết của từng loại gói tin TFTP:

1. Read Request (RRQ):

  • Opcode (2 bytes): Mã xác định loại gói tin, có giá trị là 1.
  • Tên tệp tin (variable): Chuỗi kí tự không kết thúc, đại diện cho tên tệp tin mà máy khách muốn đọc.
  • Chuỗi mode (variable): Chuỗi kí tự không kết thúc, đại diện cho chế độ truyền tải (thường là “netascii” hoặc “octet”).

2. Write Request (WRQ):

  • Opcode (2 bytes): Mã xác định loại gói tin, có giá trị là 2.
  • Tên tệp tin (variable): Chuỗi kí tự không kết thúc, đại diện cho tên tệp tin mà máy khách muốn ghi.
  • Chuỗi mode (variable): Chuỗi kí tự không kết thúc, đại diện cho chế độ truyền tải (thường là “netascii” hoặc “octet”).

3. Data:

  • Opcode (2 bytes): Mã xác định loại gói tin, có giá trị là 3.
  • Số thứ tự khối (2 bytes): Số thứ tự của khối dữ liệu, bắt đầu từ 1.
  • Dữ liệu (n bytes): Phần chính của gói tin chứa dữ liệu thực sự.

4. Acknowledgment (ACK):

  • Opcode (2 bytes): Mã xác định loại gói tin, có giá trị là 4.
  • Số thứ tự khối (2 bytes): Số thứ tự của khối dữ liệu được xác nhận.

Cổng và giao thức truyền tải của TFTP

TFTP sử dụng giao thức UDP (User Datagram Protocol). Điều này làm cho nó trở nên nhẹ nhàng và nhanh chóng, nhưng đồng thời không đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy cao như TCP. TFTP thường hoạt động trên cổng 69. Đây là cổng mặc định cho TFTP, nhưng có thể được thay đổi tùy thuộc vào cấu hình hệ thống.

Khác với TFTP, giao thức FTP sử dụng giao thức TCP (Transmission Control Protocol). TCP cung cấp một kết nối có độ tin cậy và đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu. FTP sử dụng hai cổng, cổng 20 cho truyền dữ liệu dạng Active Mode và cổng 21 cho điều khiển (control) dữ liệu. Ngoài ra, FTP có thể sử dụng nhiều cổng khác tùy thuộc vào cách triển khai (ví dụ, cổng 990 cho FTPS – FTP over TLS/SSL).

Vấn đề bảo mật của TFTP

TFTP không tích hợp cơ chế xác thực mạnh mẽ. Điều này có nghĩa là không có quy trình mạnh mẽ để xác định và kiểm tra danh tính của người dùng hoặc thiết bị tham gia quá trình truyền tải. Thiếu xác thực tạo ra nguy cơ cho các cuộc tấn công giả mạo và truy cập trái phép.

TFTP cũng không hỗ trợ mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền tải. Dữ liệu được chuyển đi dưới dạng văn bản thô, không được bảo vệ bằng mã hóa, làm tăng nguy cơ mất mát thông tin quan trọng và bị người thứ ba đánh cắp.

Do đó, TFTP được thiết kế để truyền tải dữ liệu nhanh chóng và đơn giản. Điều này làm cho nó phù hợp trong các môi trường mạng đòi hỏi truyền tải dữ liệu nhẹ và không đòi hỏi các tính năng bảo mật phức tạp. Trong các môi trường đòi hỏi mức độ bảo mật cao, như doanh nghiệp, TFTP không phải là lựa chọn tốt do thiếu các cơ chế xác thực mạnh mẽ và không hỗ trợ mã hóa dữ liệu.

Ứng dụng của TFTP

TFTP thường được sử dụng trong các tình huống và kịch bản thực tế như cập nhật firmware của các thiết bị qua mạng.

Khi muốn cập nhật firmware, bạn sẽ gửi yêu cầu đọc (RRQ) từ thiết bị mạng đến máy chủ TFTP, yêu cầu tải firmware mới về. Máy chủ TFTP phản hồi bằng cách gửi các gói tin ACK chứa các khối dữ liệu của firmware. Thiết bị mạng nhận các khối dữ liệu từ máy chủ TFTP và lưu trữ chúng vào bộ nhớ, cập nhật firmware theo từng khối. Quá trình này lặp lại cho đến khi toàn bộ firmware được truyền.

So sánh TFTP với các giao thức truyền tải khác

Có nhiều giao truyền dẫn khác TFTP và FTP, SCP và SFTP. Dưới đây là một bảng so sánh chi tiết:

Tiêu Chí TFTP FTP SCP SFTP
Hiệu Suất Cao (dành cho truyền tải nhẹ) Cao (đối với nhiều tệp tin) Cao (đối với truyền tải dữ liệu) Trung bình (an toàn hơn nhiều)
Bảo Mật Thấp (thiếu xác thực và mã hóa) Thấp (dữ liệu truyền mở) Cao (sử dụng SSH) Cao (sử dụng SSH)
Xác Thực Người Dùng Thiếu Có (tùy thuộc vào cài đặt) Có (sử dụng SSH) Có (sử dụng SSH)
Quản Lý Tệp Tin Không Có (tính năng phong phú) Hạn chế (chủ yếu tập trung vào dữ liệu) Có (tính năng phong phú)
Đa Nhiệm Không Có (hỗ trợ truyền tải đồng thời) Không Có (hỗ trợ truyền tải đồng thời)
Hỗ Trợ Mã Hóa Không Không Có (sử dụng SSH) Có (sử dụng SSH)
Hiệu Quả Bảo Mật Thấp Thấp Cao (sử dụng SSH) Cao (sử dụng SSH)
Sự Đơn Giản Rất Cao Trung Bình Cao (đối với việc truyền tải dữ liệu) Trung Bình

Mong rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về giao thức TFTP và cách nó hoạt động!

15 Th1 2024
tìm hiểu giao thức OSPF

Giao thức OSPF (Open Shortest Path First) là gì? Hoạt động như thế nào?

Có nhiều giao thức định tuyến trong miền mạng khác nhau giúp xác định quy tắc về cách truyền dữ liệu. Giao thức OSPF (Open Shortest Path First) là một trong những giao thức định tuyến động. Nó được gọi là định tuyến động vì có khả năng tự động trao đổi thông tin định tuyến giữa các bộ định tuyến gần nhất.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi tìm hiểu chi tiết xem giao thức OSPF là gì? Cách thức hoạt động của nó và nó khác các giao thức định tuyến khác như thế nào?

Giao thức OSPF

OSPF

Giao thức OSPF, hay còn được biết đến là Open Shortest Path First, là một giao thức định tuyến (routing protocol) sử dụng thuật toán Dijkstra để xác định đường đi ngắn nhất trong mạng. Được phát triển bởi IETF (Internet Engineering Task Force), OSPF là một trong những giao thức định tuyến phổ biến trong các mạng IP.

Ở mức độ chi tiết, OSPF chia mạng thành các “area” (khu vực), và các router trong cùng một area chia sẻ thông tin định tuyến. Các router trong cùng một area biết về cấu trúc mạng bên trong area đó, nhưng không cần phải biết về cấu trúc mạng ở các area khác. Điều này giúp giảm bớt overhead và tăng hiệu suất trong mạng lớn.

Mỗi router OSPF duy trì một bảng định tuyến được gọi là OSPF routing table, cung cấp thông tin về các đường đi ngắn nhất đến các đích trong mạng. OSPF cũng hỗ trợ cơ chế chia sẻ băng thông thông minh, nâng cao khả năng sử dụng tài nguyên mạng.

Nói chung, OSPF là một giao thức mạng mạnh mẽ và linh hoạt, thường được ưa chuộng trong các môi trường mạng lớn và phức tạp. Nếu bạn là quản trị viên mạng hoặc đang tham gia khóa học CCNA thì việc hiểu rõ về cách OSPF hoạt động và cấu hình là quan trọng để duy trì và quản lý mạng một cách hiệu quả.

