17 Th10 2023
Cap-quang-OM4-co-mau-aqua

Cáp quang OM4 là gì? Những ứng dụng của cáp quang OM4

Cáp quang OM4 là một công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực truyền tải dữ liệu bằng ánh sáng quang, đặc biệt phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao về băng thông và hiệu suất mạng. Với màu sắc đặc trưng là aqua, kích thước lõi quang lớn và khả năng hỗ trợ tốc độ truyền tải cao, cáp OM4 đã trở thành một lựa chọn phổ biến trong nhiều ứng dụng mạng đòi hỏi hiệu suất tối ưu và khoảng cách truyền tải xa.

Cáp quang OM4 là gì?

Cáp quang OM4 là một loại cáp quang đặc biệt được sử dụng trong hệ thống mạng máy tính và viễn thông để truyền tải dữ liệu bằng cách sử dụng ánh sáng quang. Loại cáp này được phát triển để hỗ trợ truyền tải tốc độ cao và khoảng cách xa trong các ứng dụng quang học.

cap-quang-om4

Cáp quang OM4 thường được sử dụng trong hệ thống mạng sử dụng công nghệ quang học đa chế độ (multi mode) để truyền tải dữ liệu ở các bước sóng quang cụ thể. Loại cáp này có một sợi quang học lớn hơn và cấu trúc đặc biệt để giảm sự phân tán của tín hiệu quang học, cho phép truyền tải dữ liệu ở tốc độ cao trên một khoảng cách xa hơn.

Thông số của cáp quang OM4

Màu: Aqua – Cáp quang OM4 thường có màu xanh dương (aqua), giúp phân biệt nó với các loại cáp quang khác.

Cap-quang-OM4-co-mau-aqua

Kích thước lõi: 50 micrometres (µm) – Đường kính lõi quang học của cáp quang OM4 là 50µm, cho phép truyền tải dữ liệu ở nhiều bước sóng quang khác nhau.

Tốc độ dữ liệu: Cáp OM4 hỗ trợ tốc độ dữ liệu 10 Gigabit Ethernet (10GbE) ở bước sóng quang 850nm.

Khoảng cách tối đa: Cáp OM4 có khả năng truyền tải dữ liệu ở tốc độ 10GbE trên khoảng cách tối đa lên đến 550 mét.

100GB với đầu nối MPO: Cáp OM4 có thể hỗ trợ tốc độ 100 Gigabit Ethernet (100GbE) trên khoảng cách lên đến 150 mét khi sử dụng đầu nối MPO thích hợp.

1 BASE – SR khoảng cách: Cáp OM4 cũng có khả năng hỗ trợ tốc độ 1 Gigabit Ethernet (1GbE) trên khoảng cách lên đến 400 mét.

40 BASE – SR4 và 100GBASE – SR10: Cáp OM4 có thể hỗ trợ tốc độ 40 Gigabit Ethernet (40GbE) và 100 Gigabit Ethernet (100GbE) trên khoảng cách lên đến 150 mét.

Đặc tính nổi bật của cáp quang OM4

Cáp quang OM4 có một số đặc tính nổi bật, phù hợp trong nhiều ứng dụng của hệ thống mạng đòi hỏi hiệu suất và tốc độ truyền tải cao. 

Hiệu suất cao: Cáp quang OM4 được thiết kế để đảm bảo hiệu suất cao trong việc truyền tải dữ liệu ở tốc độ cao. Điều này làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn và tốc độ truyền tải nhanh như trong trung tâm dữ liệu và mạng LAN doanh nghiệp.

Đường kính lõi lớn: Cáp OM4 có lõi quang học có đường kính 50 micrometres (µm), giúp nó hỗ trợ nhiều bước sóng quang khác nhau và giảm sự phân tán của tín hiệu quang.

Tương thích với MPO: Cáp quang OM4 thường được sử dụng với đầu nối MPO để kết nối nhiều sợi quang cùng lúc, giúp tăng khả năng truyền tải dữ liệu và giảm độ rối dây cáp.

Tiêu chuẩn quốc tế: OM4 tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như TIA-492AAAD và ISO/IEC 11801, đảm bảo tính tương thích và tuân thủ trong các hệ thống mạng toàn cầu.

Độ trải phôi: Cáp OM4 có độ trải phôi cao, giúp giảm sự phân tán của tín hiệu quang học và tăng hiệu suất truyền tải.

Các đặc tính nổi bật này giúp cáp quang OM4 trở thành một lựa chọn phổ biến trong các mạng đòi hỏi truyền tải dữ liệu ở tốc độ cao và khoảng cách xa.

Những ứng dụng của cáp quang OM4 

Cáp quang OM4 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau đòi hỏi truyền tải dữ liệu ở tốc độ cao và khoảng cách xa. 

OM4 thường được sử dụng để kết nối các thiết bị mạng, máy chủ, và lưu trữ trong trung tâm dữ liệu. Cáp quang này hỗ trợ truyền tải dữ liệu ở tốc độ cao như 10GbE, 40GbE, và 100GbE trên khoảng cách lên đến 550 mét.

ung-dung-cua-cap-quang-om4

OM4 được áp dụng rộng rãi trong các môi trường doanh nghiệp để kết nối các tòa nhà, văn phòng, hoặc các khu vực mạng LAN. Nó hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu ở mức 10GbE và cao hơn trên khoảng cách lớn.

Ngoài ra, OM4 có thể được sử dụng trong các mô hình mạng doanh nghiệp, bao gồm kết nối máy tính cá nhân, thiết bị mạng, hệ thống giám sát, và ứng dụng đám mây nội bộ.

Kết luận: 

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cáp quang OM4 là gì và khám phá các ứng dụng quan trọng của nó trong các lĩnh vực như trung tâm dữ liệu, mạng LAN, và nhiều ứng dụng khác đòi hỏi truyền tải dữ liệu ở tốc độ cao và đáng tin cậy. Với tốc độ phát triển không ngừng, cáp quang OM4 tiếp tục đóng một vai trò quan trọng trong việc đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của mạng và sẽ tiếp tục phát triển để đáp ứng các nhu cầu mạng trong tương lai.

16 Th10 2023
so-luong-cong-tren-bo-chia-HDMI

Những lưu ý cần biết khi chọn mua bộ chia HDMI

Chọn mua bộ chia HDMI không đơn giản chỉ về việc cắm và sử dụng. Điều quan trọng hơn là bạn cần xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo rằng bộ chia HDMI bạn chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng như thiết bị của bạn. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu những lưu ý quan trọng, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về những tính năng và yếu tố quan trọng khi lựa chọn bộ chia HDMI. Hãy cùng tìm hiểu để đưa ra quyết định đúng đắn cho sự kết nối và truyền tải tín hiệu HDMI của bạn nhé! 

Số lượng cổng

Nếu bạn đang tìm kiếm một bộ chia HDMI, hãy chọn một bộ có số lượng cổng ra phù hợp với nhu cầu của bạn. Các bộ chia phổ biến thường có từ 2 đến 8 cổng ra. Hãy xác định trước bạn cần bao nhiêu cổng ra để kết nối với các thiết bị hiển thị như TV, máy chiếu, hoặc màn hình máy tính. Ngoài ra, nên xem xét việc chọn bộ chia HDMI với một số lượng cổng ra lớn hơn để dự trù cho sau này, nếu như phát sinh thêm 1 hoặc 2 cổng kết nối thì bạn không cần phải bỏ ra một khoản chi phí để mua bộ chia HDMI mới.

so-luong-cong-tren-bo-chia-HDMI

Độ phân giải

Độ phân giải là một yếu tố quan trọng khi lựa chọn bộ chia HDMI, và điều này liên quan trực tiếp đến khả năng truyền tải hình ảnh và video chất lượng cao. 

do-phan-giai-hinh-anh

Hãy đảm bảo rằng bộ chia HDMI hỗ trợ độ phân giải của tín hiệu đầu vào. Nếu bạn có thiết bị nguồn (như một máy tính hoặc đầu đĩa Blu-ray) có độ phân giải 4K, chọn một bộ chia HDMI hỗ trợ 4K để đảm bảo tín hiệu không bị giảm chất lượng khi truyền tải.

