Session Layer (Lớp phiên) là lớp đứng vị trí thứ 5 trong mô hình OSI. Nó đảm nhiệm quản lý các phiên giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng. Trong mô hình TCP/IP, không có lớp phiên mà nó được gộp vào chung cùng với lớp ứng dụng (Application Layer). Trong bài này, ta sẽ đi tìm hiểu chi tiết chức năng của Session Layer!
Chức năng của Session Layer
- Quản lý phiên giao tiếp: Một trong những chức năng chính của lớp phiên là quản lý các phiên giao tiếp giữa các thiết bị trong mạng. Điều này bao gồm việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp. Trong quá trình này, lớp phiên có nhiệm vụ xác định định danh cho các phiên giao tiếp và đảm bảo rằng các phiên này được duy trì và đóng kết nối một cách hợp lý.
- Đồng bộ hóa dữ liệu và thời gian: Lớp phiên cũng thực hiện chức năng đồng bộ hóa dữ liệu và thời gian giữa các thiết bị trong quá trình truyền thông. Điều này đảm bảo rằng dữ liệu được truyền đi và nhận được một cách đồng nhất và đồng bộ, giúp tránh sự xung đột và mất mát dữ liệu.
- Quản lý đăng nhập và đăng xuất: Lớp phiên cung cấp các cơ chế để quản lý quá trình đăng nhập và đăng xuất vào hệ thống. Điều này bao gồm việc xác định và xác thực người dùng, quản lý các phiên làm việc và đảm bảo rằng các người dùng chỉ có quyền truy cập vào những tài nguyên mà họ được phép.
- Bảo mật phiên: Một chức năng quan trọng khác của lớp phiên là đảm bảo bảo mật cho các phiên giao tiếp. Điều này bao gồm việc mã hóa dữ liệu, xác thực người dùng và quản lý quyền truy cập để đảm bảo rằng thông tin được truyền đi và nhận được một cách an toàn và bảo mật.
Mục tiêu chính của lớp phiên là tạo ra một môi trường giao tiếp an toàn, đồng bộ và tin cậy giữa các thiết bị trong mạng.
Các giao thức quan trọng trong lớp phiên
Giao thức | Mô tả |
---|---|
NetBIOS | Giao thức cấp cao được sử dụng trong mạng máy tính để quản lý tên, phiên và dữ liệu. Thường được sử dụng trong môi trường Windows. |
RPC (Remote Procedure Call) | Tiêu chuẩn cho phép một ứng dụng yêu cầu và thực thi một thủ tục từ xa trên một máy chủ từ xa. Cho phép giao tiếp và làm việc giữa các ứng dụng trên các máy tính khác nhau. |
ISO 8327 | Tiêu chuẩn mô tả các dịch vụ cần thiết để hỗ trợ việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp. Đưa ra các giao diện cần thiết để ứng dụng có thể truy cập vào các chức năng của lớp phiên. |
SOCKS | Giao thức cung cấp các phương tiện cho ứng dụng để thiết lập và quản lý kết nối mạng. Thường được sử dụng để xác định cách thông qua tường lửa và proxy. |
Sự tương tác giữa Session Layer với các lớp khác trong OSI
Để hiểu rõ về chức năng của lớp phiên, ta sẽ đi vào phân tích sự tương tác của nó với các lớp khác. Đặc biệt là lớp Transport Layer và lớp Application Layer. Dưới đây là chi tiết về cách lớp phiên tương tác với các lớp khác:
1. Tương tác với lớp Transport Layer:
- Lớp phiên hỗ trợ việc thiết lập và duy trì kết nối giữa các thiết bị trong mạng. Để làm điều này, nó tương tác chặt chẽ với lớp Transport Layer để đảm bảo rằng dữ liệu được truyền đi và nhận được một cách đáng tin cậy và an toàn.
- Khi thiết lập kết nối, lớp phiên cung cấp thông tin cần thiết cho lớp Transport Layer để xác định cách thiết lập kết nối một cách chính xác và bảo mật.
- Trong quá trình truyền dẫn dữ liệu, lớp phiên hỗ trợ việc duy trì kết nối bằng cách theo dõi trạng thái của phiên và cập nhật lớp Transport Layer về các thay đổi trong trạng thái này.
- Nếu có sự cố xảy ra trong quá trình truyền dẫn dữ liệu, lớp phiên cũng có thể thông báo cho lớp Transport Layer để quản lý việc phục hồi và khắc phục lỗi.
2. Tương tác với lớp Application Layer:
- Lớp phiên cung cấp các dịch vụ cho lớp Application Layer để quản lý và duy trì phiên giao tiếp giữa các ứng dụng.
- Nó hỗ trợ việc thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên giao tiếp giữa các ứng dụng trên các thiết bị khác nhau.
- Ngoài ra, lớp phiên cũng hỗ trợ quản lý đăng nhập và đăng xuất, đồng bộ hóa dữ liệu và bảo mật phiên để đảm bảo rằng thông tin được truyền đi và nhận được một cách an toàn và đáng tin cậy.
Mô hình TCP/IP và Session Layer
Trong giao thức TCP/IP, không có một lớp phiên cụ thể như trong mô hình OSI. Thay vào đó, các chức năng của lớp phiên thường được tích hợp và phân tán qua các phần khác nhau của giao thức.
Cụ thể, việc quản lý và duy trì phiên giao tiếp thường được thực hiện bởi các giao thức cấp cao như HTTP (HyperText Transfer Protocol) cho truyền tải trang web hoặc FTP (File Transfer Protocol) cho truyền tải tệp tin. Các giao thức này thường sử dụng các cơ chế như cookie để duy trì thông tin phiên hoặc các cơ chế xác thực để đảm bảo tính bảo mật và quyền riêng tư của người dùng.
Ngoài ra, để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu, giao thức TCP/IP thường sử dụng các phương tiện bảo mật như SSL/TLS (Secure Sockets Layer/Transport Layer Security). SSL/TLS cung cấp các cơ chế mã hóa và xác thực để đảm bảo rằng dữ liệu được truyền đi và nhận được an toàn và bảo mật trong quá trình truyền tải qua mạng.
Thông Tin Về Tác Giả
Nguyễn Thành Hợp là một chuyên gia về lĩnh vực thiết bị mạng, viễn thông gần 10 năm kinh nghiệm với nhiều chứng chỉ chất lượng như CCNA 200-301, CCNP, CCDA, CCDP,... do Cisco cung cấp. Sở thích cá nhân là khám phá những kiến thức mới mẻ về công nghệ nói chung và đặc biệt là liên quan đến lĩnh vực mạng!