Các tính năng của OSPF

  1. Phân chia mạng thành các area, giúp giảm độ phức tạp của mạng và tăng hiệu suất bằng cách giảm lưu lượng thông tin định tuyến.
  2. Sử dụng thuật toán Dijkstra để xác định đường đi ngắn nhất, giúp đảm bảo rằng dữ liệu sẽ được chuyển tiếp theo đường đi hiệu quả nhất.
  3. Hỗ trợ cả địa chỉ IPv4 và IPv6, giúp chuyển đổi mạng từ IPv4 sang IPv6 một cách dễ dàng.
  4. Sử dụng giao thức link-state để chia sẻ thông tin định tuyến giữa các router trong cùng một area, tạo ra một hình ảnh chính xác về mạng.
  5. Tính toán “cost” của các đường đi dựa trên băng thông và độ trễ, giúp chọn lựa đường đi tối ưu.
  6. Hỗ trợ đa đường đi, có nghĩa là nó có khả năng duy trì nhiều đường đi đến một đích và lựa chọn đường đi tối ưu dựa trên các tiêu chí như băng thông hoặc độ trễ.
  7. Sử dụng cơ chế kiểm soát lỗi và cập nhật định kỳ để đảm bảo tính toàn vẹn của thông tin định tuyến.
  8. Cung cấp các phương thức xác thực để bảo vệ tính an toàn của thông tin định tuyến.
  9. Sử dụng cơ chế thiết lập neighbor động, tức là các router có thể tự động phát hiện và thiết lập kết nối với nhau khi cần thiết.
  10. OSPF đảm bảo không có vòng lặp trong mạng, điều này giúp tránh tình trạng broadcast storm và tăng tính ổn định của mạng.
  11. Hỗ trợ VLSM, CIDR.

OSPF hoạt động như thế nào?

Giao thức OSPF (Open Shortest Path First) hoạt động dựa trên mô hình link-state routing, sử dụng thuật toán Dijkstra để xác định đường đi ngắn nhất trong mạng.

Các router OSPF tìm kiếm các “neighbor” (hàng xóm) bằng cách gửi các gói hello qua các interface của mình. Các gói hello chứa thông tin như địa chỉ IP của router, area ID, băng thông, và thời gian giữa các gói hello.

Khi một router nhận được gói hello từ một router khác và thông tin trong gói hello khớp với thông tin của nó, hai router này trở thành “adjacent” với nhau. Quá trình này tạo ra một liên kết giữa các router, cho phép chúng trao đổi thông tin định tuyến.

Mỗi router OSPF duy trì một bảng link-state database, trong đó chứa thông tin về trạng thái của tất cả các link trong mạng. Thông tin này bao gồm địa chỉ IP của các neighbor, trạng thái của các interface, và các thông số khác về link-state.

Khi có sự thay đổi trong mạng (ví dụ: thêm hoặc xoá một neighbor), router sẽ quảng bá thông tin link-state mới cho tất cả các router khác trong cùng area thông qua các gói Link-State Advertisement (LSA). Mỗi router sẽ nhận được LSA từ các router khác và cập nhật bảng link-state database của mình.

Dựa trên thông tin trong bảng link-state database, mỗi router sử dụng thuật toán Dijkstra để tính toán đường đi ngắn nhất đến tất cả các đích trong mạng. Kết quả của thuật toán là OSPF routing table, chứa thông tin về đường đi tối ưu đến mọi đích.

Các router cập nhật bảng định tuyến của mình dựa trên kết quả của thuật toán Dijkstra. Bảng định tuyến này sẽ chứa thông tin về đường đi ngắn nhất đến mọi đích trong mạng.

Cách giao thức OSPF phân chia mạng

Giao thức OSPF (Open Shortest Path First) sử dụng mô hình phân cấp mạng (Hierarchical Networking) bằng cách chia mạng thành các area. Area là một phần của mạng được định nghĩa trong OSPF. Mỗi router trong OSPF thuộc ít nhất một area, và thông tin định tuyến chỉ được chia sẻ trong cùng một area.

Area 0 được xác định là “area gốc” hoặc “backbone area.” Tất cả các area khác nên kết nối trực tiếp với backbone area hoặc thông qua một area trung gian.

Việc phân cấp mạng giúp giảm độ phức tạp của OSPF bằng cách hạn chế sự chia sẻ thông tin định tuyến giữa các area. Các router chỉ cần biết về cấu trúc mạng trong area của mình.

Kích thước của mỗi area nên được quyết định dựa trên số lượng router và tài nguyên mạng. Kích thước lớn nhất của mỗi area không nên vượt quá giới hạn kích thước của OSPF.

Border Router và ASBR

Lưu ý Về Border Router và ASBR:

  • Border Router: Là router nằm giữa hai area hoặc giữa một area và mạng ngoại vi. Border router chịu trách nhiệm chuyển đổi thông tin định tuyến giữa các area.
  • ASBR (Autonomous System Boundary Router): Là router kết nối OSPF với mạng ngoại vi hoặc một hệ thống tự trị khác.

Giao thức Hello trong OSPF

Giao thức “Hello” trong OSPF đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát hiện và thiết lập liên kết giữa các router, được gọi là quá trình Adjacency Formation.

Mỗi router OSPF gửi các gói Hello định kỳ qua các interface của mình. Các gói này chứa thông tin như địa chỉ IP của router, area ID, băng thông, thời gian giữa các gói Hello (Hello interval), và thời gian hết hạn (Dead interval).

Khi một router nhận được gói Hello từ một router khác, nó kiểm tra thông tin trong gói để xác định xem liệu chúng có thể trở thành neighbor hay không.

Giao thức Hello trong OSPF

Quá trình Adjacency Formation:

  • Neighbor States: Các router trong OSPF trải qua một số trạng thái khi thiết lập liên kết với neighbor. Các trạng thái này bao gồm Down, Init, 2-Way, Exstart, Exchange, Loading, và Full.
  • Down State: Ở trạng thái này, router chưa nhận được gói Hello từ neighbor.
  • Init State: Router đã nhận được gói Hello từ neighbor, nhưng chưa xác định được liệu neighbor đó có thể trở thành adjacencies hay không.
  • 2-Way State: Hai router cùng nhau xác nhận rằng chúng có thể trở thành neighbor. Chúng gửi gói Hello với các thông tin cần thiết để xác định liên kết.
  • Exstart, Exchange, Loading States: Trong các trạng thái này, router chia sẻ thông tin về cơ sở dữ liệu định tuyến (LSDB) để xác định đường đi ngắn nhất.
  • Full State: Khi quá trình trao đổi thông tin kết thúc, router đạt được trạng thái Full, và liên kết adjacency đã được hình thành. Các router ở trạng thái Full có thể trao đổi thông tin định tuyến.

Hiểu về Link-State Database (LSDB) và LSA

Bảng Link-State Database (LSDB) là một cơ sở dữ liệu lưu trữ thông tin về trạng thái của tất cả các link trong mạng mà OSPF quản lý. Mỗi router OSPF duy trì một bản sao của LSDB, cung cấp cái nhìn toàn diện về trạng thái của mạng.

Thông tin trong LSDB bao gồm các LSAs (Link-State Advertisements) mà OSPF nhận được từ các neighbor và chính nó. Các LSAs này chứa thông tin về các router, các đường đi, và trạng thái của các liên kết trong mạng.

Link-State Database (LSDB) và LSA

Các loại LSAs trong LSDB:

  1. Router LSA (Type 1): Chứa thông tin về router gửi LSA này, bao gồm địa chỉ IP, ID router, và các liên kết nối với router khác.
  2. Network LSA (Type 2): Chứa thông tin về mạng liên quan đến router, bao gồm danh sách các router kết nối với mạng đó.
  3. Summary LSA (Type 3, 4, 5): Chứa thông tin về đường đi đến các mạng ngoại vi và các router không thuộc cùng một area.
  4. AS-External LSA (Type 5): Chứa thông tin về các mạng ngoại vi và đường đi đến chúng.
  5. Link LSA (Type 8): Thông tin về các router không thuộc cùng một area mà có thể trở thành neighbor.
  6. Intra-Area Prefix LSA (Type 9): Chứa thông tin về các đường đi đến mạng trong cùng một area.
  7. Grace-LSA (Type 11): Thông tin về thời gian grace period, liên quan đến graceful restart.

Thuật toán Dijkstra

Thuật toán Dijkstra được sử dụng trong OSPF để tính toán đường đi ngắn nhất từ một router đến tất cả các router khác trong cùng một area. Dưới đây là cách OSPF thực hiện thuật toán Dijkstra để xây dựng OSPF routing table:

  • Bước 1: Khởi tạo bảng định tuyến với đường đi của router hiện tại là 0, và các đường đi khác là vô cùng.
  • Bước 2: Chọn router có đường đi ngắn nhất từ danh sách router chưa được xử lý.
  • Bước 3: Duyệt qua các router kề và cập nhật đường đi nếu có đường đi ngắn hơn.
  • Bước 4: Đánh dấu router đã chọn là đã xử lý.
  • Bước 5: Lặp lại bước 2 và 3 cho đến khi tất cả các router đã được xử lý.