Nếu bạn kết nối nhiều thiết bị đích với cùng một bộ chia HDMI và chúng có độ phân giải khác nhau, bộ chia thường sẽ truyền tải theo độ phân giải của thiết bị có độ phân giải thấp nhất. Điều này có nghĩa là nếu một thiết bị hỗ trợ 4K và một thiết bị hỗ trợ 1080p, thì tất cả các thiết bị đích sẽ nhận được tín hiệu 1080p.

Nếu bạn có dự định sẽ nâng cấp thiết bị lên độ phân giải cao hơn trong tương lai, hãy xem xét việc chọn bộ chia HDMI hỗ trợ độ phân giải cao hơn để không cần thay đổi sản phẩm sau này.

Hỗ trợ âm thanh

Yếu tố hỗ trợ âm thanh là một phần quan trọng trong việc lựa chọn bộ chia HDMI, đặc biệt nếu bạn muốn truyền tải âm thanh đa kênh hoặc âm thanh chất lượng cao.

Hỗ trợ HDCP

HDCP là một chuẩn bảo mật được áp dụng để bảo vệ các nội dung số cao cấp khỏi việc sao chép trái phép. Điều này đặc biệt quan trọng khi kết nối với các thiết bị hoặc dịch vụ có hỗ trợ HDCP, chẳng hạn như đầu đĩa Blu-ray, dịch vụ streaming, hoặc các nguồn phát sóng trực tuyến. Dưới đây là lý do tại sao tương thích với HDCP quan trọng:

bo-chia-hdmi-Ho-tro-HDCP

  • Nếu bộ chia HDMI không hỗ trợ HDCP và bạn cố gắng kết nối với một thiết bị hoặc dịch vụ yêu cầu HDCP, bạn có thể gặp vấn đề tương thích. Trong trường hợp này, bạn có thể không thể phát lại hoặc truyền tải nội dung.
  • HDCP giúp đảm bảo rằng nội dung số chất lượng cao không bị sao chép hoặc ghi lại trái phép. Điều này quan trọng đối với nhiều loại nội dung, đặc biệt là nội dung bản quyền.
  • Nếu bạn muốn xem nội dung chất lượng cao như video 4K hoặc nội dung HDR, thường cần tương thích với HDCP. Nếu bộ chia HDMI không hỗ trợ HDCP, bạn có thể bị giới hạn trong việc truy cập nội dung chất lượng cao này.

Khoảng cách truyền tải

Quan tâm đến khoảng cách truyền tải giúp bạn chọn được bộ chia HDMI phù hợp với nhu cầu và môi trường sử dụng của bạn, đảm bảo rằng tín hiệu HDMI được truyền tải một cách ổn định và không gặp vấn đề tương thích. 

  • Xác định khoảng cách mà bạn cần truyền tải tín hiệu HDMI từ bộ chia đến thiết bị đích, chẳng hạn như TV, máy chiếu, hoặc màn hình máy tính. Điều này giúp bạn lựa chọn bộ chia HDMI có khả năng truyền tải ở khoảng cách phù hợp.
  • Kiểm tra thông số kỹ thuật của bộ chia HDMI để xem nó hỗ trợ khoảng cách tối đa là bao nhiêu. Các bộ chia HDMI có thể có giới hạn khoảng cách truyền tải, thường từ vài mét đến vài chục mét.

Như vậy, hy vọng rằng với những thông tin đã cung cấp ở trên bạn sẽ có thể chọn mua một bộ chia HDMI phù hợp với nhu cầu của bạn, đảm bảo rằng bạn có khả năng kết nối và chia sẻ nội dung số một cách thuận tiện và chất lượng cao.

Xem thêm:

 

16 Th10 2023
Cong-nghe-wifi-6

Tìm hiểu những ưu điểm của công nghệ wifi 6

Công nghệ ngày càng phát triển, wifi 6 ra đời mang lại nhiều cải tiến hữu ích nhằm mang lại cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời nhất. Vậy bạn bạn đã biết công nghệ wifi 6 là gì chưa, những cải tiến tuyệt vời mà nó mang lại như nào, hãy cùng mình tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé! 

Wifi 6 là gì?

Wifi 6 là một tiêu chuẩn mạng không dây mới, còn được gọi là 802.11ax, được phát triển bởi Wi-Fi Alliance. Tiêu chuẩn này cung cấp nhiều cải tiến so với tiêu chuẩn Wi-Fi trước đó, gọi là Wi-Fi 5 (802.11ac). Các cải tiến này bao gồm tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, khả năng kết nối nhiều thiết bị hơn, độ trễ thấp hơn và khả năng tiết kiệm pin hơn.

Cong-nghe-wifi-6

Những ưu điểm vượt trội của công nghệ wifi 6 so với wifi cũ

Wi-Fi 6 (802.11ax) có nhiều ưu điểm vượt trội so với các phiên bản Wifi trước đó (như Wi-Fi 5 hoặc 802.11ac). Dưới đây là một số ưu điểm quan trọng của Wi-Fi 6:

Tốc độ cao hơn: Wi-Fi 6 cung cấp tốc độ tối đa nhanh hơn, cho phép truyền dữ liệu ở tốc độ lên đến 9,6 Gbps, so với tốc độ tối đa của Wifi 5 là 3,5 Gbps. Điều này có nghĩa là bạn có thể tải và truyền dữ liệu nhanh hơn.

dac-diem-noi-bat-cua-cong-nghe-wifi-6

Hiệu suất tốt hơn trong môi trường đông người: Wi-Fi 6 sử dụng công nghệ MU-MIMO (Multi-User Multiple Input Multiple Output) để đồng thời phục vụ nhiều thiết bị, cải thiện hiệu suất trong môi trường đông người như các công ty hoặc sự kiện lớn.

OFDMA: OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access) là một công nghệ quan trọng trong Wi-Fi 6, cho phép chia băng thông thành nhiều kênh nhỏ hơn, giúp tối ưu hóa việc chia sẻ tài nguyên mạng cho nhiều thiết bị cùng lúc và cải thiện khả năng đáp ứng.

BSS Coloring: BSS Coloring (Coloring Basic Service Set) giúp giảm nhiễu và xung đột tín hiệu, làm cho mạng Wi-Fi 6 trở nên ổn định hơn trong môi trường có nhiều mạng không dây hoạt động cùng một lúc.

Tăng cường độ phủ sóng: Wi-Fi 6 có khả năng tốt hơn trong việc xuyên qua vật cản và tạo ra mạng ổn định hơn trong các môi trường có nhiều vật thể hoặc người dùng.

Tiết kiệm năng lượng: Wi-Fi 6 được thiết kế để tiết kiệm năng lượng trên các thiết bị di động, giúp kéo dài thời gian sử dụng pin.

Wifi 6 đem lại tốc độ cao hơn, hiệu suất tốt hơn, khả năng đáp ứng tốt hơn, và khả năng chịu tải tốt hơn so với các phiên bản Wifi trước đó, làm cho nó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các môi trường đòi hỏi mạng không dây mạnh mẽ.

Có phải thay đổi router mới để dùng wifi 6 không?