Các loại Area trong OSPF

các loại Area trong OSPF

Trong OSPF, có các loại area khác nhau và nguyên tắc thiết kế area đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và dễ quản lý của mạng. Dưới đây là các loại area và nguyên tắc thiết kế area trong OSPF:

  • Backbone Area (Area 0): Area gốc hoặc backbone area là area có số 0. Tất cả các area khác nên kết nối trực tiếp hoặc gián tiếp với backbone area.
  • Standard Area: Các area không phải là backbone area được gọi là standard area. Chúng có thể kết nối trực tiếp với backbone area hoặc thông qua một area trung gian.
  • Stub Area: Trong stub area, các router chỉ biết đến các mạng nội bộ của area đó và mạng backbone. Nó giảm độ phức tạp của LSDB và routing table.
  • Totally Stubby Area: Các totally stubby area giảm hết các LSA loại 3 (Summary LSA) và LSA loại 4 (ASBR-Summary LSA). Chỉ có một default route được chia sẻ từ area này đến backbone.
  • Not-So-Stubby Area (NSSA): NSSA cho phép mạng ngoại vi (external network) kết nối mà không cần phải chia sẻ tất cả các thông tin định tuyến trong area. Thay vì LSA loại 5 (External LSA), NSSA sử dụng LSA loại 7 (NSSA External LSA).
  • Totally NSSA: Totally NSSA giống như NSSA nhưng giảm hết cả LSA loại 3 và LSA loại 5. Chỉ có một default route được chia sẻ từ area này đến backbone.

Nguyên tắc thiết kế Area:

  • Area 0 nên được thiết kế  hiệu suất và sự ổn định. Vì nó là ưu tiên hàng đầu vì nó là cột mốc cho toàn bộ mạng OSPF.
  • Sử dụng nhiều area để giảm độ phức tạp và tăng khả năng mở rộng.
  • Cố gắng chia sẻ băng thông đồng đều giữa các area để tránh bottleneck và tăng hiệu suất.
  • Tránh thiết kế mạng OSPF có vòng lặp, vì nó có thể gây broadcast storm và ảnh hưởng đến tính ổn định của mạng.

Cách OSPF tính Cost

tính cost trong OSPF

Trong OSPF, “cost” (chi phí) là một giá trị số được sử dụng để đo lường chi phí của một đường đi từ một router đến một mạng hoặc một router khác. Cost được sử dụng để xác định đường đi ngắn nhất trong OSPF, và nó được tính dựa trên hai yếu tố chính là băng thông và độ trễ.

Công thức cơ bản để tính toán cost là: Cost = Reference Bandwidth / Interface Bandwidth

​Ở đây, Reference Bandwidth là giá trị tham chiếu mặc định và thường được đặt là 100 Mbps (megabits per second). Interface Bandwidth là băng thông của interface kết nối.

OSPF ưu tiên băng thông, nghĩa là đường đi có chi phí thấp hơn (tính theo băng thông cao hơn) được xem xét là đường đi tốt hơn. Khi băng thông của một interface thay đổi, OSPF sẽ tự động cập nhật cost của đường đi dựa trên công thức trên.

Ngoài băng thông, OSPF cũng có thể sử dụng độ trễ của đường đi để tính toán cost. Độ trễ của một đường đi được đo bằng thời gian cần thiết để truyền một bit từ đầu đến cuối của đường đi. OSPF sử dụng giá trị delay của interface để tính toán độ trễ này.

15 Th1 2024
tìm hiểu giao thức RIP

Giao thức RIP (Routing Information Protocol) có tác dụng như thế nào?

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những giao thức định tuyến kinh điển vẫn được sử dụng rộng rãi trong thế giới mạng ngày nay – Routing Information Protocol, hay còn được biết đến với tên gọi quen thuộc là RIP.

Để hiểu rõ về giao thức này ta sẽ đi từ hiểu cách RIP hoạt động, cấu trúc và đặc điểm kỹ thuật mà mỗi chuyên gia mạng cần biết để xem ưu nhươc điểm của giao thức định tuyến này với các giao thức khác!

Giao thức RIP

RIP là gì

Giao thức RIP (Routing Information Protocol) là một trong những giao thức định tuyến phổ biến trong môi trường mạng. Nó được thiết kế để cung cấp thông tin về định tuyến và quản lý bảng định tuyến, RIP thường được sử dụng trong các mạng nhỏ đến trung bình.

RIP hoạt động dựa trên cơ chế đồng bộ hóa định kỳ, nơi các thiết bị định tuyến trao đổi thông tin định tuyến định kỳ. Giao thức này sử dụng độ đo “hop count” để xác định khoảng cách giữa các mạng. Mỗi lần truyền thông tin, nó cập nhật bảng định tuyến của các thiết bị để đảm bảo rằng đường đi tốt nhất được chọn.

Mặc dù RIP có tính đơn giản và dễ triển khai, nhưng đồng thời nó cũng có nhược điểm là có thể gây ra các vấn đề về hiệu suất trong các mạng lớn do sử dụng giới hạn của độ đo “hop count”. Ngoài ra, RIP cũng có thể mất thời gian để hồi phục sau khi có thay đổi trong topology mạng.

Giao thức RIP định tuyến như thế nào?

RIP sử dụng thuật toán Vecto khoảng cách để quyết định đường dẫn nào là tốt nhất để chuyển tiếp gói tin. Mỗi bộ định tuyến RIP sẽ có một bảng định tuyến để lưu trữ các điểm đến mà Router này có thể tiếp cận. Các bộ định tuyến trong cùng một phân đoạn mạng sẽ chia sẻ thông tin về bảng định tuyến của mình cho nhau đến khi các bảng định tuyến này đồng nhất.

RIP thực hiện cập nhật định tuyến định kỳ, thường là mỗi 30 giây. Trong quá trình này, các thiết bị gửi thông tin định tuyến mới và cập nhật bảng định tuyến của mình.

  • Khi nhận thấy có đường dẫn mới và ngắn hơn, Router sẽ cập nhật thông tin vào bảng của mình.
  • Nếu có đường dẫn mới nhưng dài hơn, Router sẽ giữ trong một khoảng thời gian để xem các bản cập nhật sau có phản ánh giá trị cao hơn không?
  • Nếu có bộ định tuyến gặp sự cố, nó sẽ dừng không gửi bản cập nhật. Sau 6 chu kỳ cập nhật liên tiếp (180 giây) nó sẽ bị loại bỏ khỏi mạng và một thông báo sẽ được gửi cho các thiết bị trong mạng biết về sự cố này.

Cấu trúc gói tin RIP

cấu trúc gói tin RIP

Gói tin RIP được sử dụng để chia sẻ các thông tin định tuyến giữa các Router. Nó có cấu trúc khá đơn giản và chứa các trường sau:

  1. Command (Opcode) Field (2 byte): Trường này chứa mã xác định loại gói tin RIP. Ví dụ, gói tin “Request” có mã là 1, và gói tin “Response” có mã là 2.
  2. Version Number Field (2 byte): Mô tả phiên bản của giao thức RIP được sử dụng. Trong nhiều trường hợp, giá trị của trường này là 1 để đại diện cho RIP version 1.
  3. Zero (2 byte): Trường này có giá trị là 0 và không có ý nghĩa cụ thể. Nó thường được sử dụng để đảm bảo độ dài của gói tin là chẵn, giúp đồng bộ hóa dữ liệu.
  4. Entry (20 byte): Mỗi gói tin RIP có thể chứa nhiều bản ghi (entry) liên quan đến các mạng và đường đi. Mỗi entry gồm:
    • Address Family Identifier (2 byte): Mô tả loại địa chỉ, ví dụ, IPv4 hay IPv6.
    • Route Tag (2 byte): Dùng để đánh dấu đường đi hoặc có thể có giá trị 0 nếu không sử dụng.
    • IP Address (4 byte): Địa chỉ IP của mạng đích.
    • Subnet Mask (4 byte): Mặt nạ mạng cho mạng đích.
    • Next Hop (4 byte): Địa chỉ IP của thiết bị định tuyến tiếp theo.
    • Metric (4 byte): Số “hop count” đến mạng đích.

Ý nghĩa các tham số của RIP

  1. Hop Count: Được sử dụng làm đơn vị đo lường trong RIP, “hop count” đếm số lượng thiết bị định tuyến mà một gói tin cần đi qua để đến đích. Mục tiêu là chọn đường đi với “hop count” thấp nhất, tức là đường đi ngắn nhất.
  2. Metric: Là giá trị đo lường cho chất lượng của đường đi. Trong RIP, “metric” thường được liên kết với “hop count,” nhưng cũng có thể biểu thị bằng các yếu tố khác như băng thông, độ trễ, hoặc độ ổn định của đường đi. Mục tiêu là chọn đường đi với “metric” thấp nhất.
  3. Routing Table: Là bảng dữ liệu được thiết bị định tuyến duy trì, chứa thông tin về các đường đi trong mạng. Mỗi dòng trong bảng thường bao gồm địa chỉ mạng, mặt nạ mạng, next hop, “hop count,” và “metric.”

RIP sử dụng các giải thuật nào để xác định đường đi

  1. Bellman-Ford Algorithm: RIP sử dụng giải thuật Bellman-Ford để xác định đường đi tốt nhất. Giải thuật này liên quan đến việc cập nhật các ước lượng của khoảng cách tới mọi đỉnh trong đồ thị. Trong trường hợp RIP, các “hop count” làm vai trò là khoảng cách.
  2. Split Horizon: Để tránh vấn đề “count-to-infinity,” RIP sử dụng kỹ thuật “Split Horizon” bằng cách không chấp nhận thông tin định tuyến từ thiết bị đã nhảy qua đỉnh hiện tại. Điều này giúp ngăn chặn việc thông tin định tuyến lặp lại và giữ cho bảng định tuyến ổn định.
  3. Hold-Down Timer: RIP sử dụng “hold-down timer” để ngăn chặn các sự thay đổi quá nhanh trong thông tin định tuyến. Khi một đường đi trở nên không khả dụng, “hold-down timer” tạm thời chặn thiết bị định tuyến không nhận bất kỳ thông tin mới nào về đường đi đó trong khoảng thời gian nhất định.
  4. Route Poisoning: RIP sử dụng chiến lược “Route Poisoning” bằng cách gán “hop count” là vô cùng (16 trong trường hợp RIP) cho đường đi không khả dụng. Điều này giúp nhanh chóng lan truyền thông tin về việc một đường đi đã trở nên không sử dụng.

Các phiên bản giao thức RIP

1. RIP version 0 (RIP-1):

  • Là phiên bản đầu tiên của RIP được định nghĩa trong RFC 1058 vào năm 1988.
  • Sử dụng “hop count” như đơn vị đo lường và chỉ hỗ trợ địa chỉ IPv4.
  • Nhanh chóng trở thành một trong những giao thức định tuyến phổ biến trong các mạng nhỏ và trung bình.

2. RIP version 1 (RIPv1):

  • RIPv1 là sự mở rộng của RIP-0 và được đặc tả trong RFC 1388 năm 1993.
  • Thêm hỗ trợ cho nhiều loại địa chỉ mạng và bổ sung thêm thông tin như “subnet mask” vào các bản ghi định tuyến.
  • Được sử dụng rộng rãi trong các môi trường đơn giản, nhưng không giải quyết được một số hạn chế của RIP-0.

3. RIP version 2 (RIPv2):

  • RIPv2 được đặc tả trong RFC 1723 năm 1994 và là phiên bản phổ biến và mạnh mẽ hơn.
  • Hỗ trợ cho các mạng có kích thước lớn hơn và chú ý đến vấn đề của RIP-1 về “subnetting.”
  • Hỗ trợ cho IPv6 và một số cải tiến khác như “Authentication.”

4. RIPng (RIP next generation):

  • RIPng là phiên bản RIP được thiết kế cho IPv6 và được mô tả trong RFC 2080 năm 1997.
  • Sử dụng “IPv6 routing table” và các cập nhật phù hợp với các tính năng của IPv6.
  • Được tối ưu hóa để hoạt động hiệu quả trong môi trường IPv6.

Ưu nhược điểm của giao thức RIP

Giao thức RIP có cấu trúc đơn giản, dễ triển khai và cấu hình nên rất thích hợp với các mạng nhỏ và trung bình. Hơn nữa, nó tương thích với nhiều bộ định tuyến của nhà sản xuất khác nhau. RIP cập nhật thông tin định tuyến định kỳ có thể giảm bớt gánh nặng mạng so với việc cập nhật liên tục, đặc biệt trong môi trường mạng ổn định.

Tuy nhiên, giao thức RIP cũng có những hạn chế nhất định không thích hợp sử dụng trong các mạng lớn:

  • Trong các mạng lớn và phức tạp, “hop count” làm đơn vị đo lường có thể dẫn đến vấn đề “count-to-infinity,” ảnh hưởng đến hiệu suất của mạng.
  • RIP không hiệu quả trong việc quản lý mạng lớn hoặc mạng có yêu cầu về băng thông cao và độ trễ thấp.
  • Khi có thay đổi trong topology mạng, RIP có thể mất thời gian để hồi phục và điều chỉnh bảng định tuyến.

Khi nào nên sử dụng giao thức định tuyến khác?

RIP thích hợp cho các mạng nhỏ và đơn giản, nơi yêu cầu về định tuyến không quá phức tạp và không có sự cần thiết về hiệu suất cao. Đối với các mạng lớn và phức tạp, các giao thức định tuyến như OSPF hoặc EIGRP thường mang lại hiệu suất và quản lý tốt hơn. Các giao thức như OSPF có khả năng hỗ trợ bảo mật cao hơn, điều này quan trọng trong các môi trường yêu cầu mức độ an ninh cao.

Trong các môi trường đòi hỏi QoS (Quality of Service) cao và quản lý băng thông mạng một cách chính xác, các giao thức định tuyến mạnh mẽ như OSPF thường được ưu tiên.

So sánh giao thức RIP, OSPF và EIGRP

Cả 3 giao thức RIP ,OSPF và EIGRP đều giao thức định tuyến. Trong đó, giao thức RIP đơn giản hơn và hoạt động trong các mạng nhỏ.

  • Giao thức OSPF: Hiệu suất cao trong mạng lớn và phức tạp, đặc biệt với số lượng “hop” lớn. Nó có khả năng mở rộng tốt và có thể quản lý mạng lớn.
  • Giao thức EIGRP: là một giao thức của Cisco, nên có thể không tương thích tốt với thiết bị định tuyến không phải của Cisco. Hiệu suất cao với giải thuật hiệu quả và cập nhật thông tin nhanh chóng. Hỗ trợ các tùy chọn bảo mật và xác thực, bao gồm cả mô hình xác thực.
15 Th1 2024
tìm hiểu về giao thức LLDP

Giao thức LLDP (Link Layer Discovery Protocol) – Chức năng và Cách hoạt động

Giao thức LLDP được dùng để khám phá và truyền tải thông tin về các thiết bị mạng trong một hệ thống. Nó được thiết kế để hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Layer 2) của mô hình OSI, LLDP cho phép các thiết bị mạng gửi thông tin về chính mình, như tên thiết bị, địa chỉ MAC, cổng kết nối, và các thông tin khác liên quan đến cấu hình mạng.

Hiểu đơn giản thì LLDP cho phép 2 thiết bị khác nhau thu thập thông tin phần cứng, và giao thức về các thiết bị liên kết với nó.

Tại sao cần có giao thức LLDP?

Có nhiều giao thức có chức năng tương tự như LLDP. Tuy nhiên chúng là các giao thức độc quyền (nghĩa là dành riêng cho hệ thống mạng của một nhà sản xuất). Ví dụ như: giao thức CDP của Cisco, FDP của Foundry hay NDP của Nortel…

giao thức LLDP là gì

Các giao thức trên thực hiện chức năng giống LLDP nhưng lại không hoạt động với các hệ thống mạng sử dụng nhiều thiết bị từ các hãng khác nhau. Do đó, IETF đã giới thiệu giao thức LLDP như một giao thức chung.