Wifi 6 được thiết kế với tốc độ xử lý dữ liệu rất tốt, cung cấp khả năng kết nối nhiều thiết bị cùng lúc với hiệu suất cao. Vì vậy, Wifi đã trở thành một lựa chọn tối ưu nhất mà nhiều người tin dùng. Chính vì vậy mà có nhiều thắc mắc rằng liệu để kết nối được wifi 6 thì có cần thay đổi thiết bị router không? Thì câu trả lời là có nhé. Để kết nối được với wifi 6, bạn cần phải có một router wifi có khả năng hỗ trợ. Nên nếu bạn đang sử dụng thiết bị router cũ thì cần thay đổi thiết bị router mới, có khả năng hỗ trợ để kết nối và trải nghiệm những ưu điểm nổi bật mà công nghệ wifi 6 mang lại. 

Kết luận: 

Như vậy, wifi 6 là một công nghệ wifi vô cùng tuyệt vời đáp ứng được nhiều ứng dụng mạng không dây đòi hỏi tốc độ cao. Hy vọng rằng với những thông tin đã giúp bạn có thể kết nối được wifi 6 để có thể trải nghiệm những công nghệ hữu ích này nhé! 

Xem thêm:

 

14 Th10 2023
converter_quang

Hướng dẫn cách xem đèn tín hiệu trên bộ chuyển đổi quang điện Converter quang

Bộ chuyển đổi quang điện, hay còn gọi là converter quang, là một phần quan trọng trong các hệ thống mạng quang học. Chúng giúp chuyển đổi tín hiệu quang học thành tín hiệu điện hoặc ngược lại, cho phép các thiết bị mạng sử dụng các loại kết nối khác nhau. Mặc dù có nhiều loại converter quang khác nhau, nhưng chúng có chung một yếu tố là các ký hiệu và sự hoạt động của hệ thống đèn tín hiệu trên converter quang

Công dụng của đèn tín hiệu trên converter quang 

Đèn tín hiệu trên converter quang (hoặc converter quang) thường được sử dụng để hiển thị trạng thái hoạt động và thông tin về kết nối quang học trong hệ thống mạng quang học. 

Trạng thái hoạt động: Đây là công dụng quan trọng nhất của đèn tín hiệu. Nó sẽ báo cho ta biết converter quang có hoạt động tốt không, có gặp trục trặc gì không, hay đã bị hỏng rồi.

Kết nối quang học: Đèn tín hiệu cũng giúp ta kiểm tra kết nối quang học của converter quang. Nó sẽ cho ta biết đầu vào và đầu ra quang học của thiết bị có ổn không. Nếu có vấn đề gì với kết nối quang học, đèn tín hiệu sẽ đổi màu hoặc nháy để báo cho ta biết.

Tín hiệu cảnh báo: Đèn tín hiệu trên converter quang cũng có thể làm nhiệm vụ cảnh báo cho người quản lý mạng. Nếu có lỗi hoặc sự cố xảy ra, đèn tín hiệu sẽ dùng các màu sắc hoặc các kiểu nháy khác nhau để gây sự chú ý và thông báo cho ta biết.

Các ký hiệu đèn trên converter quang 

Các đèn LED và ký hiệu trên converter quang giúp người dùng quản lý mạng và kỹ thuật viên dễ dàng theo dõi trạng thái và hoạt động của thiết bị, từ đó giúp xác định và giải quyết các vấn đề kết nối và hoạt động mạng.

Cac-ky-hieu-den-tren-converter-quang

PWR (Power): Ký hiệu này cho biết trạng thái nguồn điện của converter quang. Khi sáng, nó chỉ ra rằng thiết bị đang nhận nguồn điện.

Link/Activity (Kết nối/Hoạt động): Ký hiệu này thường chỉ trạng thái kết nối và hoạt động của cổng quang học. Nếu có kết nối và dữ liệu đang được truyền, đèn sẽ nhấp nháy hoặc sáng.

FX (Fiber Optic): Ký hiệu này thường chỉ rằng cổng hoặc chế độ của converter quang đang sử dụng công nghệ truyền dẫn qua cáp quang sợi quang.

TX (Transmit): Ký hiệu này liên quan đến cổng hoặc chế độ của Fast Ethernet, cho phép truyền tín hiệu bằng cáp đồng xoắn đôi.

FDX (Full Duplex): Ký hiệu này thường liên quan đến chế độ truyền dẫn tín hiệu Full Duplex. Nếu đèn này sáng, nghĩa là cổng đang ở chế độ Full Duplex, trong khi nếu không sáng, có thể đang ở chế độ Half Duplex.

Đèn báo sự cố trên bộ chuyển đổi quang điện Converter quang

Mất tín hiệu quang

Khi cả hai đèn Link/Act trên hàng FX đều không sáng thì có thể Converter đã bị mất tín hiệu quang. Khi đó, bạn cần: 

  • Kiểm tra xem Dây nhảy quang nối từ Converter quang vào hộp phối quang (ODF quang) có bị gãy hay không.
  • Kiểm tra xem cáp quang nối từ ODF quang đầu ra sang ODF đầu vào có bị đứt hay không.
  • Dùng các thiết bị quang như bút soi quang để xem cáp quang có thông hay không.

den-converter-bao-mat-tin-hieu-quang

Mất kết nối LAN từ Switch đến Converter quang điện

Bạn đã gặp trường hợp không có kết nối LAN từ Switch đến Converter quang khi cả hai đèn TX và FDX đều tắt chưa. Nếu đã bị nhưng chưa biết cách khắc phục như nào thì hãy hãy áp dụng những cách sau đây nhé: 

  • Chuyển sang cổng kết nối khác trên Switch mạng 
  • Xem lại dây cáp mạng nối từ Converter quang vào Switch có cắm đúng không
  • Nếu bạn đã cắm đúng, chuẩn rồi mà vẫn không được, hãy thử thay dây cáp mạng. 

den-hang-TX-va-den-FDX-tren-converter-khong-sang

Đèn sáng đủ nhưng vẫn không có tín hiệu mạng

Khi đèn trên converter sáng đủ 6 đèn nhưng vẫn không có tín hiệu mạng thì:

  • Có thể Modem hoặc Switch mạng bị lỗi, hãy thử tắt và mở lại thiết bị xem sao.
  • Nếu vẫn không được, hãy kiểm tra lại các kết nối trong hệ thống mạng của bạn. Bạn có thể chia nhỏ hệ thống mạng ra để xác định chính xác chỗ nào bị sự cố.

Den-converter-sang-du-nhung-van-khong-co-tin-hieu-mang

Mất tín hiệu quang

Bộ chuyển đổi quang điện 1GB sẽ có 5 đèn sáng khi hoạt động bình thường. Nhưng nếu tín hiệu quang bị mất, đèn FX sẽ không sáng nữa, và bộ chuyển đổi quang chỉ còn 4 đèn sáng.

converter-bao-mat-tin-hieu-quang

Mất kết nối LAN từ Switch tới Converter quang điện

Khi thấy hai đèn TX trên Converter quang điện tắt hết. Lúc này, chỉ còn hai đèn FX và đèn nguồn sáng thôi. Đó là dấu hiệu cho biết converter có vấn đề gì với kết nối LAN

converter-quang-mat-ket-noi-LAN-tu-Switch-toi-Converter-quang-dien

Converter sáng đủ 5 đèn nhưng vẫn không có kết nối 

Nếu converter quang điện đã bật (đèn nguồn sáng), và tất cả các đèn LED trên nó đều sáng, tuy nhiên, bạn vẫn không có kết nối, có thể có một số vấn đề liên quan đến thiết bị hoặc mạng của bạn. Dưới đây là một số bước kiểm tra và các khả năng để xác định lỗi:

  • Kiểm tra thiết bị bên ngoài: Đảm bảo rằng các thiết bị bên ngoài như switch, router, hoặc hub không gặp sự cố. Kiểm tra kết nối quang học, dây cáp, và nguồn điện của các thiết bị này.
  • Khởi động lại thiết bị: Thử khởi động lại converter quang và các thiết bị mạng khác. Đôi khi, việc khởi động lại có thể giải quyết các vấn đề kết nối.
  • Kiểm tra cấu hình: Kiểm tra cấu hình của converter quang và các thiết bị mạng liên quan. Đảm bảo rằng chúng đang hoạt động với các cài đặt chính xác và khả năng tương thích với nhau.
  • Kiểm tra cáp quang học: Đảm bảo rằng cáp quang học đang được sử dụng là loại phù hợp và hoàn toàn hoạt động. Nếu có thể, thử thay thế cáp quang để kiểm tra xem vấn đề có nằm ở cáp hay không.
  • Kiểm tra cổng mạng: Kiểm tra xem cổng mạng trên converter quang và các thiết bị mạng khác có vấn đề hay không. Đôi khi, có thể cần phải thay đổi cổng kết nối.
  • Phân nhỏ hệ thống: Nếu có thể, thử phân nhỏ hệ thống mạng để xác định xem vấn đề xảy ra ở đâu. Điều này có thể giúp bạn chẩn đoán lỗi một cách chính xác và xử lý nó một cách hiệu quả.