Nếu xét về lý do tại sao giao thức LLDP cần thiết thì đây là lý do:

  • Giúp tự động thu thập thông tin về thiết bị mạng thay vì thủ công.
  • Tự động cập nhật thông về cấu hình mới nhất.
  • Hỗ trợ quản lý cho các quản trị viên khắc phục sự cố mạng.

Giao thức LLDP hoạt động như thế nào?

Giao thức LLDP hoạt động thế nào

Khi được kích hoạt, mỗi thiết bị mạng hỗ trợ LLDP sẽ gửi các gói tin LLDPDU (Link Layer Discovery Protocol Data Unit) qua các cổng kết nối của mình. Các gói tin này chứa thông tin quan trọng như tên thiết bị, địa chỉ MAC, cổng kết nối, và mô tả chi tiết về chính thiết bị đó.

Trên mạng, các thiết bị khác nhận các gói tin LLDPDU này và sử dụng thông tin để cập nhật bản đồ mạng của mình. Thông qua quá trình này, người quản trị mạng có thể theo dõi và hiểu rõ về cấu trúc của mạng, bao gồm vị trí của từng thiết bị và cách chúng kết nối với nhau.

Để đảm bảo thông tin cập nhật, mỗi LLDPDU đi kèm với trường TTL (Time to Live), quy định thời gian mà thông điệp LLDPDU có thể tồn tại trên mạng trước khi bị hủy bỏ. Quá trình gửi và nhận LLDPDU liên tục diễn ra, giúp duy trì thông tin cập nhật ngay cả khi có sự thay đổi, thêm mới, hoặc xóa bỏ thiết bị trong mạng.

Hiểu về LLDPU

LLDPDU là một gói tin chứa thông tin mô tả về một thiết bị mạng cụ thể và được truyền qua mạng để thông báo cho các thiết bị khác về sự tồn tại và cấu hình của nó.

Mỗi LLDPDU chứa các trường dữ liệu quan trọng, bao gồm:

  • Chassis ID (ID khung chính): Định danh duy nhất của thiết bị mạng, thường là địa chỉ MAC của nó.
  • Port ID (ID cổng): Định danh cổng của thiết bị mạng, ví dụ: số cổng trên switch hoặc tên cổng trên router.
  • TTL (Time to Live): Thời gian mà thông điệp LLDPDU được giữ trên mạng trước khi bị hủy bỏ.
  • Port Description (Mô tả cổng): Mô tả ngắn gọn về cổng kết nối của thiết bị.
  • System Name (Tên hệ thống): Tên của thiết bị mạng.
  • System Description (Mô tả hệ thống): Mô tả chi tiết về thiết bị, bao gồm thông tin về phần cứng, phần mềm và các đặc điểm khác.
  • Capabilities (Khả năng): Loại thiết bị và các khả năng của nó, chẳng hạn như có thể hỗ trợ Power over Ethernet (PoE) hay không.

Hiểu về TTL

TTL của giao thức LLDP

TTL được sử dụng để đảm bảo rằng thông tin trong LLDPDU là mới và chính xác, đồng thời ngăn chặn thông điệp cũ và lỗi từ việc lưu thông trên mạng quá lâu.

Khi một thiết bị gửi một LLDPDU, nó đặt giá trị TTL cho thông điệp đó. Giá trị này thường được đặt một cách tự động và được tính bằng đơn vị giây. Mỗi lần LLDPDU được chuyển tiếp qua một cổng kết nối, giá trị TTL giảm đi một lượng tương ứng với thời gian đã trôi qua. Nếu giá trị TTL giảm xuống 0, thông điệp sẽ bị hủy bỏ và không tiếp tục lan truyền trên mạng.

TTL cũng có thể giúp phòng ngừa tình trạng loop trên mạng và tránh lỗi liên quan đến việc lưu thông thông điệp LLDPDU quá lâu.

Triển khai giao thức LLPD trong thực tế

LLDP thường được cấu hình tự động trên tất cả các thiết bị trong mạng, bao gồm các switch, router, và các thiết bị mạng khác. Cấu hình này thường bao gồm kích hoạt LLDP và thiết lập các tham số như tên hệ thống, địa chỉ MAC, và cổng kết nối. Tuy nhiên, quản trị viên cũng có thể tự cấu hình để điều chỉnh.Ta có thể sử dụng CLI với các lệnh “show lldp neighbors” có thể hiển thị thông tin về các thiết bị kết nối với thiết bị hiện tại.

Nếu có sẵn, tích hợp LLDP với các công cụ quản lý mạng (Network Management Systems – NMS) để theo dõi và quản lý mạng một cách tự động và hiệu quả hơn.

Cấu hình LLDP

1. Bật tắt LLDP trên toàn bộ thiết bị:

– Bật:

Switch(config)# lldp run

– Tắt:

Switch> enable
Switch# configure terminal
Switch(config)# no lldp run

2. Bật và tắt LLDP trên một giao diện cụ thể:
– Bật:

Switch(config-if)# lldp transmit
Switch(config-if)# lldp receive

– Tắt:

Switch(config)# interface gigabitethernet0/1
Switch(config-if)# no lldp transmit
Switch(config-if)# no lldp receive

3. Định cấu hình thời gian giữ (hold time), thời gian trễ (timer), và tần suất cập nhật (interval):

# Đặt thời gian giữ (hold time) là 120 giây
Switch(config)# lldp holdtime 120
# Đặt thời gian trễ (timer) là 2 giây
Switch(config)# lldp timer 2
# Đặt tần suất cập nhật (interval) là 30 giây
Switch(config)# lldp tlv-select interval 30

4. Xem thông tin chi tiết về các thiết bị lân cận LLDP:

Switch# show lldp neighbors

Những hạn chế của giao thức LLDP

Mặc dù có những lợi ích nhưng LLDP cũng chứa các hạn chế sau:

  1. LLDP không có nhiều tính bảo mật nên các tấn công như giả mạo LLDP thông tin để gây lừa đảo có thể xảy ra, đặc biệt nếu không có biện pháp bảo mật nâng cao.
  2. Việc liên tục gửi các thông điệp LLDPDU có thể tốn kém băng thông mạng, đặc biệt là trong các mạng lớn. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất mạng nếu không được quản lý cẩn thận.
  3. Trong một số tình huống, việc quản lý và xử lý thông tin LLDP có thể tạo ra gánh nặng về hiệu suất cho các thiết bị mạng, đặc biệt là khi mạng đang hoạt động ở công suất cao.
13 Th1 2024
tìm hiểu về giao thức SNMP

Giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) hoạt động như thế nào?

Giao thức SNMP, viết tắt của Simple Network Management Protocol, là một giao thức quản lý mạng được sử dụng để giám sát và quản lý các thiết bị mạng. Được phát triển để cung cấp một cách tiêu chuẩn để quản lý và giám sát các thiết bị mạng, SNMP chủ yếu hoạt động ở tầng 7 (tầng ứng dụng) trong mô hình OSI.

giao thức SNMP là gì

SNMP sử dụng mô hình quản lý – Agent, trong đó:

  • Quản lý: Là máy tính hoặc thiết bị chịu trách nhiệm giám sát và điều khiển các thiết bị mạng.
  • Agent: Là phần mềm chạy trên thiết bị mạng, thu thập thông tin và cung cấp nó cho quản lý thông qua SNMP.

Giao thức này cho phép quản lý thu thập thông tin từ các thiết bị, theo dõi trạng thái của chúng và thậm chí điều khiển một số chức năng. Trong lĩnh vực thiết bị mạng, SNMP đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất và khả năng quản lý mạng một cách hiệu quả.

Để tìm hiểu chi tiết về giao thức SNMP, chúng ta sẽ cùng nhau làm rõ những vấn đề sau:

  • Cấu trúc của SNMP.
  • Phiên bản SNMP.
  • Mối quan hệ giữa MIB và SNMP.
  • PDU của SNMP.
  • Bảo mật trong SNMP.
  • Phân biệt giữa Trap và Notification.
  • Áp dụng SNMP trong mạng và thiết bị mạng.
  • Các công cụ và phần mềm hỗ trợ SNMP.

Cấu trúc SNMP và mô hình Quản lý – Agent

mô hình Quản lý - Agent

Mô hình client-server là một kiến trúc phổ biến trong lĩnh vực mạng và phần mềm, mà SNMP sử dụng để thực hiện giao tiếp giữa quản lý (Manager) và các thiết bị mạng (Agent).

  1. Manager: đóng vai trò chủ động trong hệ thống, thường là máy tính hoặc thiết bị chịu trách nhiệm giám sát và quản lý các thiết bị mạng.
  2. Agent: thành phần chủ động, chạy trên các thiết bị mạng như router, switch, server. Chúng có tác dụng thu thập thông tin về trạng thái và hiệu suất của thiết bị mạng.

Các máy tính Manager gửi các yêu cầu đến Agent để lấy thông tin hoặc cấu hình các thiết bị mạng. Các yêu cầu bao gồm các lệnh như Get, Set, và GetNext. Agent phản hồi lại Quản lý với thông tin được yêu cầu thông qua các gói dữ liệu gọi là PDU (Protocol Data Unit) trong SNMP.

Các phiên bản giao thức SNMP

các giao thức SNMP

Giao thức SNMP có nhiều phiên bản được phát triển để ngày càng hoàn thiện về hiệu suất, bảo mật và khả năng quản lý. Các phiên bản SNMP gồm:

  1. SNMPv1: Phiên bản đầu tiên với ưu điểm dễ triển khai và thích ứng dụng nhưng không có cơ chế bảo mật và không thể thực hiện lệnh cấu hình.
  2. SNMPv2: Được nâng cấp và phát triển hơn V1 với các tính năng như BulkGet để giảm bớt overhead, cung cấp định nghĩa mới cho Trap, bao gồm các thông báo bảo mật. Hạn chế của giao thức này là tính năng bảo mật vẫn chưa được giải quyết hoàn toàn.
  3. SNMPv3: Phiên bản mới nhất với nhiều tính năng mới và tương thích với công nghệ IPv6, cải thiện đáng kể vấn đề bảo mật với các cơ chế authentication và encryption. Thêm nữa nó có hỗ trợ quản lý, thay đổi cấu hình, và giám sát hiệu quả.

Mối quan hệ giữa MIB và SNMP

MIB là một cấu trúc dữ liệu chứa thông tin quản lý, tổ chức dưới dạng cây hình thức. Trong đó mỗi nút của cây đại diện cho một đối tượng có thể được giám sát hoặc quản lý trong mạng. MIB định nghĩa cách các thông tin quản lý được tổ chức và truy cập. Nó là một giao diện chuẩn giữa các thiết bị mạng và hệ thống quản lý.

MIB và giao thức SNMP

MIB là nguồn dữ liệu chính cho SNMP. Nó định rõ cấu trúc của các đối tượng mà Quản lý có thể yêu cầu từ Agent hoặc cấu hình trên Agent. Khi Quản lý muốn biết thông tin về một đối tượng nào đó trên một thiết bị mạng, nó sẽ sử dụng SNMP để truy cập vào MIB của thiết bị đó.

SNMP sử dụng MIB để đóng gói và truyền tải thông tin quản lý giữa Quản lý và Agent thông qua các gói SNMP. Các lệnh SNMP cơ bản được sử dụng để truy cập thông tin trong MIB. Get để lấy giá trị của một đối tượng, Set để cấu hình giá trị, và GetNext để lấy giá trị của đối tượng kế tiếp trong cây MIB.

PDU của SNMP

PDU (Protocol Data Unit) trong SNMP là đơn vị dữ liệu truyền thông cơ bản giữa máy tính quản lý và các thiết bị mạng. Có năm loại PDU chính trong SNMP, mỗi loại có một chức năng cụ thể:

  1. GetRequest: Yêu cầu dữ liệu từ Agent.
  2. GetNextRequest: Yêu cầu dữ liệu kế tiếp từ Agent.
  3. GetResponse: Phản hồi từ Agent với dữ liệu yêu cầu.
  4. SetRequest: Yêu cầu cài đặt giá trị cho một đối tượng cụ thể.
  5. Trap: Thông báo không đồng bộ từ Agent đến Quản lý khi có sự kiện xảy ra.

PDU của SNMP là gì

Vấn đề bảo mật trong SNMP

Bảo mật là một khía cạnh quan trọng khi triển khai SNMP để đảm bảo an toàn thông tin và ngăn chặn các rủi ro liên quan đến quản lý mạng. SNMPv3 là phiên bản mà chủ yếu được sử dụng trong môi trường do nó cung cấp các cơ chế bảo mật mạnh mẽ.

Để tăng tính bảo mật trong SMP, ta có thể sử dụng:

  • Cơ chế xác thực như MD5 hoặc SHA để kiểm tra tính toàn vẹn của dữ liệu.
  • Sử dụng phương thức mã hóa như DES hoặc AES để ẩn thông tin trên đường truyền.
  • Sử dụng Access Control List (ACL) để quản lý quyền truy cập đối với các đối tượng cụ thể trong MIB.

Phân biệt giữa Trap và Notification

Cả Trap và Notification đều là thông báo không đồng bộ nhưng chúng khác nhau ở cách chúng được kích hoạt và mục đích sử dụng.

  • Trap: Thường là các dữ liệu đơn giản và sử dụng để thông báo về các sự kiện không thường xuyên như lỗi hoặc sự cố. Agent tự động gửi Trap mà không cần yêu cầu từ Manager.
  • Notification: Có thể chứa dữ liệu chi tiết và đa dạng để cung cấp thông tin chủ động; có thể được sử dụng khi Manager muốn lấy thông tin cụ thể từ Agent.

Cách thiết lập SNMP trong mạng

Đầu tiên, trước khi bắt đầu quá trình thiết lập SNMP, quản trị viên cần xác định rõ mục tiêu và yêu cầu cụ thể của hệ thống quản lý mạng. Điều này bao gồm việc xác định các thiết bị mạng và dịch vụ cần được giám sát, đồng thời xác định các thông tin quan trọng trong MIB (Management Information Base) mà bạn muốn theo dõi.

Sau đó, trên từng thiết bị mạng như router, switch, firewall, hoặc server, quản trị viên sẽ bật dịch vụ SNMP thông qua việc kích hoạt và cấu hình. Các thiết lập cơ bản bao gồm việc chọn phiên bản SNMP (ví dụ: SNMPv3 cho tính bảo mật cao hơn), thiết lập các chuỗi cộng đồng (Community Strings) để xác định cách truy cập, và chọn cách xác thực và mã hóa nếu sử dụng SNMPv3.

Tiếp theo, quản trị viên cần xác định các đối tượng cụ thể từ MIB mà họ muốn giám sát, và cấu hình các thông số như ngưỡng cảnh báo và cảnh báo tới các địa chỉ IP của SNMP Manager. Ngoài ra, cấu hình các thông báo Trap để báo cáo sự kiện quan trọng mà Agent tự động phát hiện.

Hơn nữa, trong quá trình cấu hình, quản trị viên nên xác định và thiết lập quyền truy cập thông qua Access Control List (ACL) để đảm bảo rằng chỉ những người được ủy quyền mới có thể truy cập thông tin quản lý.

Hạn chế của giao thức SNMP

Giao thức SNMP bị hạn chế bởi sử dụng các phiên bản của như SNMPv1 và SNMPv2. Với các phiên bản này ta gặp những vấn đề sau:

  • SNMPv1 và SNMPv2c sử dụng chuỗi cộng đồng (Community Strings) để xác định quyền truy cập, nhưng thông tin này truyền dưới dạng văn bản không được mã hóa.
  • SNMP không linh hoạt đối với các mô hình quản lý mạng phức tạp và độ tương thích giữa các thiết bị của các nhà cung cấp khác nhau cũng không cao.
  • SNMP có thể trở thành mục tiêu của các tấn công mạng, như tấn công tràn bộ đệm (buffer overflow) hoặc tấn công từ chối dịch vụ (DoS), đặc biệt là trong các phiên bản cũ như SNMPv1 và SNMPv2c.
  • SNMP không cung cấp nhiều khả năng tự phục hồi khi xảy ra sự cố.

Để hạn chế ta cần phải sử dụng phiên bản giao thức SNMPv3 mới nhất!

12 Th1 2024
tìm hiểu về giao thức ICMP

Giao thức ICMP (Internet Control Message Protocol) và cách nó hoạt động

Khi truyền tin giữa các thiết bị từ đích đến nguồn, việc xảy ra lỗi là không thể tránh khỏi. Vậy khi xảy ra lỗi làm thế nào mà thiết bị gửi tin biết được có lỗi xảy ra? Đó là nhờ giao thức Internet Control Message Protocol hay ICMP. Trong bài viết này, ta sẽ đi tìm hiểu xem giao thức ICMP là gì? Tác dụng và cách thức nó hoạt động!