Converter-sang-du-5-den-nhung-van-khong-co-ket-noi

Kết luận 

Như vậy, thông qua việc tìm hiểu và hiểu rõ các đèn tín hiệu trên converter quang, chúng ta có thể dễ dàng giám sát trạng thái hoạt động của thiết bị và phản ứng kịp thời đối với bất kỳ sự cố nào có thể xảy ra trong hệ thống mạng. Điều này giúp tăng hiệu suất, đảm bảo tính ổn định và độ tin cậy của kết nối quang học.

Xem thêm: 

13 Th10 2023
usb-wifi-la-gi-vi-sao-nen-dung-usb-wifi

Mách bạn cách để tăng tốc độ của USB Wifi hiệu quả nhất

Có lẽ ai trong chúng ta cũng đã từng trải qua tình huống khi kết nối Wifi trở nên chậm chạp và không ổn định, gây cảm giác rất khó chịu. Tuy nhiên, đừng lo lắng, vì trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ với bạn những mẹo và cách để tăng tốc độ của USB Wifi một cách hiệu quả nhất. 

Usb Wifi là gì?

USB Wifi, còn được gọi là adapter Wifi, là một thiết bị ngoại vi được kết nối vào cổng USB của máy tính hoặc laptop để cung cấp khả năng kết nối mạng không dây. Thiết bị này chuyển đổi tín hiệu Wifi từ mạng và cho phép máy tính kết nối với mạng Wifi mà không cần dây cáp Ethernet.

usb-wifi-la-gi-vi-sao-nen-dung-usb-wifi

Mẹo tăng tốc độ của Usb wifi cực kì hiệu quả

Kết nối Wifi lại chậm chạp hoặc không ổn định. Điều này có thể gây khó chịu và làm gián đoạn trải nghiệm trực tuyến của bạn. Tuy nhiên, đừng lo lắng, vì có nhiều cách mà bạn có thể tăng tốc độ của USB Wifi adapter của mình một cách hiệu quả.

Đặt lại router và modem: Có thể router hoặc modem của bạn đang gặp sự cố. Bạn hãy ngắt nguồn chúng và sau đó bật lại xem có khắc phục được không.

Cập nhật phần mềm và driver: Bạn hãy kiểm tra xem adapter wifi và driver của nó có phiên bản mới nhất chưa. Nếu chưa, bạn hãy cập nhật lên để sửa lỗi và tăng hiệu suất.

Điều chỉnh anten: Nếu adapter wifi của bạn có anten cố định, bạn hãy xoay anten để bắt sóng tốt hơn. Nếu anten có thể tháo rời, bạn có thể mua anten khác mạnh hơn cho USB Wifi adapter.

Loại bỏ nhiễu: Bạn hãy tránh để adapter wifi và router gần các thiết bị có nhiễu điện từ như tivi, loa không dây, hoặc điện thoại không dây. Nhiễu điện từ có thể làm giảm chất lượng tín hiệu Wifi.

Thay đổi kênh Wifi: Bạn hãy vào cài đặt của router và chọn kênh Wifi khác nếu có thể. Kênh Wifi khác có thể ít bị xung đột với các mạng Wifi khác trong khu vực.

Kết nối với tần số 5GHz: Nếu router của bạn có hai tần số 2.4 GHz và 5GHz, bạn hãy chọn tần số 5GHz để kết nối. Tần số 5GHz có tốc độ cao hơn và ít bị nhiễu hơn.

usb-wifi

Xem xét mua USB Wi-Fi adapter tốt hơn: Nếu USB Wifi adapter của bạn đã cũ hoặc yếu, bạn có thể mua một thiết bị mới và chất lượng hơn để thay thế. Điều này sẽ giúp bạn kết nối với mạng không dây tốt hơn.

Thay đổi vị trí: Bạn hãy chọn vị trí cho USB Wifi adapter sao cho không quá xa hoặc quá gần router. Vị trí tốt nhất là ở nơi có sóng Wifi mạnh nhất.

Tắt các ứng dụng và thiết bị không cần thiết: Nếu máy tính của bạn đang chạy nhiều ứng dụng hoặc kết nối với nhiều thiết bị sử dụng mạng, bạn hãy tắt những cái không cần thiết để giải phóng băng thông cho USB Wifi adapter.

Tại sao nên sử dụng Usb wifi 

USB Wifi adapter là một thiết bị nhỏ gọn mà bạn cắm vào cổng USB của máy tính để bắt sóng Wifi. USB Wifi adapter có nhiều ưu điểm, chẳng hạn như:

Mở rộng kết nối mạng không dây: Nếu máy tính của bạn không có Wifi tích hợp, bạn có thể dùng USB Wi-Fi adapter để kết nối với mạng không dây. Điều này rất tiện lợi cho các máy tính để bàn cũ hoặc các máy tính không có card Wifi tích hợp.

usb-thu-wifi

Tăng cường khả năng kết nối: USB Wifi adapter có thể giúp bạn kết nối với mạng không dây tốt hơn. Một adapter chất lượng có anten mạnh mẽ và khả năng tối ưu hóa tín hiệu Wifi, giúp máy tính hoặc laptop kết nối với tốc độ cao hơn và ổn định hơn.

usb-wifi

Giải pháp tạm thời: Nếu máy tính của bạn bị lỗi Wifi tích hợp, bạn có thể dùng USB Wifi adapter để khắc phục tình trạng đó cho đến khi bạn sửa chữa hoặc nâng cấp máy tính.

Như vậy, với những thông tin hướng dẫn cách để tăng tốc độ Usb wifi trên, hy vọng rằng bạn có thể áp dụng để cải thiện kết nối Wifi ổn định và nhanh chóng hơn. 

Xem thêm:

13 Th10 2023
day-nhay-mang-cat6

Dây nhảy mạng là gì? Phân loại và ứng dụng của dây nhảy mạng

Dây nhảy mạng (Patch Cord) là một phần quan trọng trong hệ thống mạng hiện đại. Chúng là những đoạn dây cáp mạng ngắn được sử dụng để kết nối và truyền tải dữ liệu giữa các thiết bị mạng, máy tính, máy chủ, switch, router, và nhiều thiết bị khác. Tuy có vẻ đơn giản, dây nhảy mạng thực sự đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì mạng LAN hiệu suất cao. 

Dây nhảy mạng là gì?

Dây nhảy mạng (hoặc Patch Cord) là một đoạn dây cáp mạng ngắn, thường được sử dụng để kết nối và truyền dữ liệu giữa các thiết bị mạng bên trong tủ Rack hoặc giữa các node mạng với máy tính.

Day-nhay-mang-Cat5e-Commscope

Các Patch Cord này thường được sử dụng để tạo kết nối từ các thiết bị như máy tính, máy chủ, switch, router, hoặc các thiết bị mạng khác đến hệ thống mạng chính hoặc để kết nối giữa các thiết bị trong một mạng LAN. Chiều dài của Patch Cord thường dao động từ 1m, 2m, 3m, 5m, và các kích thước khác, tùy thuộc vào cụ thể nhu cầu kết nối và khoảng cách giữa các thiết bị.

day-nhay-mang-cat6-utp-commscope

Nhờ có Patch Cord, người dùng có thể kết nối máy tính của mình với mạng LAN và sử dụng internet hoặc truy cập các tài nguyên mạng khác trong một môi trường mạng cục bộ.

Có những loại dây nhảy mạng nào?

Dây nhảy mạng Ethernet (Cat5e, Cat6, Cat6a, Cat7, Cat8): Đây là loại phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trong mạng LAN. Các loại dây này thường dùng để kết nối máy tính, máy chủ, switch, router và các thiết bị mạng khác. Chúng có khả năng hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu và khoảng cách cụ thể tùy thuộc vào loại cáp.

day-nhay-mang-cat5e-utp-1m-alantek-patch-cord-cat5e-utp

Dây nhảy mạng Cat5e, Cat6, Cat6a, Cat7 và Cat8, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể về tốc độ truyền dữ liệu, khoảng cách và hiệu suất trong mạng LAN. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về các loại này:

  • Cat5e (Category 5e): Cat5e là một phiên bản nâng cấp từ Cat5 và được sử dụng phổ biến cho hệ thống mạng Ethernet cơ bản. Nó hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 1 Gbps (gigabit trên giây) trên khoảng cách tối đa là 100 mét.
  • Cat6 (Category 6): Cat6 là một phiên bản nâng cấp từ Cat5e và cung cấp hiệu suất tốt hơn. Nó có khả năng hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu tối đa lên đến 10Gbps trên khoảng cách tối đa 55 mét.
  • Cat6a (Category 6a): Cat6a cũng hỗ trợ tốc độ 10Mbps, nhưng trên khoảng cách lâu hơn, có thể lên đến 100 mét. Nó cũng cung cấp chống nhiễu tốt hơn và hiệu suất cao hơn.
  • Cat7 (Category 7): Cat7 được thiết kế với hiệu suất và chống nhiễu tốt hơn hơn so với Cat6 và Cat6a. Nó có khả năng hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu 10Gbps trên khoảng cách 100 mét.
  • Cat8 (Category 8): Cat 8 là phiên bản mới nhất và mạnh mẽ nhất trong loạt cáp Ethernet. Nó được thiết kế để hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 25 Gbps hoặc 40 Gbps trên khoảng cách ngắn.

Công dụng của dây nhảy mạng 

Dây nhảy mạng (Patch Cord) là một loại dây cáp được dùng để kết nối các thiết bị trong hệ thống mạng. Dây nhảy mạng có thể được áp dụng trong nhiều môi trường và nhu cầu khác nhau, chẳng hạn như:

.

Kết nối tủ Rack: Dây nhảy mạng có vai trò được dùng để nối các máy chủ và thiết bị lưu trữ trong các tủ Rack, tạo ra một hệ thống phân phối dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả.

day-nhay-mang-cat6

Kết nối camera an ninh: Dây nhảy mạng còn được dùng để nối các camera an ninh với hệ thống mạng. Điều này sẽ cho phép giám sát và ghi lại hình ảnh và âm thanh từ xa.

day-nhay-mang-duoc-dung-de-ket-noi-camera-an-ninh

Kết nối truyền hình và âm thanh: Để xem truyền hình hoặc nghe nhac, bạn có thể dùng dây nhảy mạng để nối các thiết bị như TV thông minh, hệ thống âm thanh, và máy chơi game với mạng Internet chất lượng cao. 

Kết luận:

Như vậy, dây nhảy mạng không chỉ đơn thuần là những sợi dây kết nối, mà là những “gắn kết” quan trọng mang tầm quan trọng to lớn trong việc duy trì sự liên kết mạnh mẽ giữa các thành phần của một mạng thông tin. Với các tiêu chuẩn khác nhau như Cat5e, Cat6, Cat6a, Cat7 và Cat8, dây nhảy mạng mang đến lựa chọn linh hoạt để đáp ứng yêu cầu đa dạng của mạng hiện đại.

12 Th10 2023
luu-y-khi-thi-cong-tu-mang

Những sai lầm nghiêm trọng cần tránh khi sử dụng tủ mạng

Khi xây dựng và quản lý một hệ thống mạng, việc sử dụng tủ mạng là một phần quan trọng để đảm bảo tính an toàn, hiệu suất và tính ổn định. Tuy nhiên, việc sử dụng tủ mạng cũng có thể gặp phải nhiều sai lầm nghiêm trọng, có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống và an toàn thông tin. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét những sai lầm phổ biến mà người dùng tủ mạng thường gặp phải để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của mạng thông tin.

Ben-trong-tu-mang

Lắp ráp tủ mạng, tủ rack không đúng theo yêu cầu kỹ thuật

Việc lắp tủ mạng cần được thực hiện một cách cẩn thận và chính xác để đảm bảo tính an toàn và hiệu suất của hệ thống. Bỏ qua những bước nhỏ hoặc thiếu sót trong quá trình lắp đặt có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng:

  • Sự cố về an toàn: Nếu tủ mạng không được lắp đặt một cách chắc chắn, có thể gây ra sự cố về an toàn cho người lao động hoặc các người sử dụng cuối khi làm việc gần tủ mạng.
  • Hỏng hóc của thiết bị: Nếu tủ mạng không ổn định hoặc lệch, có thể gây ra căng thẳng cho các thiết bị bên trong và dẫn đến hỏng hóc hoặc suy giảm tuổi thọ của chúng.
  • Hiệu suất kém: Việc lắp đặt không chính xác có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống, đặc biệt trong việc làm mát và tuần tự cáp.
  • Sự cố về truyền tải dữ liệu: Lệch hoặc không ổn định của tủ mạng có thể dẫn đến sự cố trong việc truyền tải dữ liệu và gián đoạn mạng.

Việc tham khảo ý kiến của những người có kinh nghiệm hoặc tìm hiểu kỹ về hướng dẫn lắp đặt tủ mạng là quan trọng để đảm bảo rằng việc lắp đặt diễn ra một cách đúng cách và an toàn. Điều này không chỉ bảo vệ hệ thống mạng mà còn đảm bảo an toàn cho người dùng. 

Các thiết bị trong tủ mạng được sắp xếp không đúng

Việc sắp xếp các thiết bị trong tủ mạng là một phần quan trọng của quá trình lắp đặt và quản lý hệ thống mạng. Khi thiết bị không được sắp xếp đúng cách, có thể khiến cho:

  • Quản lý cáp trở nên rối mắt và khó quản lý, nhiệt độ trong tủ mạng có thể tăng, dẫn đến gián đoạn mạng và mất kết nối.
  • Việc bảo trì và sửa chữa trở nên khó khăn hơn.

Cac-thiet-bi-trong-tu-mang-duoc-sap-xep-khong-dung

Do đó, tuân thủ các hướng dẫn và tiêu chuẩn khi sắp xếp thiết bị trong tủ mạng là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất, an toàn và dễ quản lý cho hệ thống mạng của bạn.