Giao thức ICMP là gì?

giao thức ICMP là gì

Giao thức ICMP là một giao thức hỗ trợ trong bộ giao thức IP với chức năng để gửi thông báo kiểm soát và thông báo lỗi giữa các thiết bị trong mạng. ICMP thường được sử dụng trong quá trình kiểm tra kết nối, chẩn đoán sự cố, và truyền tải thông báo về các vấn đề liên quan đến giao tiếp mạng.

Một trong những trường hợp phổ biến sử dụng ICMP là khi bạn sử dụng lệnh “ping” để kiểm tra xem một thiết bị có thể truy cập được hay không, và đo đạc thời gian mà một gói tin mất đi và trở lại (round-trip time).

ICMP cũng được sử dụng để thông báo lỗi khi có vấn đề xảy ra trong quá trình truyền thông mạng, như khi một đích không thể đạt được hoặc khi một dịch vụ không khả dụng.

Giao thức ICMP dùng để làm gì?

  1. Kiểm tra Kết nối (Ping): ICMP được sử dụng để kiểm tra tính liên thông giữa hai thiết bị trong mạng. Lệnh ping là một ví dụ phổ biến, trong đó một thiết bị gửi gói tin ICMP đến một đích và chờ đợi phản hồi. Thời gian và trạng thái của gói tin được sử dụng để đánh giá chất lượng kết nối.
  2. Thông báo lỗi (Error Reporting): ICMP được sử dụng để thông báo về các sự cố mạng, bao gồm việc báo cáo lỗi khi không thể gửi gói tin đến đích hoặc khi một dịch vụ không khả dụng.
  3. Chuyển hướng (Redirect): ICMP có thể được sử dụng để chuyển hướng gói tin theo một định tuyến khác khi cần thiết.
  4. Quảng bá (Broadcast): ICMP được sử dụng để gửi thông điệp đến tất cả các thiết bị trong mạng, chẳng hạn như khi một mạng thay đổi.
  5. ICMP có thể được sử dụng để báo cáo thông tin trạng thái của một thiết bị hoặc mạng.

Đặc điểm giao thức ICMP

ICMP là giao thức quan trọng nhưng nó không được sử dụng với các giao thức lớp vận chuyển nào như TCP hoặc UDP. Vì nó là giao thức không kết nối. Do đó, nó không cần thiết lập kết nối với thiết bị đích trước khi gửi tin nhắn.

Gói tin ICMP truyền dưới dạng Datagram chứa tiêu đề IP với dữ liệu ICMP. Nó là một dữ liệu độc lập. Mỗi gói tin ICMP chứa một trường checksum, giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong gói tin. Quy trình này giúp người nhận xác minh xem gói tin đã bị hỏng hay không.

ICMP sử dụng các loại gói tin để thực hiện các chức năng khác nhau. Ví dụ bao gồm Echo Request/Reply (được sử dụng trong lệnh “ping”), Destination Unreachable (khi một đích không thể đạt được), và Time Exceeded (khi một gói tin vượt quá thời gian cho phép).

Cách giao thức ICMP hoạt động

ICMP hoạt động thế nào

ICMP hoạt động dựa trên việc chèn các gói tin vào trong gói tin IP và thực hiện các chức năng quan trọng như kiểm tra tính liên thông, báo cáo lỗi và thực hiện các chức năng khác liên quan đến kiểm soát mạng.

Khi một thiết bị muốn kiểm tra tính liên thông đến một thiết bị khác, nó sử dụng gói tin ICMP loại “Echo Request.” Gói tin này chứa một đoạn dữ liệu và được gửi đến đích mong muốn. Thiết bị đích nhận được gói tin và gửi lại một gói tin “Echo Reply” với cùng nội dung dữ liệu. Quá trình này tạo ra một kiểm tra đơn giản nhưng hiệu quả về tính liên thông giữa hai thiết bị.

Khi ICMP được dùng để thông báo lỗi trong mạng. Nếu một đích không thể đạt được hoặc có vấn đề xảy ra trong quá trình truyền thông, thiết bị gửi một gói tin ICMP loại “Destination Unreachable” hoặc “Time Exceeded” để báo cáo về tình trạng lỗi.

Cấu trúc gói tin ICMP

Định dạng gói tin ICMP

Một gói tin ICMP có chiều dài 32 bit với 4 trường như sau:

1. Kiểu (Type):

Nó có độ dài 8 bit nằm ở vị trí đầu tiên của gói ICMP và cho biết loại gói tin ICMP. Có các loại hay gặp sau:

  • 0 – Echo Reply (Echo Reply)
  • 3 – Destination Unreachable (Không thể đạt được đích)
  • 8 – Echo Request (Yêu cầu Echo)
  • 11 – Time Exceeded (Vượt quá thời gian)
  • 13 – Timestamp Request (Yêu cầu Timestamp)
  • 14 – Timestamp Reply (Phản hồi Timestamp)
  • 15 – Information Request (Yêu cầu Thông tin)
  • 16 – Information Reply (Phản hồi Thông tin)

2. Mã (Code):

Trường này cũng có độ dài 8 Bit và cho biết thông tin chi tiết hơn về gói tin IPC. Trường này thường có giá trị từ 0, 1, 2, 3, 4, 5. Nhưng còn tùy thuộc vào từng loại tin ICMP mà có ý nghĩa khác nhau.

Ví dụ:

  • Code 1 của Type 3 là: Host Unreachable (Máy chủ không thể đạt được).
  • Code 1 của Type 12 là: Missing a required option (Thiếu một tùy chọn yêu cầu).

3. Checksum:

Trường này có chiều dài 16 Bit và đóng vai trò quan trọng trong gói tin ICMP dùng để kiểm tra xem gói tin có bị hỏng trong quá trình truyền hay không? Giá trị của trường “Checksum” được tính dựa trên thuật toán kiểm tra CRC (Cyclic Redundancy Check).

Khi gói tin được gửi, trình gửi tính toán giá trị checksum bằng cách sử dụng một phép toán số học phức tạp trên tất cả các bit trong gói tin, bao gồm cả trường “Checksum” ban đầu. Giá trị checksum được tính và sau đó được gán vào trường “Checksum” trong gói tin.

Khi gói tin đến đích, người nhận tính toán lại giá trị checksum bằng cách sử dụng cùng một thuật toán. Nếu giá trị checksum tính toán được khớp với giá trị trong trường “Checksum,” gói tin được coi là nguyên vẹn. Ngược lại, nếu có sự không khớp, gói tin được coi là bị hỏng và có thể bị loại bỏ hoặc xử lý tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể.

4. Dữ Liệu (Data):

Trường này phụ thuộc vào từng loại tin ICMP mới có. Ví dụ, trong trường hợp gói tin “Echo Request/Reply” (ping), phần dữ liệu chứa thông điệp mà người gửi muốn kiểm tra tính liên thông.

Những hạn chế của giao thức ICMP

ICMP có thể bị lạm dụng để thực hiện các cuộc tấn công mạng, bao gồm cuộc tấn công DDoS (Distributed Denial of Service) bằng cách gửi một lượng lớn các gói tin ICMP đến một đích, gây quá tải và làm ngưng trệ dịch vụ.

các cuộc tấn công từ ICMP

Các gói tin ICMP thường chứa thông tin quan trọng về cấu hình mạng và thiết bị. Do đó, chúng có thể bị tận dụng để thực hiện các tấn công theo dõi hoặc làm lộ thông tin nhạy cảm.

Để ngăn chặn những hạn chế của giao thức ICMP ta có thể sử dụng:

  • Sử dụng tường lửa (firewall) hoặc danh sách kiểm soát truy cập (ACLs) để kiểm soát và lọc gói tin ICMP. Bạn có thể chỉ cho phép các loại gói tin ICMP cụ thể cần thiết cho môi trường mạng của bạn và chặn các loại không mong muốn.
  • Sử dụng các kỹ thuật giới hạn tần suất (rate limiting) để đảm bảo rằng lượng gói tin ICMP không vượt quá giới hạn nào đó trong một khoảng thời gian. Điều này có thể giảm nguy cơ tấn công DDoS từ giao thức ICMP.
  • ICMP Redirects có thể được sử dụng để thực hiện các cuộc tấn công định tuyến. Nếu không cần thiết, bạn có thể chặn hoặc giảm thiểu sử dụng ICMP Redirects.
  • Sử dụng VLANs để tách mạng thành các phân đoạn khác nhau và giảm thiểu khả năng tấn công từ bên trong mạng.