Sai lầm trong việc bảo trì và vệ sinh tủ mạng

Vệ sinh tủ mạng là một phần quan trọng của bảo trì hệ thống mạng, nhưng nó cần phải được thực hiện đúng cách để tránh gây hỏng thiết bị. Công việc này thường bao gồm việc loại bỏ côn trùng, bụi bẩn, và duyệt không khí để đảm bảo rằng hệ thống hoạt động ổn định. Tuy nhiên, một số lưu ý quan trọng cần tuân thủ:

Bao-tri-tu-mang

  • Tắt nguồn trước khi vệ sinh: Đảm bảo tắt nguồn cho các thiết bị trong tủ mạng trước khi bắt đầu vệ sinh. Điều này giúp tránh nguy cơ điện giật và làm hỏng các linh kiện.
  • Sử dụng công cụ và sản phẩm vệ sinh phù hợp: Sử dụng các công cụ và sản phẩm vệ sinh được thiết kế cho môi trường điện tử và tủ mạng. Tránh sử dụng các sản phẩm chất tẩy mạnh hoặc có thể gây hại cho các bề mặt và linh kiện.
  • Kiểm tra kỹ lưỡng sau vệ sinh: Sau khi hoàn thành quá trình vệ sinh, hãy kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo rằng tất cả kết nối và thiết bị vẫn hoạt động đúng cách.

Lắp nguồn điện không đúng theo yêu cầu

Sắp xếp và quản lý nguồn điện một cách cẩn thận giúp đảm bảo tính ổn định và an toàn của hệ thống tủ rack. Việc lơ là hoặc sai lầm trong việc kết nối nguồn điện có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng, bao gồm nguy cơ chập điện và cháy nổ.

Hệ thống điều hòa trong tủ mạng lắp đặt không phù hợp 

Sử dụng điều hòa công suất không phù hợp sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của tủ mạng. 

Sử dụng điều hòa công suất quá nhỏ:

Nhiệt độ không đủ lạnh: Nếu điều hòa công suất quá nhỏ, nhiệt độ trong tủ mạng có thể không đủ lạnh để làm mát thiết bị, dẫn đến tăng nhiệt độ bên trong và giảm hiệu suất làm việc của các thiết bị.

Tăng tiêu thụ năng lượng: Để cố gắng làm mát tủ mạng, điều hòa sẽ hoạt động liên tục với công suất cao, dẫn đến tiêu thụ năng lượng tăng lên và tăng chi phí vận hành.

luu-y-khi-thi-cong-tu-mang

Sử dụng điều hòa công suất quá lớn:

Lãng phí năng lượng: Nếu bạn sử dụng điều hòa công suất quá lớn cho tủ mạng nhỏ hoặc không có khối lượng thiết bị đủ lớn, điều này sẽ dẫn đến lãng phí năng lượng và tăng chi phí hoạt động.

Tạo điều kiện không đồng nhất trong tủ mạng: Sử dụng điều hòa quá mạnh có thể làm tủ mạng trở nên quá lạnh ở một số vị trí và quá nóng ở những vị trí khác, tạo ra điều kiện không đồng nhất trong tủ.

Kết luận:

Hy vọng rằng thông qua việc tìm hiểu và cảnh giác với những sai lầm mà chúng tôi đã đề cập, các bạn sẽ có sự chuẩn bị tốt hơn trong việc sử dụng và quản lý tủ mạng, góp phần mang đến một môi trường mạng an toàn, ổn định và hiệu quả. 

Xem thêm: 

 

12 Th10 2023
cap_dieu_khien_chong_nhieu

Cáp điều khiển có lưới và cáp điều khiển không lưới khác nhau như thế nào?

Cáp điều khiển có lưới và cáp điều khiển không lưới là hai loại cáp điều khiển quan trọng, mỗi loại đều có cấu tạo và tính năng riêng biệt để phù hợp với các yêu cầu và đặc tính của từng ứng dụng cụ thể

Cáp điều khiển chống nhiễu là gì? 

Cáp điều khiển chống nhiễu là một loại cáp chuyên dùng trong các ứng dụng điện tử và điện lạnh để bảo vệ tín hiệu khỏi tác động của nhiễu điện từ và tạo điều kiện hoạt động ổn định cho các thiết bị điều khiển, cảm biến, hoặc hệ thống điện tử khác.

cap_dieu_khien_chong_nhieu

Các nhiễu điện từ có thể bao gồm tín hiệu từ máy phát sóng radio, tín hiệu từ máy phát sóng sóng vô tuyến, hoặc từ các nguồn nhiễu khác trong môi trường. Các cáp điều khiển chống nhiễu được thiết kế với các lớp cách điện và lớp chống nhiễu để giảm tác động của nhiễu và đảm bảo rằng tín hiệu điện tử được truyền qua cáp vẫn duy trì chất lượng và độ chính xác.

Cáp điều khiển chống nhiễu có hai loại: Cáp điều khiển chống có lưới và cáp điều khiển chống nhiễu không lưới 

Cáp điều khiển có lưới

Cáp điều khiển có lưới là một loại cáp điều khiển được thiết kế đặc biệt để chống nhiễu điện từ và nhiễu từ môi trường xung quanh. Cáp này có một lớp lưới đan xen vào bên ngoài lớp cách điện để tạo ra một lớp chống nhiễu bổ sung.

cap-dieu-khien-chong-nhieu-co-luoi

Lưới chống nhiễu thường làm từ các dây đan xen hoặc lá đan xen bằng kim loại, như đồng hoặc nhôm. Lưới này được đặt bên ngoài lớp cách điện và bao quanh lõi cáp để tạo ra một màng chống nhiễu. Mục tiêu chính của lưới chống nhiễu là bảo vệ tín hiệu bên trong cáp khỏi tác động của nhiễu điện từ và nhiễu từ các nguồn bên ngoài.

Cáp điều khiển không lưới 

Cáp điều khiển không lưới là một loại cáp điều khiển không có lớp lưới chống nhiễu đan xen bên ngoài lớp cách điện. Thay vì có lưới bảo vệ bên ngoài, cáp điều khiển không lưới thường chỉ bao gồm các dây hoặc lõi dẫn điện cách điện bên trong một vỏ bọc bảo vệ.

cap-dieu-khien-khong-luoi

So sánh sự khác nhau giữa cáp điều khiển có lưới và không lưới

Cáp điều khiển có lưới và không lưới có cấu tạo khác nhau để phù hợp với các đặc tính và yêu cầu của từng ứng dụng khác nhau: 

Cáp điều khiển có lưới Cấp điều khiển không lưới 
Cấu tạo Bao gồm lõi dẫn điện, lớp cách điện, và lớp lưới chống nhiễu bên ngoài. Bao gồm lõi dẫn điện và lớp cách điện bên trong một vỏ bọc bảo vệ.
Đặc tính Có khả năng chống nhiễu điện từ và nhiễu từ môi trường xung quanh. Có khả năng chống nhiễu tương đối yếu hơn so với cáp có lưới.
Ứng dụng  – Hệ thống điều khiển tự động

– Hệ thống an ninh

– Môi trường công nghiệp nơi nhiễu có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng

– Hệ thống truyền tải tín hiệu đơn giản

– Môi trường không gặp nhiễu điện từ bên ngoài

– Điều khiển đơn giản mà không cần bảo vệ chống nhiễu cao

Kết luận: 

Mỗi loại cáp đều có lợi ích và hạn chế riêng, và việc chọn đúng loại cáp sẽ giúp đảm bảo hiệu suất và đáng tin cậy của hệ thống hoặc thiết bị. Vì vậy, trong các ứng dụng của bạn, hãy xem xét cẩn thận yêu cầu cụ thể của môi trường và tính năng cần thiết, để đảm bảo lựa chọn cáp điều khiển có lưới hay cáp điều khiển không lưới cho phù hợp nhất.

Xem thêm:

11 Th10 2023
bấm dây mạng

Hướng dẫn cách bấm dây mạng thẳng và chéo chuẩn và chính xác nhất

Trong thế giới liên kết bởi internet ngày nay, việc biết cách bấm dây mạng thẳng và chéo là một kỹ năng quan trọng, không chỉ dành cho các chuyên gia mạng mà còn cần thiết cho người dùng cá nhân. Dây cáp mạng đóng vai trò cầu nối giữa các thiết bị và mạng, từ máy tính, điện thoại, đến thiết bị mạng như switch và router. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết về cách bấm dây mạng thẳng và chéo theo chuẩn, đảm bảo bạn sẽ trang bị cho mình kỹ năng quan trọng này.

Có những kiểu bấm dây mạng nào 

Có hai kiểu bấm dây mạng chính là bấm dây mạng thẳng và bấm dây mạng chéo. Sự kết hợp giữa chuẩn A và chuẩn B khi bấm 2 đầu cáp tạo ra 2 kiểu bấm dây mạng khác nhau.

cach-bam-day-mang

– Bấm thẳng: là khi bạn bấm 2 đầu cáp mạng cùng 1 chuẩn( A hoặc B).

– Bấm chéo: là khi bạn bấm 2 đầu cáp mạng khác chuẩn( 1 đầu chuẩn A còn 1 đầu chuẩn B). 

Bam-day-mang-theo-chuan-A-va-B

Khi nào áp dụng bấm dây mạng thẳng, khi nào bấm dây mạng chéo 

Sử dụng cách bấm dây mạng thẳng trong trường hợp kết nối hai thiết bị khác loại với nhau: 

  • Để kết nối máy tính của bạn với một switch hoặc router, bạn cần sử dụng cáp mạng bấm thẳng. Switches và routers thường yêu cầu kết nối từ cổng Ethernet thẳng để hoạt động đúng cách.
  • Kết nối máy tính với hub: Hub là một thiết bị mạng cũ hơn mà bạn có thể gặp. Để kết nối máy tính với một hub, bạn cũng sử dụng cáp mạng bấm thẳng.
  • Kết nối máy tính với một cổng mạng (wall jack): Trong môi trường văn phòng hoặc trường học, bạn thường sẽ gặp cổng mạng (wall jack) trên tường hoặc sàn. Để kết nối máy tính của bạn với wall jack này, bạn sử dụng cáp mạng bấm thẳng.

Trong tất cả các trường hợp trên, bạn cần sử dụng cách bấm dây cáp mạng thẳng để đảm bảo rằng tín hiệu được truyền đi một cách đúng đắn từ một thiết bị tới thiết bị mạng khác. Nói cách khác, cáp mạng bấm thẳng sẽ giúp đảm bảo rằng cặp dây tương ứng trên cả hai đầu cáp là giống nhau, giúp thông tin truyền qua mạng được đọc đúng bởi thiết bị đích.

Áp dụng cách bấm dây mạng chéo (Crossover) khi bạn muốn kết nối hai thiết bị cùng loại lại với nhau trong cùng hệ thống mạng. Cáp mạng bấm chéo chuyển đổi vị trí của các cặp dây để đảm bảo rằng các thiết bị cùng loại có thể giao tiếp trực tiếp mà không cần một thiết bị trung gian như switch hoặc hub. Điều này cho phép bạn thiết lập các kết nối trực tiếp giữa các thiết bị của cùng loại mà không cần sử dụng các thiết bị trung gian:

Kết nối máy tính với máy tính: Khi bạn muốn trực tiếp kết nối hai máy tính để chia sẻ tài liệu, chơi trò chơi mạng, hoặc thiết lập mạng nội bộ giữa hai máy tính, bạn cần sử dụng cáp mạng bấm chéo để đảm bảo rằng hai máy tính có thể giao tiếp trực tiếp.

Kết nối router với router: Trong một số trường hợp đặc biệt, bạn có thể muốn kết nối hai router trực tiếp để tạo ra một mạng phức tạp hơn. Trong trường hợp này, bạn cũng cần sử dụng cáp mạng bấm chéo.

Kết nối switch với switch: Tương tự, nếu bạn muốn kết nối hai switch trực tiếp với nhau, bạn sử dụng cáp mạng bấm chéo. 

Vật dụng cần chuẩn bị để bấm dây mạng 

Trước khi tiến hành bấm dây cáp mạng, bạn cần chuẩn bị đầy đủ một số vật dụng và công cụ cần thiết như sau: 

1. Dây cáp mạng

Việc lựa chọn dây cáp mạng phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn và môi trường sử dụng. Trong những trường hợp đòi hỏi tốc độ truyền dữ liệu và khả năng chống nhiễu cao, bạn nên lựa chọn loại cáp mạng Cat6a hoặc Cat7. Còn đối với những ứng dụng trong mạng gia đình hoặc văn phòng hay những ứng dụng mạng thông thường, để tiết kiệm chi phí, bạn có thể ưu tiên lựa chọn những loại cáp mạng như Cat5e hoặc cat6 

tat-ca-nhung-loai-cap-mang-internet-pho-bien-hien-nay

2. Hạt mạng

Cần đảm bảo rằng hạt mạng bạn chọn phù hợp với loại cáp mạng mà bạn đang sử dụng, ví dụ: Cat5e, Cat6, Cat6a, hoặc Cat7. Điều này đảm bảo rằng hạt mạng hoạt động tốt với loại cáp cụ thể và độ dẫn của nó.

hat-mang

Hạt mạng có thể được tạo thành từ nhiều loại kim loại khác nhau, bao gồm kim loại đồng và kim loại mạ bạc. Kim loại đồng là phổ biến nhất và có hiệu suất tốt. Tuy nhiên, hạt mạng bằng kim loại mạ bạc có khả năng chống oxy hóa tốt hơn.

3. Kìm bấm hạt mạng

Để bấm dây mạng một cách tốt, việc lựa chọn kìm bấm dây mạng đóng vai trò quan trọng. Nó là công cụ mà bạn sẽ sử dụng để đảm bảo rằng đầu cắm RJ45 kết nối mạng của bạn hoạt động ổn định và đáng tin cậy. Hãy tham khảo những thương hiệu bán kìm bấm mạng uy tín trên thị trường nhiều năm nay như: AMP, GOLDEN LINK, TALON,…. 

kim-mang-amp

4. Máy kiểm tra cáp mạng 

Để chọn máy kiểm tra cáp mạng tốt, hãy xem xét khả năng hỗ trợ kiểm tra các loại cáp mạng nào, kết quả hiển thị trên màn hình Led có đầy đủ, dễ đọc, độ chính xác, khả năng xác định lỗi mạng có cao không, kích thước cầm nắm và giá cả phù hợp. Chọn máy kiểm tra phù hợp sẽ giúp bạn kiểm tra và duy trì mạng một cách hiệu quả.

Hướng dẫn chi tiết các bước bấm dây cáp mạng dạng thẳng và dạng chéo 

Bước 1: Chuẩn bị dây cáp mạng và hạt mạng RJ45

Cắt dây cáp theo độ dài bạn muốn và bóc lớp vỏ ngoài ra để lộ các sợi dây đồng bên trong. 

cach-bam-day-mang-chuan

Bước 2: Sắp xếp các sợi dây

Đối với cách bấm dây mạng dạng thẳng: Hãy sắp xếp các sợi dây theo một trong hai chuẩn T568B hoặc T-568A. Hai chuẩn này đều phù hợp cho việc bấm dây thẳng. Bạn có thể chọn chuẩn nào cũng được, nhưng phải nhất quán cho cả hai đầu của dây cáp. Dưới đây là thứ tự các sợi dây theo chuẩn T568B (phổ biến hơn):

Đầu 1: Dây xanh sáng

Đầu 2: Dây xanh

Đầu 3: Dây đỏ sáng

Đầu 4: Dây xanh đậm

Đầu 5: Dây đỏ

Đầu 6: Dây xám sáng

Đầu 7: Dây nâu sáng

Đầu 8: Dây nâu

Đối với cách bấm dây mạng dạng chéo: Hãy sắp xếp các sợi dây theo hai chuẩn khác nhau cho hai đầu của dây cáp. Bạn có thể chọn chuẩn T568A cho đầu này và chuẩn T568B cho đầu kia, hoặc ngược lại. 