Mong rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ cách thức hoạt động và vai trò của giao thức ICMP trong mạng. Nếu còn thắc mắc bất kỳ vấn đề gì? Hãy để lại dưới phần bình luận để nhận được giải đáp từ mình nhanh nhất!

12 Th1 2024
Tìm hiểu về giao thức ARP

Giao thức Address Resolution Protocol (ARP) là gì?

Thường thì các ứng dụng sử dụng địa chỉ IP để và nhận dữ liệu. Tuy nhiên, việc chuyển tiếp dữ liệu trực chủ yếu diễn ra qua địa chỉ MAC ở lớp 2 trong mô hình OSI. Vậy làm thế nào mà bộ chuyển mạch nhận được địa chỉ MAC từ địa chỉ IP để có thể xác định chính xác thiết bị đích. Đây chính là nhờ giao thức Address Resolution Protocol hay ARP. Nó có chức năng dịch địa chỉ IP sang địa chỉ MAC. Trong bài viết này, ta sẽ đi tìm hiểu chi tiết về giao thức này và cách nó hoạt động!

Giao thức ARP là gì?

Giao thức Address Resolution Protocol (ARP) là một giao thức trong mô hình mạng TCP/IP được sử dụng để chuyển đổi địa chỉ IP (Internet Protocol) của một thiết bị mạng với địa chỉ MAC (Media Access Control) tương ứng trên mạng cục bộ.

Khi một thiết bị cần gửi dữ liệu đến một địa chỉ IP khác trên cùng mạng cục bộ, nó sẽ sử dụng ARP để xác định địa chỉ MAC của thiết bị đó. Nếu thông tin này đã được lưu trữ trong bảng ARP của thiết bị gửi, nó có thể sử dụng trực tiếp. Nếu không, thiết bị sẽ gửi một yêu cầu ARP broadcast (truyền tải đến tất cả các thiết bị trong mạng) để hỏi về địa chỉ MAC của địa chỉ IP cần đến. Thiết bị với địa chỉ IP đó sẽ phản hồi với địa chỉ MAC của mình, và sau đó, thông tin này sẽ được lưu trữ trong bảng ARP của thiết bị gửi để sử dụng trong các truy vấn sau.

Các loại ARP

Có nhiều loại ARP được sử dụng trong từng trường hợp riêng biệt:

  1. ARP (Address Resolution Protocol): Đây là phiên bản cơ bản của ARP, được sử dụng để ánh xạ địa chỉ IP sang địa chỉ MAC trong mạng cục bộ.
  2. RARP (Reverse Address Resolution Protocol): Ngược lại với ARP, RARP được sử dụng để ánh xạ địa chỉ MAC sang địa chỉ IP. Ban đầu, RARP được thiết kế để hỗ trợ các thiết bị không có khả năng cấu hình địa chỉ IP.
  3. InARP (Inverse ARP): Được sử dụng trong mạng ATM (Asynchronous Transfer Mode) để ánh xạ địa chỉ ATM đến địa chỉ IP và ngược lại.
  4. Proxy ARP: Trong trường hợp này, một thiết bị (thường là router) sẽ trả lời yêu cầu ARP thay vì thiết bị đích. Nó được sử dụng khi một thiết bị không biết đến địa chỉ MAC của một thiết bị khác trong mạng.

Cách giao thức ARP hoạt động

ARP hoạt động như thế nào

Khi một thiết bị muốn gửi dữ liệu đến một thiết bị khác trên internet, nó bắt đầu bằng việc gửi một yêu cầu ARP broadcast trên mạng nguồn để xác định địa chỉ MAC của thiết bị đích.

Gói tin ARP được chuyển tiếp đến lớp mạng (Network Layer – Layer 3 OSI), nơi ID mạng của gói tin được kiểm tra với ID mạng của địa chỉ IP đích. Nếu chúng khớp nhau, thiết bị đích phản hồi với địa chỉ MAC của mình. Nếu không khớp, gói tin được chuyển tiếp đến gateway của mạng, và quá trình này tiếp tục qua các thiết bị mạng cho đến khi gói tin đến được thiết bị đích cuối cùng.

Sau khi xác định địa chỉ MAC của thiết bị đích, thông tin này được lưu trữ trong bảng ARP của thiết bị nguồn để sử dụng trong các giao tiếp sau. Bảng ARP còn có khả năng tự động xóa thông tin sau một khoảng thời gian, được gọi là ARP Cache Timeout.

Yêu cầu ARP là quá trình broadcast gửi đi để kiểm tra địa chỉ MAC của thiết bị đích, trong khi phản hồi ARP là một gói tin unicast được trả về từ thiết bị đích với địa chỉ MAC tương ứng. Các trường hợp sử dụng ARP khác nhau bao gồm khi thiết bị nguồn là máy chủ muốn gửi dữ liệu đến máy chủ khác trên cùng mạng, hoặc khi nó là router nhận một datagram và cần xác định địa chỉ MAC của router tiếp theo trong quá trình truyền dữ liệu giữa các mạng.

Ví dụ minh họa

Để hiểu rõ ràng nhất, ta sẽ đi vào một ví dụ thực tế mô tả cách mà giao thức ARP hoạt động. Hãy quan sát hình ảnh dưới đây:

ví dụ minh họa ARP

Theo hình trên, nếu máy chủ A muốn kết nối với máy B. Lúc này A đã biết địa chỉ IP của B nhưng không có thông tin địa chỉ MAC của B. Do đó, máy A sẽ gửi một yêu cầu ARP để tìm địa chỉ MAC của B.

Bộ chuyển mạch nhận được yêu cầu ARP và chuyển tiếp nó lên tất cả các cổng của mình trừ cổng nhận được yêu cầu. Bởi vì yêu cầu ARP là một Broadcast.

Máy chủ B nhận được yêu cầu ARP và sẽ trả lời bằng yêu cầu bằng địa chỉ MAC của mình. Lúc này, máy A đã có đủ thông tin để gửi lưu lượng tới máy B.

Vấn đề ARP Spoofing

ARP Spoofing (còn được biết đến với tên gọi ARP Poisoning) là một kỹ thuật tấn công mạng mà kẻ tấn công gửi thông điệp ARP giả mạo (spoofed ARP packets) đến các thiết bị trong mạng, nhằm làm giả mạo hoặc phá vỡ bảng chuyển đổi địa chỉ IP – địa chỉ MAC trong các thiết bị khác nhau trong mạng.

Tấn công ARP

Quy trình hoạt động của ARP Spoofing thường như sau:

  1. Người tấn công gửi ARP reply giả mạo: Kẻ tấn công gửi một số gói tin ARP reply đến các thiết bị trong mạng, giả mạo thông tin ánh xạ địa chỉ MAC của một thiết bị khác, thường là gateway hoặc máy chủ DNS.
  2. Bảng ARP của thiết bị bị làm giả mạo: Các thiết bị trong mạng cập nhật bảng ARP của mình với thông tin giả mạo từ ARP reply nhận được.
  3. Chuyển hướng gói tin: Khi bảng ARP bị làm giả mạo, các gói tin được chuyển hướng thông qua thiết bị của kẻ tấn công thay vì đi đến địa chỉ MAC thực sự của thiết bị đích.
  4. Kiểm soát và đánh cắp dữ liệu: Kẻ tấn công có thể kiểm soát, theo dõi hoặc thậm chí đánh cắp dữ liệu do việc chuyển hướng lưu lượng thông qua máy chủ của họ.

ARP Spoofing có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng như đánh cắp thông tin nhạy cảm, thay đổi lưu lượng mạng, và thậm chí gây ra các cuộc tấn công Man-in-the-Middle (MITM) nếu kẻ tấn công có khả năng theo dõi và can thiệp vào giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng.

Để ngăn chặn vấn đề này, ta có thể sử dụng các biện pháp như port security, hoặc sử dụng các giao thức an toàn như ARP spoofing prevention protocols.

Mong rằng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ về cách thức giao thức ARP hoạt động qua ví dụ thực tế! Nếu có thắc mắc, hãy để lại dưới phần bình luận để mình trả lời nhanh chóng!