Bước 3: Sau khi bạn đã sắp xếp xong các sợi dây, hãy cắt cho chúng cùng một chiều dài và nhét chúng vào đầu hạt mạng RJ45. Cần phải chú ý rằng các sợi dây phải được nhét vào đúng vị trí và không có phần thừa ra ngoài.

Bước 4: Cuối cùng, bạn hãy bấm đầu cắm bằng kìm bấm dây mạng. Bạn phải bấm chặt và đều để đảm bảo rằng các sợi dây được nối với các chân kim loại trong đầu cắm.

bấm dây mạng

Bước 5: Để kiểm tra xem dây cáp của bạn có hoạt động tốt hay không, bạn có thể sử dụng máy kiểm tra cáp. Máy này sẽ kiểm tra xem có tín hiệu điện nào qua lại giữa hai đầu của dây cáp hay không, và có lỗi gì không. Nếu máy kiểm tra cho kết quả tốt, bạn đã hoàn thành việc bấm dây cáp mạng.

Kết luận: 

Như vậy, việc bấm dây mạng là vô cùng dễ dàng mà không hề khó như bạn nghĩ. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích được cho bạn, Chúc bạn thành công!

09 Th10 2023
Router-wifi

Router wifi là gì? Những chức năng của Router wifi

Router wifi là một thiết bị quan trọng trong việc cung cấp kết nối mạng không dây. Router Wi-Fi không chỉ đơn thuần là một thiết bị chia sẻ kết nối, mà còn mang nhiều chức năng quan trọng khác, giúp phân phối kết nối mạng cho nhiều thiết bị khác nhau, tối ưu hiệu suất làm việc, và đồng thời, tạo ra môi trường mạng đáng tin cậy.

Router wifi là gì?

Router WiFi (hoặc còn gọi là bộ định tuyến WiFi) là một thiết bị mạng không dây được sử dụng để kết nối nhiều thiết bị điện tử, như máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng và các thiết bị thông minh khác, với mạng Internet thông qua kết nối không dây (WiFi) hoặc dây cáp Ethernet. Router WiFi thường là thiết bị trung tâm của mạng gia đình hoặc mạng văn phòng, đóng vai trò quản lý và phân phối dữ liệu giữa các thiết bị và Internet.

Router-wifi

Cấu tạo của Router wifi

Router wifi là một thiết bị rất thông minh và tiện ích, có nhiều loại và mẫu mã khác nhau. Nhưng dù là loại nào, thì Router wifi đều có những bộ phận chung như: Cổng WAN, cổng LAN, Ăng ten

Cau-tao-cua-mot-Router-wifi

Cổng WAN: Đây là bộ phận kết nối Router wifi với internet. Cổng WAN giúp Router wifi tạo ra một lớp mạng riêng và cấp cho các thiết bị kết nối với nó một dải IP. Hầu hết các Router wifi chỉ có một cổng WAN, và thường có màu vàng hoặc xanh để bạn dễ nhận biết.

Cổng LAN: Đây là bộ phận kết nối Router wifi với các thiết bị sử dụng mạng khác, như laptop, tivi, hay máy tính bảng. Bạn có thể kết nối các thiết bị này với Router wifi bằng cáp mạng hoặc wifi. Thông thường, các Router wifi sẽ có từ hai cổng LAN trở lên. Tùy theo loại Router wifi mà tốc độ từ cổng LAN sẽ khác nhau, để phù hợp với nhu cầu của bạn.

Ăng ten: Đây là bộ phận phát sóng wifi từ Router wifi ra xung quanh. Có hai loại ăng ten là ăng ten ngoài và ăng ten ngầm. Ăng ten ngoài là những cây ăng ten nhô ra bên ngoài Router wifi, còn ăng ten ngầm là những cây ăng ten ẩn bên trong Router wifi. Số lượng ăng ten càng nhiều thì sóng wifi càng mạnh và xa.

Ngoài những bộ phận chung trên, Router wifi còn có những bộ phận bên trong để xử lý dữ liệu và điều khiển hoạt động, như: RAM, CPU, bộ IC nhận và giải mã, biến áp cảm ứng, …

Nguyên lý hoạt động của Router wifi

Để có thể sử dụng wifi, bạn cần có một Modem và một Router wifi. Modem là thiết bị kết nối internet với nhà cung cấp mạng, còn Router wifi là thiết bị phát sóng wifi cho các thiết bị khác kết nối. Hai thiết bị này phải kết nối với nhau để có thể truy cập internet qua wifi.

Để kết nối Modem và Router wifi, cần dùng một cáp mạng và cắm vào cổng LAN hoặc cổng WAN trên Router wifi. Tùy theo chế độ cài đặt của Router wifi mà bạn sẽ chọn cổng LAN hoặc cổng WAN để kết nối với Modem.

Nguyen-ly-hoat-dong-cua-Router-wifi

Mỗi thiết bị trong hệ thống mạng đều có một IP riêng biệt, để có thể nhận diện và giao tiếp với nhau. Router wifi sẽ định tuyến đường truyền internet cho các thiết bị kết nối với nó, bằng cách cấp cho chúng một IP riêng biệt.

Thời gian truyền dữ liệu qua Router wifi rất nhanh, chỉ tính bằng mili giây. Điều này sẽ không ảnh hưởng đến đường truyền hay kết nối của bạn khi bạn sử dụng dịch vụ internet. Bạn có thể thoải mái lướt web, xem phim, nghe nhạc, hay chơi game với kết nối wifi.

Những chức năng của Router wifi mà bạn nên biết

Router wifi là một thiết bị thông minh giúp bạn kết nối Internet không dây cho các thiết bị di động như điện thoại hay máy tính bảng. Nhờ có kết nối này mà bạn có thể dùng Internet ở bất cứ nơi nào trong nhà mà không cần phải cắm dây. Ngoài ra, router WiFi còn cho phép nhiều người dùng chung một đường truyền Internet mà không bị giảm tốc độ hay ảnh hưởng đến nhau. Ngoài ra, bạn có thể cắm dây cáp vào router để có thể kết nối các thiết bị như máy tính để bàn, laptop hay TV.

Ưu và nhược điểm của Router wifi

Ưu điểm của Router wifi

Router wifi giúp bạn kết nối nhiều thiết bị với nhau một cách dễ dàng và nhanh chóng. Điều này sẽ giúp bạn giảm được nhiều chi phí mà chất lượng làm việc còn đạt được hiệu quả cao. 

Bạn không phải lo lắng về việc quản lý các gói dữ liệu trên mạng. Router wifi sẽ phân phối chúng cho bạn qua một địa chỉ IP duy nhất. Bạn sẽ có một hệ thống mạng gọn gàng và ổn định hơn.

Router wifi cung cấp một nguồn kết nối mạnh mẽ và tin cậy giúp kết nối của bạn không bị gián đoạn hoặc mất liên lạc với các host mạng khác. 

Nhược điểm của Router wifi

Trong một số trường hợp, khi đường truyền mạng không tốt, việc kết nối nhiều thiết bị dùng chung mạng sẽ làm tốc độ mạng bị chậm, gây trải nghiệm không tốt cho người dùng. 

Cần phải có Modem để Router wifi hoạt động. Nếu không có Modem, bạn sẽ không thể chia sẻ được mạng wifi cho các thiết bị khác.

Kết luận: 

Như vậy, với khả năng phân phối kết nối, tối ưu hóa hiệu suất, và tạo sự tin cậy trong mạng, router Wi-Fi đã trở thành một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. 

Xem thêm: